TỈnh bắc ninh số: 387/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.58 Mb.
trang12/15
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích2.58 Mb.
#19901
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15
Yên Việt – Đông Cứu

Yên Việt – Đông Cứu

Sống

1N10T

2,500,000

183

Nguyễn Đình Ngư

1951

Yên Việt – Đông Cứu

Yên Việt – Đông Cứu

Sống

1N9T

2,500,000

184

Bùi Văn Tìm

1956

Yên Việt – Đông Cứu

Yên Việt – Đông Cứu

Sống

1N10T

2,500,000

185

Bùi Văn Vưng

1952

Yên Việt – Đông Cứu

Yên Việt – Đông Cứu

Sống

1N6T

2,500,000

186

Phùng Thị Hoài

1959

An Trụ - An Thịnh

Yên Việt – Đông Cứu

Sống

11T

2,500,000

187

Vũ Thị Phượng

1955

Đông Cao – Đông Cứu

Đông Cao – Đông Cứu

Sống

1N9T

2,500,000

188

Nguyễn Thị Loát

1961

Cứu Sơn- Đông Cứu

Cứu Sơn- Đông Cứu

Sống

1N9T

2,500,000

189

Nguyễn Thị Xoang

1959

Cứu Sơn- Đông Cứu

Cứu Sơn- Đông Cứu

Sống

1N10T

2,500,000

190

Đinh Văn Súy

1957

Cứu Sơn- Đông Cứu

Cứu Sơn- Đông Cứu

Sống

1N10T

2,500,000

191

Nguyễn Thị Mỳ

1961

Vạn Ty – Thái Bảo

Cứu Sơn- Đông Cứu

Sống

1N10T

2,500,000

192

Hoàng Bá Quyến

1945

Phú Thọ, Xuân Lai, GB, BN

Phú Thọ, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N9T

2,500,000

193

Nguyễn Sỹ Năm

1950

Đại Lộc, Xuân Lai, GB, BN

Đại Lộc, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

194

Nguyễn Văn Chỉnh

1949

Phúc Lai, Xuân Lai, GB, BN

Phúc Lai, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N3T

2,500,000

195

Nguyễn Văn Vàng

1954

Mỹ Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Mỹ Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

196

Trần Văn Tuấn

1957

Mỹ Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Mỹ Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

197

Phạm Văn Đường

1959

Mỹ Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Mỹ Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

198

Trần Thị Đào

1958

Mỹ Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Mỹ Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

199

Nguyễn Thị Lịu

1960

Mỹ Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Mỹ Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

200

Trần Thị Muộn

1952

Mỹ Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Mỹ Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

201

Trần Thị Lởi

1960

Mỹ Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Mỹ Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

202

Nguyễn Thị Ngạn

1960

Mỹ Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Mỹ Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

203

Nguyễn Thị Ngoan

1959

Mỹ Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Mỹ Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

204

Phạm Thị Mai

1959

Mỹ Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Mỹ Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

205

Nguyễn Thị Hạt

1955

Mỹ Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Mỹ Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

206

Nguyễn Thị Tựa

1960

Mỹ Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Mỹ Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

207

Hoàng Thị Lan

1959

Phú Thọ, Xuân Lai, GB, BN

Phú Thọ, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

208

Trần Thị Chỉnh

1955

Phú Thọ, Xuân Lai, GB, BN

Phú Thọ, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

209

Nguyễn Văn Ngự

1955

Phú Thọ, Xuân Lai, GB, BN

Phú Thọ, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

210

Vũ Thị Thược

1954

Phú Thọ, Xuân Lai, GB, BN

Phú Thọ, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

211

Trần Văn Khai

1938

Vàng, Xuân Lai, GB, BN

Vàng, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N5T

2,500,000

212

Trần Văn Ngược

1953

Vàng, Xuân Lai, GB, BN

Vàng, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N5T

2,500,000

213

Trần Văn Vinh

1953

Vàng, Xuân Lai, GB, BN

Vàng, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N7T

2,500,000

214

Trần Văn Bạ

1950

Vàng, Xuân Lai, GB, BN

Vàng, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

215

Trần Văn Ấp

1956

Vàng, Xuân Lai, GB, BN

Vàng, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N5T

2,500,000

216

Trần Văn Tý

1942

Vàng, Xuân Lai, GB, BN

Vàng, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N6T

2,500,000

217

Nguyễn Thị Đoàn

1959

Vàng, Xuân Lai, GB, BN

Vàng, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N7T

2,500,000

218

Nguyễn Thị Qúy

1960

Vàng, Xuân Lai, GB, BN

Vàng, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N3T

2,500,000

219

Nguyễn Thị Nhung

1956

Vàng, Xuân Lai, GB, BN

Vàng, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

220

Phương Thị Tạo

1960

Vàng, Xuân Lai, GB, BN

Vàng, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

221

Vũ Thị Lại

1953

Ngô Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Ngô Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

222

Nguyễn Văn Trị

1937

Ngô Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Ngô Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

223

Nguyễn Văn Sáng

1952

Ngô Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Ngô Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

224

Trần Thị Khoản

1957

Ngô Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Ngô Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

225

Nguyễn Văn Hùng

1952

Ngô Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Ngô Thôn, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N9T

2,500,000

226

Nguyễn Văn Thể

1934

Xuân Lai, Xuân Lai, GB, BN

Xuân Lai, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N

2,500,000

227

Nguyễn Văn Thịnh

1950

Xuân Lai, Xuân Lai, GB, BN

Xuân Lai, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

228

Nguyễn Đình Hậu

1955

Xuân Lai, Xuân Lai, GB, BN

Xuân Lai, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N9T

2,500,000

229

Nguyễn Văn Ngọ

1942

Xuân Lai, Xuân Lai, GB, BN

Xuân Lai, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N9T

2,500,000

230

Nguyễn Văn Kiên

1954

Xuân Lai, Xuân Lai, GB, BN

Xuân Lai, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N10T

2,500,000

231

Nguyễn Thị Duyên

1955

Xuân Lai, Xuân Lai, GB, BN

Xuân Lai, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N9T

2,500,000

232

Lê Văn Hùng

1949

Xuân Lai, Xuân Lai, GB, BN

Xuân Lai, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

233

Lê Văn Sáng

1954

Xuân Lai, Xuân Lai, GB, BN

Xuân Lai, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N10T

2,500,000

234

Nguyễn Đình Bồng

1946

Xuân Lai, Xuân Lai, GB, BN

Xuân Lai, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N6T

2,500,000

235

Trịnh Thị Sáng

1960

Định Mỗ, Xuân Lai, GB, BN

Định Mỗ, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

236

Nguyễn Thị Là

1960

Định Mỗ, Xuân Lai, GB, BN

Định Mỗ, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

237

Trần Thị Diện

1961

Định Mỗ, Xuân Lai, GB, BN

Định Mỗ, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

238

Nguyễn Xuân Thịnh

1955

Định Cương, Xuân Lai, GB, BN

Định Cương, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N4T

2,500,000

239

Nguyễn Thị Hiển

1959

Định Cương, Xuân Lai, GB, BN

Định Cương, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N2T

2,500,000

240

Nguyễn Thị Thắm

1957

Định Cương, Xuân Lai, GB, BN

Định Cương, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N3T

2,500,000

241

Đào Thị Phượng

1954

Định Cương, Xuân Lai, GB, BN

Định Cương, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

242

Nguyễn Hữu Ngọt

1959

Đại Lộc, Xuân Lai, GB, BN

Đại Lộc, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

243

Đinh Mạnh Lễ

1952

Đại Lộc, Xuân Lai, GB, BN

Đại Lộc, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N8T


Каталог: noidung -> vanban -> Lists -> VanBanPhapQuy -> Attachments
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 144/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1714/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1541/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1577/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1588/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1591/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1592/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1593/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1595/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1596/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.58 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương