Sống
|
1N6T
|
2,500,000
|
305
|
Vũ Bá Giỏi
|
1958
|
Đình Than, Cao Đức, GB, BN
|
Đình Than, Cao Đức, GB, BN
|
Sống
|
1N6T
|
2,500,000
|
306
|
Nguyễn Thị Thọ
|
1955
|
Đình Than, Cao Đức, GB, BN
|
Đình Than, Cao Đức, GB, BN
|
Sống
|
1N6T
|
2,500,000
|
307
|
Nguyễn Văn Uyển
|
1938
|
Đình Than, Cao Đức, GB, BN
|
Đình Than, Cao Đức, GB, BN
|
Sống
|
1N6T
|
2,500,000
|
308
|
Trần Huy Thuận
|
1958
|
Đình Than, Cao Đức, GB, BN
|
Đình Than, Cao Đức, GB, BN
|
Sống
|
1N6T
|
2,500,000
|
309
|
Phạm Thị Nết
|
1960
|
Trại Than, Cao Đức, GB, BN
|
Trại Than, Cao Đức, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
310
|
Vũ Bá Tùng
|
1961
|
Trại Than, Cao Đức, GB, BN
|
Trại Than, Cao Đức, GB, BN
|
Sống
|
1T
|
2,500,000
|
311
|
Đồng Thị Vấn
|
1960
|
Tân Tiến, Cao Đức, GB, BN
|
Tân Tiến, Cao Đức, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
312
|
Hạp Thị Oanh
|
1960
|
Tân Tiến, Cao Đức, GB, BN
|
Tân Tiến, Cao Đức, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
313
|
Phạm Đình Đôn
|
1948
|
Tân Tiến, Cao Đức, GB, BN
|
Tân Tiến, Cao Đức, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
314
|
Nguyễn Thị Hiền
|
1959
|
Tân Tiến, Cao Đức, GB, BN
|
Tân Tiến, Cao Đức, GB, BN
|
Sống
|
1N4T
|
2,500,000
|
315
|
Nguyễn Văn Chuyên
|
1959
|
Văn Than, Cao Đức, GB, BN
|
Văn Than, Cao Đức, GB, BN
|
Sống
|
6T
|
2,500,000
|
316
|
Nguyễn Thị Thơi
|
1959
|
Văn Than, Cao Đức, GB, BN
|
Văn Than, Cao Đức, GB, BN
|
Sống
|
1N5T
|
2,500,000
|
317
|
Vũ Thị Thu
|
1959
|
Văn Than, Cao Đức, GB, BN
|
Văn Than, Cao Đức, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
318
|
Nguyễn Thị Sinh
|
1960
|
Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN
|
Văn Than, Cao Đức, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
319
|
Nguyễn Văn Toàn
|
1961
|
Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN
|
Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN
|
Sống
|
1N5T
|
2,500,000
|
320
|
Trần Thị Viên
|
1960
|
Văn Than, Cao Đức, GB, BN
|
Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
321
|
Hoàng Văn Phấn
|
1961
|
Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN
|
Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN
|
Sống
|
1N3T
|
2,500,000
|
322
|
Nguyễn Thị Nụ
|
1961
|
Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN
|
Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN
|
Sống
|
1N6T
|
2,500,000
|
323
|
Trần Quang Học
|
1959
|
Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN
|
Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN
|
Sống
|
1N5T
|
2,500,000
|
324
|
Nguyễn Văn Cửu
|
1961
|
Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN
|
Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN
|
Sống
|
1N6T
|
2,500,000
|
325
|
Nguyễn Bá Sánh
|
1958
|
Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN
|
Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN
|
Sống
|
1N6T
|
2,500,000
|
326
|
Nguyễn Bá Ca
|
1959
|
Mỹ Lộc, Cao Đức, GB, BN
|
Mỹ Lộc, Cao Đức, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
327
|
Trần Thị Kim
|
1959
|
Trại Thai, Cao Đức, GB, BN
|
Mỹ Lộc, Cao Đức, GB, BN
|
Sống
|
1N11T
|
2,500,000
|
328
|
Đoàn Thị Giảng
|
1959
|
Mỹ Lộc, Cao Đức, GB, BN
|
Mỹ Lộc, Cao Đức, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
329
|
Nguyễn Thị Chất
|
1960
|
Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN
|
Mỹ Lộc, Cao Đức, GB, BN
|
Sống
|
1N6T
|
2,500,000
|
330
|
Nguyễn Bá Sao
|
1956
|
Từ ái -Song Giang- Gia Bình
|
Từ ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
331
|
Trần Đình Hùy
|
1957
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N11T
|
2,500,000
|
332
|
Hoàng Thị Sắn
|
1958
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N11T
|
2,500,000
|
333
|
Đào Bá Bộ
|
1957
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N11T
|
2,500,000
|
334
|
Đào Thị Khích
|
1961
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N11T
|
2,500,000
|
335
|
Trần Quý Bản
|
1958
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N11T
|
2,500,000
|
336
|
Hoàng Sỹ Cường
|
1958
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N11T
|
2,500,000
|
337
|
Đào Thị Nở
|
1957
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N11T
|
2,500,000
|
338
|
Hoàng Thị Yên
|
1958
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
339
|
Đào Thị Xe
|
1957
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
340
|
Trần Thị Ròn
|
1958
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
341
|
Hoàng Thị Hiền
|
1960
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
342
|
Hoàng Thị Tề
|
1954
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
343
|
Trần Quý Nhâm
|
1953
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
344
|
Trần Đăng Hùng
|
1956
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
345
|
Đào Thị Hồng
|
1958
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
346
|
Hoàng thị Lệ
|
1947
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
347
|
Phạm Thị Bùi
|
1957
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
348
|
Phạm Sỹ Lý
|
1959
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
349
|
Hoàng Bá Gá
|
1955
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
350
|
Hoàng Thị Ngát
|
1954
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
351
|
Hoàng Thị Hác
|
1952
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
352
|
Ngô Thị Thơ
|
1961
|
Ích Phú -Song Giang- Gia Bình
|
Ích Phú -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N11T
|
2,500,000
|
353
|
Vũ Cao Khuyến
|
1953
|
Ích Phú -Song Giang- Gia Bình
|
Ích Phú -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N11T
|
2,500,000
|
354
|
Nguyễn Văn Đông
|
1946
|
Ích Phú -Song Giang- Gia Bình
|
Ích Phú -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N11T
|
2,500,000
|
355
|
Nguyễn Thị Giới
|
1956
|
Ích Phú -Song Giang- Gia Bình
|
Ích Phú -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
356
|
Nguyễn Văn Bằng
|
1953
|
Ích Phú -Song Giang- Gia Bình
|
Ích Phú -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
2N3T
|
2,500,000
|
357
|
Nguyễn Văn Xuất
|
1955
|
Ích Phú -Song Giang- Gia Bình
|
Ích Phú -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
358
|
Hoàng Công Cận
|
1952
|
Ích Phú -Song Giang- Gia Bình
|
Ích Phú -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
359
|
Nguyễn Thị Vui
|
1959
|
Ích Phú -Song Giang- Gia Bình
|
Ích Phú -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
360
|
Đào Thị Khuy
|
1960
|
Ích Phú -Song Giang- Gia Bình
|
Ích Phú -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
361
|
Nguyễn Văn Quyền
|
1957
|
Ích Phú -Song Giang- Gia Bình
|
Ích Phú -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
362
|
Vũ Thị Ngọt
|
1959
|
Ích Phú -Song Giang- Gia Bình
|
Ích Phú -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
363
|
Đào Thị Bắc
|
1956
|
Ích Phú -Song Giang- Gia Bình
|
Ích Phú -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
364
|
Trịnh Đình Ổn
|
1960
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N9T
|
2,500,000
|
365
|
Nguyễn Thị Cường
|
1959
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
9T
|
2,500,000
|
366
|
Trịnh Thị Khanh
|
1960
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
367
|
Nguyễn Thị Sói
|
1955
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
368
|
Cung Văn Chinh
|
1960
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
369
|
Nguyễn Thị Hải
|
1955
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
370
|
Trịnh Thị Xèng
|
1957
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
371
|
Nguyễn bá Công
|
1958
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N11T
|
2,500,000
|
372
|
Nguyễn Thị Mạn
|
1957
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
6T
|
2,500,000
|
373
|
Nguyễn Thị Vấn
|
1955
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
374
|
Nguyễn bá Canh
|
1960
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
375
|
Nguyễn Thành Đức
|
1951
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
376
|
Trịnh Thị Thơ
|
1960
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
377
|
Trịnh Thị Hệ
|
1958
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
378
|
Nguyễn Thị Cành
|
1959
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
379
|
Nguyễn Thị Nghị
|
1958
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
380
|
Nguyễn Thị Nhung
|
1952
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
381
|
Nguyễn Thị Tùng
|
1956
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
382
|
Trịnh Thị Thê
|
1956
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
383
|
Nguyễn Thị Huấn
|
1960
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
384
|
Nguyễn Văn Giới
|
1955
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
385
|
Nguyễn Thị Dung
|
1961
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
386
|
Nguyễn Thị Tuyển
|
1960
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
387
|
Trịnh Thị Ngần
|
1957
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
388
|
Nguyễn Thị Lý
|
1960
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N11T
|
2,500,000
|
389
|
Trịnh Thị Bội
|
1960
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
390
|
Nguyễn Thị Lý
|
1959
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
391
|
Trịnh Đình Kiểm
|
1948
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Lập ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
392
|
Nguyễn Bá Thanh
|
1952
|
Từ ái -Song Giang- Gia Bình
|
Từ ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
393
|
Nguyễn Thị Nhã
|
1957
|
Quỳnh Bội -Quỳnh Phú- Gia Bình
|
Từ ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
394
|
Hoàng Thị Thà
|
1960
|
Ích Phú -Song Giang- Gia Bình
|
Từ ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N11T
|
2,500,000
|
395
|
Nguyễn Khắc Bầu
|
1950
|
Từ ái -Song Giang- Gia Bình
|
Từ ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
396
|
Nguyễn Khắc Liễm
|
1959
|
Từ ái -Song Giang- Gia Bình
|
Từ ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
397
|
Đào Thị Liên
|
1961
|
Chi Nhị -Song Giang- Gia Bình
|
Từ ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
398
|
Nguyễn Thị Viên
|
1959
|
Từ ái -Song Giang- Gia Bình
|
Từ ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
399
|
Nguyễn Khắc Tiếp
|
1953
|
Từ ái -Song Giang- Gia Bình
|
Từ ái -Song Giang- Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
400
|
Phạm Thị Xuyến
|
1959
|
Ngăm Lương – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
401
|
Lê Thị Chích
|
1956
|
Ngăm Lương – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
402
|
Nguyễn Thị Tươi
|
1961
|
Ngăm Lương – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
403
|
Nguyễn Thị Sâm
|
1960
|
Ngăm Lương – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
404
|
Lê Thị Mai
|
1961
|
Ngăm Lương – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
405
|
Nguyễn Thị Thách
|
1959
|
Ngăm Lương – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
406
|
Nguyễn Đăng Mộc
|
1960
|
Ngăm Lương – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
407
|
Nguyễn Thị Hiển
|
1960
|
Ngăm Lương – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
408
|
Nguyễn Thị Ngà
|
1962
|
Ngăm Lương – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
409
|
Lê Hồng Sứng
|
1950
|
Ngăm Lương – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
410
|
Nguyễn Thị Hà
|
1960
|
Ngăm Lương – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
411
|
Phạm Thị Vinh
|
1962
|
Ngăm Lương – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
412
|
Bùi Văn Trần
|
1957
|
Ngăm Lương – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
413
|
Phạm Ích Bộ
|
1961
|
Ngăm Lương – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
414
|
Lê Thị Bắc
|
1961
|
Ngăm Lương – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
415
|
Lê Thị Khoản
|
1960
|
Ngăm Lương – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
416
|
Nguyễn Văn Khiên
|
1957
|
Môn Quảng – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
417
|
Nguyễn Văn Hải
|
1958
|
Môn Quảng – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
418
|
Nguyễn Văn Chính
|
1955
|
Môn Quảng – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
419
|
Nguyễn Thị Toàn
|
1961
|
Môn Quảng – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
420
|
Nguyễn Văn Duyệt
|
1946
|
Môn Quảng – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
421
|
Nguyễn Thị Bách
|
1959
|
Môn Quảng – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
422
|
Lê Thị Loan
|
1961
|
Môn Quảng – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
423
|
Vũ Viết Xuân
|
1959
|
An Quang – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
424
|
Nguyễn Thị Dục
|
1959
|
An Quang – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
425
|
Nguyễn Thị Thu Lý
|
1960
|
An Quang – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
426
|
Nguyễn Kiên Điệu
|
1951
|
An Quang – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
427
|
Nguyễn Thị Măng
|
1962
|
An Quang – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
428
|
Nguyễn Thị Phúc
|
1959
|
An Quang – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
429
|
Nguyễn Thị Tư
|
1960
|
An Quang – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
430
|
Nguyễn Viết Toán
|
1960
|
An Quang – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
431
|
Nguyễn Thị Mý
|
1955
|
An Quang – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
432
|
Nguyễn Văn Sang
|
1933
|
An Quang – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
433
|
Nguyễn Đình Rồng
|
1955
|
An Quang – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
434
|
Nguyễn Thị Nhung
|
1960
|
An Quang – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
435
|
Nguyễn Thị Bé
|
1959
|
An Quang – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
436
|
Vũ Thị Mơ
|
1958
|
An Quang – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
437
|
Nguyễn Văn Bình
|
1959
|
An Quang – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
438
|
Nguyễn Thị Ninh
|
1960
|
An Quang – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
439
|
Phạm Thị Tạc
|
1959
|
Ngọc Tỉnh – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
440
|
Phạm Thị Huê
|
1961
|
Ngọc Tỉnh – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
441
|
Nguyễn Đức Ký
|
1957
|
Ngăm Mạc – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
442
|
Nguyễn Thị Dụt
|
1959
|
Ngăm Mạc – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
443
|
Nguyễn Thị Bện
|
1961
|
Ngăm Mạc – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
444
|
Phan Duy Khép
|
1945
|
Ngăm Mạc – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
445
|
Nguyễn Thị Châm
|
1957
|
Ngăm Mạc – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
446
|
Nguyễn Thị Luyện
|
1958
|
Ngăm Mạc – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
447
|
Nguyễn Thị Chức
|
1959
|
Ngăm Mạc – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
448
|
Phan Thị Da
|
1958
|
Ngăm Mạc – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
449
|
Nguyễn Thị Hịu
|
1959
|
Ngăm Mạc – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
450
|
Phan Thị Mừng
|
1959
|
Ngăm Mạc – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
451
|
Nguyễn Đắc Thành
|
1954
|
Ngăm Mạc – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
452
|
Nguyễn Thị Lậu
|
1952
|
Ngăm Mạc – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
453
|
Nguyễn Thị Vinh
|
1959
|
Ngăm Mạc – Lãng Ngâm
|
Lãng Ngâm – Gia Bình
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
454
|
Nguyễn Thị Quyết
|
1960
|
Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN
|
Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N7T
|
2,500,000
|
455
|
Lương Gia Bộ
|
1952
|
Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN
|
Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
456
|
Nguyễn Văn Khẩn
|
1954
|
Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN
|
Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
457
|
Nguyễn Đình Vạc
|
1954
|
Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN
|
Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
458
|
Đỗ Thị Ấu
|
1956
|
Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN
|
Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
459
|
Nguyễn Thị Nghĩ
|
1960
|
Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN
|
Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
460
|
Trần Thị Quế
|
1960
|
Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN
|
Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
461
|
Lương Gia Duy
|
1957
|
Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN
|
Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
462
|
Nguyễn Ngọc Khanh
|
1953
|
Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN
|
Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N7T
|
2,500,000
|
463
|
Trần Văn Có
|
1946
|
Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN
|
Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N7T
|
2,500,000
|
464
|
Trần Văn Ý
|
1956
|
Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN
|
Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N7T
|
2,500,000
|
465
|
Nguyễn Quang Vụ
|
1957
|
Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN
|
Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N7T
|
2,500,000
|
466
|
Phạm Thị Tình
|
1960
|
Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN
|
Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N7T
|
2,500,000
|
467
|
Nguyễn Văn Nhường
|
1960
|
Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN
|
Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N7T
|
2,500,000
|
468
|
Nguyễn Thị Kim
|
1953
|
Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN
|
Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
469
|
Nguyễn Thị Lựu
|
1950
|
Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN
|
Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
470
|
Nguyễn Văn Tường
|
1955
|
Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN
|
Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
471
|
Nguyễn Thị Căn
|
1958
|
Cổ Thiết, Giang Sơn, GB, BN
|
Cổ Thiết, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N7T
|
2,500,000
|
472
|
Nguyễn Thành Hiển
|
1952
|
Cổ Thiết, Giang Sơn, GB, BN
|
Cổ Thiết, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
473
|
Nguyễn Xuân Thiềng
|
1955
|
Cổ Thiết, Giang Sơn, GB, BN
|
Cổ Thiết, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
474
|
Trần Văn Kim
|
1958
|
Cổ Thiết, Giang Sơn, GB, BN
|
Cổ Thiết, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
475
|
Nguyễn Văn Vẻ
|
1957
|
Cổ Thiết, Giang Sơn, GB, BN
|
Cổ Thiết, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
476
|
Nguyễn Văn Phổ
|
1956
|
Cổ Thiết, Giang Sơn, GB, BN
|
Cổ Thiết, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
477
|
Nguyễn Thị Thủy
|
1955
|
Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN
|
Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
478
|
Nguyễn Văn Nêu
|
1951
|
Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN
|
Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
479
|
Nguyễn Thị Thắm
|
1960
|
Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN
|
Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
480
|
Nguyễn Thị Tơ
|
1960
|
Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN
|
Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
481
|
Nguyễn Thị Sáng
|
1955
|
Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN
|
Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
482
|
Nguyễn Thị Minh
|
1955
|
Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN
|
Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
483
|
Nguyễn Văn Lạp
|
1951
|
Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN
|
Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |