CHÈ
|
MẶT HÀNG
|
THỊ TRƯỜNG
|
ĐƠN VỊ
|
NGÀY
|
16/03
|
17/03
|
18/03
|
19/03
|
20/03
|
23/03
|
24/03
|
25/03
|
Chè xanh búp khô
|
TP Thái Nguyên - chợ khe mo, Đồng Hỷ
|
đ/kg
|
130000
|
130000
|
130000
|
130000
|
130000
|
130000
|
130000
|
|
Chè cành chất lượng cao
|
TP Thái Nguyên - chợ khe mo, Đồng Hỷ
|
đ/kg
|
200000
|
200000
|
200000
|
200000
|
200000
|
200000
|
200000
|
|
Chè xanh búp khô (đã sơ chế loại 1)
|
TP Thái Nguyên - chợ khe mo, Đồng Hỷ
|
đ/kg
|
160000
|
160000
|
160000
|
160000
|
160000
|
160000
|
160000
|
|
Chè búp tươi sản xuất chè xanh loại 1
|
TP Thái Nguyên - chợ khe mo, Đồng Hỷ
|
đ/kg
|
14000
|
14000
|
14000
|
14000
|
14000
|
14000
|
14000
|
|
Chè búp tươi sản xuất chè xanh loại 2
|
TP Thái Nguyên - chợ khe mo, Đồng Hỷ
|
đ/kg
|
8000
|
8000
|
8000
|
8000
|
8000
|
8000
|
8000
|
|
Sản xuất chè xanh (giá loại 1)
|
Lâm Đồng - Bảo Lộc
|
đ/kg
|
10000
|
10000
|
10000
|
10000
|
10000
|
10000
|
10000
|
10000
|
Sản xuất chè đen (giá loại 1)
|
Lâm Đồng - Bảo Lộc
|
đ/kg
|
5500
|
5500
|
5500
|
5500
|
5500
|
5500
|
5500
|
5500
|
Thế giới
|
Chè Kenya (giao ngay)
|
Kenya
|
USD /kg
|
|
|
|
|
3.11
|
|
|
|