Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Thái lan
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Rau quả
|
|
7058
|
|
6989
|
|
99.0
|
2
|
Thủy sản
|
|
26049
|
|
28324
|
|
108.7
|
3
|
Hạt điều
|
1094
|
6895
|
1013
|
7256
|
92.6
|
105.2
|
|
Tổng
|
|
40002
|
|
42569
|
|
|
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Cao su
|
3987
|
8399
|
4918
|
7714
|
123.4
|
91.8
|
2
|
Gỗ & Sản phẩm Gỗ
|
|
9589
|
|
11305
|
|
117.9
|
3
|
Rau quả
|
|
7832
|
|
16900
|
|
215.8
|
4
|
Dầu mỡ động thực vật
|
|
210
|
|
434
|
|
206.8
|
5
|
Ngô
|
85537
|
28311
|
2361
|
6385
|
2.8
|
22.6
|
6
|
Sữa và sản phẩm sữa
|
|
11028
|
|
13532
|
|
122.7
|
7
|
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
|
|
12550
|
|
14386
|
|
114.6
|
8
|
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu
|
|
5893
|
|
6440
|
|
109.3
|
9
|
Muối
|
|
45
|
|
68
|
|
152.4
|
|
Tổng
|
|
83856
|
|
77164
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Ấn Độ
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Cao su
|
6422
|
14379
|
11640
|
17552
|
181.3
|
122.1
|
2
|
Hạt tiêu
|
1567
|
10658
|
1841
|
15911
|
117.5
|
149.3
|
|
Tổng
|
|
25036
|
|
33463
|
|
|
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Rau quả
|
|
1071
|
|
544
|
|
50.8
|
2
|
Thủy sản
|
|
61775
|
|
45870
|
|
74.3
|
3
|
Bông các loại
|
44242
|
82606
|
43437
|
67104
|
98.2
|
81.2
|
4
|
Dầu mỡ động thực vật
|
|
1258
|
|
2066
|
|
164.2
|
5
|
Ngô
|
98135
|
23502
|
60809
|
13364
|
62.0
|
56.9
|
6
|
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
|
|
40448
|
|
21637
|
|
53.5
|
7
|
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu
|
|
7530
|
|
6331
|
|
84.1
|
8
|
Muối
|
|
738
|
|
2002
|
|
271.4
|
|
Tổng
|
|
218926
|
|
158919
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Ôxtrâylia
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Gỗ & Sản phẩm Gỗ
|
|
16012
|
|
20388
|
|
127.3
|
2
|
Thủy sản
|
|
35130
|
|
24705
|
|
70.3
|
3
|
Hạt điều
|
1833
|
12174
|
1908
|
13646
|
104.1
|
112.1
|
4
|
SP mây, tre đan….
|
|
1343
|
|
1207
|
|
89.9
|
|
Tổng
|
|
64659
|
|
59947
|
|
|
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Rau quả
|
|
4630
|
|
443
|
|
9.6
|
2
|
Bông các loại
|
2080
|
4355
|
968
|
1954
|
46.5
|
44.9
|
3
|
Dầu mỡ động thực vật
|
|
687
|
|
280
|
|
40.7
|
4
|
Sữa và sản phẩm sữa
|
|
4211
|
|
5612
|
|
133.3
|
5
|
Lúa mì
|
293718
|
93063
|
120571
|
37608
|
41.0
|
40.4
|
|
Tổng
|
|
106946
|
|
45898
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |