TỈnh bắc ninh số: 387/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.58 Mb.
trang15/15
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích2.58 Mb.
#19901
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15
TỔNG

1,207,500,000



DANH SÁCH

ĐỐI TƯỢNG THAM GIA CHIẾN TRANH BVTQ VÀ LÀM NHIỆM VỤ QUỐC TẾ

PHỤC VIÊN XUẤT NGŨ (CÒN SỐNG) ĐỀ NGHỊ HƯỞNG TRỢ CẤP THEO QĐ SỐ 62/2011/QĐ-TTG
(Kèm theo Quyết định số:387/QĐ-UBND ngày 04tháng 4 năm 2016 của Chủ tịch UBND tỉnh Bắc Ninh)

III. HUYỆN QUẾ VÕ

TT

Họ tên TNXP

Năm sinh

Quê quán

Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú

Sống hay chết

Số năm được hưởng

Mức trợ cấp (đồng)

1

Nguyễn Thị Đủ

1961

Phù Lãng - Quế Võ

Phù Lãng - Quế Võ

Sống

1N9T

2,500,000

2

Nguyễn Thị Xuân

1962

Phù Lãng - Quế Võ

Phù Lãng - Quế Võ

Sống

1N9T

2,500,000

3

Trần Thị Nhận

1959

Phù Lãng - Quế Võ

Phù Lãng - Quế Võ

Sống

1N9T

2,500,000

4

Nguyễn Thị Luy

1961

Phù Lãng - Quế Võ

Phù Lãng - Quế Võ

Sống

1N9T

2,500,000

5

Nguyễn Thị Tách

1960

Phù Lãng - Quế Võ

Phù Lãng - Quế Võ

Sống

1N9T

2,500,000

6

Nguyễn Thị Hạnh

1959

Phù Lãng - Quế Võ

Phù Lãng - Quế Võ

Sống

1N9T

2,500,000

7

Nguyễn Thị Tú

1960

Phù Lãng - Quế Võ

Phù Lãng - Quế Võ

Sống

1N9T

2,500,000

8

Đào Văn Sơn

1958

Phù Lãng - Quế Võ

Phù Lãng - Quế Võ

Sống

1N9T

2,500,000

9

Trần Thị Thảo

1957

Phù Lãng - Quế Võ

Phù Lãng - Quế Võ

Sống

1N9T

2,500,000

10

Nguyễn Thị Đích

1958

Phù Lãng - Quế Võ

Phù Lãng - Quế Võ

Sống

1N9T

2,500,000

11

Nguyễn Đức Khoản

1957

Phù Lãng - Quế Võ

Phù Lãng - Quế Võ

Sống

1N9T

2,500,000

12

Nguyễn Thị Dự

1960

Phù Lãng - Quế Võ

Phù Lãng - Quế Võ

Sống

1N9T

2,500,000

14

Nguyễn Thị Hoa

1960

Phù Lãng - Quế Võ

Phù Lãng - Quế Võ

Sống

1N9T

2,500,000

15

Phạm Văn Khang

1961

Phù Lãng - Quế Võ

Phù Lãng - Quế Võ

Sống

1N9T

2,500,000

16

Nguyễn Thị Hảo

1960

Phù Lãng - Quế Võ

Phù Lãng - Quế Võ

Sống

1N9T

2,500,000

17

Trương Thị Vân

1962

Phù Lãng - Quế Võ

Phù Lãng - Quế Võ

Sống

1N9T

2,500,000

18

Nguyễn Thị Đáng

1958

Phù Lãng - Quế Võ

Phù Lãng - Quế Võ

Sống

1N9T

2,500,000

19

Phạm Thị Thành

1960

Phù Lãng - Quế Võ

Phù Lãng - Quế Võ

Sống

1N9T

2,500,000

20

Trần Thị Thuận

1959

Phù Lãng - Quế Võ

Phù Lãng - Quế Võ

Sống

1N9T

2,500,000

21

Trần Thị Đát

1958

Phù Lãng - Quế Võ

Phù Lãng - Quế Võ

Sống

1N9T

2,500,000

22

Trần Mạnh Thường

1957

Phù Lãng - Quế Võ

Phù Lãng - Quế Võ

Sống

1N9T

2,500,000

23

Trần Thị Vượng

1959

Phù Lãng - Quế Võ

Phù Lãng - Quế Võ

Sống

1N9T

2,500,000

24

Nguyễn Hồng Thuy

1945

Phù Lãng - Quế Võ

Phù Lãng - Quế Võ

Sống

1N9T

2,500,000

25

Phan Thị Khanh

1961

Quế Tân - Quế Võ

Quế Tân - Quế Võ

Sống

1N10T

2,500,000

26

Dương Văn Phương

1960

Quế Tân - Quế Võ

Quế Tân - Quế Võ

Sống

1N10T

2,500,000

27

Vũ Văn Vụ

1959

Quế Tân - Quế Võ

Quế Tân - Quế Võ

Sống

1N10T

2,500,000

28

Đỗ Văn Dân

1960

Quế Tân - Quế Võ

Quế Tân - Quế Võ

Sống

1N10T

2,500,000

29

Trần Văn Dư

1958

Quế Tân - Quế Võ

Quế Tân - Quế Võ

Sống

1N10T

2,500,000

30

Trịnh Thị Lan

1958

Quế Tân - Quế Võ

Quế Tân - Quế Võ

Sống

1N10T

2,500,000

31

Trần Văn Lộc

1943

Quế Tân - Quế Võ

Quế Tân - Quế Võ

Sống

1N10T

2,500,000

32

Nguyễn Văn Đích

1938

Quế Tân - Quế Võ

Quế Tân - Quế Võ

Sống

1N10T

2,500,000

33

Nguyễn Thị Toàn

1960

Quế Tân - Quế Võ

Quế Tân - Quế Võ

Sống

1N10T

2,500,000

34

Nguyễn Thị Kim Thanh

1960

Quế Tân - Quế Võ

Quế Tân - Quế Võ

Sống

1N10T

2,500,000

35

Trịnh Thị Lợi

1960

Quế Tân - Quế Võ

Quế Tân - Quế Võ

Sống

1N10T

2,500,000

36

Trần Văn Nho

1960

Quế Tân - Quế Võ

Quế Tân - Quế Võ

Sống

1N10T

2,500,000

37

Trần Thị Bích

1958

Quế Tân - Quế Võ

Quế Tân - Quế Võ

Sống

1N10T

2,500,000

38

Vũ Thị Ngọc

1958

Quế Tân - Quế Võ

Quế Tân - Quế Võ

Sống

1N10T

2,500,000

39

Trần Quang Hộ

1956

Quế Tân - Quế Võ

Quế Tân - Quế Võ

Sống

1N10T

2,500,000

40

Trần Văn Luyện

1957

Quế Tân - Quế Võ

Quế Tân - Quế Võ

Sống

1N10T

2,500,000

41

Phạm Thị Hà

1957

Quế Tân - Quế Võ

Quế Tân - Quế Võ

Sống

1N10T

2,500,000

42

Trịnh Thị Nhạ

1960

Quế Tân - Quế Võ

Quế Tân - Quế Võ

Sống

1N10T

2,500,000

43

Nguyễn Thị Hạnh

1960

Quế Tân - Quế Võ

Quế Tân - Quế Võ

Sống

1N10T

2,500,000

44

Vũ Thị Nghiên

1958

Quế Tân - Quế Võ

Quế Tân - Quế Võ

Sống

1N10T

2,500,000

45

Phạm Thị Lan

1957

Quế Tân - Quế Võ

Quế Tân - Quế Võ

Sống

1N10T

2,500,000

46

Nguyễn Thị Toan

1957

Quế Tân - Quế Võ

Quế Tân - Quế Võ

Sống

1N10T

2,500,000

TỔNG

112,500,000

Tổng số đối tượng : 992 người



Tổng số tền : 2.502.700.000 ( Hai tỷ năm trăm linh hai triệu bẩy trăm nghìn đồng chẵn)


Каталог: noidung -> vanban -> Lists -> VanBanPhapQuy -> Attachments
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 144/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1714/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1541/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1577/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1588/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1591/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1592/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1593/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1595/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1596/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.58 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương