Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Italia
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Cà phê
|
24595
|
43953
|
24327
|
48420
|
98.9
|
110.2
|
|
Tổng
|
|
43953
|
|
48420
|
|
|
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
|
|
33470
|
|
41695
|
|
124.6
|
|
Tổng
|
|
33470
|
|
41695
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Israen
-
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Phân bón các loại
|
25628
|
9282
|
14312
|
5407
|
55.8
|
58.3
|
2
|
Muối
|
|
16
|
|
20
|
|
123.2
|
|
Tổng
|
|
9298
|
|
5427
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Ailen
-
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Sữa và sản phẩm sữa
|
|
8442
|
|
5814
|
|
68.9
|
2
|
Muối
|
|
0
|
|
2
|
|
-
|
|
Tổng
|
|
8442
|
|
5816
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Ai cập
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Hạt tiêu
|
607
|
3933
|
543
|
4271
|
89.5
|
108.6
|
|
Tổng
|
|
3933
|
|
4271
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Tây Ban Nha
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Cà phê
|
24752
|
45560
|
22790
|
45882
|
92.1
|
100.7
|
|
Tổng
|
|
45560
|
|
45882
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Thổ Nhĩ kỳ
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Cao su
|
2758
|
5866
|
2823
|
3997
|
102.4
|
68.1
|
|
Tổng
|
|
5866
|
|
3997
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Gana
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Gạo
|
25329
|
14019
|
53018
|
30065
|
209.3
|
214.5
|
|
Tổng
|
|
14019
|
|
30065
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Mianma
-
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Rau quả
|
|
10156
|
|
8217
|
|
80.9
|
|
Tổng
|
|
10156
|
|
8217
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Bêlarut
-
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Phân bón các loại
|
20375
|
7171
|
34100
|
11704
|
167.4
|
163.2
|
|
Tổng
|
|
7171
|
|
11704
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Na Uy
-
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Thủy sản
|
|
9131
|
|
13480
|
|
147.6
|
|
Tổng
|
|
9131
|
|
13480
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |