TỈnh bắc ninh số: 387/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.58 Mb.
trang14/15
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích2.58 Mb.
#19901
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15

Sống

1N6T

2,500,000

305

Vũ Bá Giỏi

1958

Đình Than, Cao Đức, GB, BN

Đình Than, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N6T

2,500,000

306

Nguyễn Thị Thọ

1955

Đình Than, Cao Đức, GB, BN

Đình Than, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N6T

2,500,000

307

Nguyễn Văn Uyển

1938

Đình Than, Cao Đức, GB, BN

Đình Than, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N6T

2,500,000

308

Trần Huy Thuận

1958

Đình Than, Cao Đức, GB, BN

Đình Than, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N6T

2,500,000

309

Phạm Thị Nết

1960

Trại Than, Cao Đức, GB, BN

Trại Than, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

310

Vũ Bá Tùng

1961

Trại Than, Cao Đức, GB, BN

Trại Than, Cao Đức, GB, BN

Sống

1T

2,500,000

311

Đồng Thị Vấn

1960

Tân Tiến, Cao Đức, GB, BN

Tân Tiến, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

312

Hạp Thị Oanh

1960

Tân Tiến, Cao Đức, GB, BN

Tân Tiến, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

313

Phạm Đình Đôn

1948

Tân Tiến, Cao Đức, GB, BN

Tân Tiến, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

314

Nguyễn Thị Hiền

1959

Tân Tiến, Cao Đức, GB, BN

Tân Tiến, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N4T

2,500,000

315

Nguyễn Văn Chuyên

1959

Văn Than, Cao Đức, GB, BN

Văn Than, Cao Đức, GB, BN

Sống

6T

2,500,000

316

Nguyễn Thị Thơi

1959

Văn Than, Cao Đức, GB, BN

Văn Than, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N5T

2,500,000

317

Vũ Thị Thu

1959

Văn Than, Cao Đức, GB, BN

Văn Than, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

318

Nguyễn Thị Sinh

1960

Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN

Văn Than, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

319

Nguyễn Văn Toàn

1961

Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN

Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N5T

2,500,000

320

Trần Thị Viên

1960

Văn Than, Cao Đức, GB, BN

Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

321

Hoàng Văn Phấn

1961

Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN

Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N3T

2,500,000

322

Nguyễn Thị Nụ

1961

Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN

Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N6T

2,500,000

323

Trần Quang Học

1959

Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN

Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N5T

2,500,000

324

Nguyễn Văn Cửu

1961

Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN

Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N6T

2,500,000

325

Nguyễn Bá Sánh

1958

Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN

Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N6T

2,500,000

326

Nguyễn Bá Ca

1959

Mỹ Lộc, Cao Đức, GB, BN

Mỹ Lộc, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

327

Trần Thị Kim

1959

Trại Thai, Cao Đức, GB, BN

Mỹ Lộc, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N11T

2,500,000

328

Đoàn Thị Giảng

1959

Mỹ Lộc, Cao Đức, GB, BN

Mỹ Lộc, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

329

Nguyễn Thị Chất

1960

Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN

Mỹ Lộc, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N6T

2,500,000

330

Nguyễn Bá Sao

1956

Từ ái -Song Giang- Gia Bình

Từ ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

331

Trần Đình Hùy

1957

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

332

Hoàng Thị Sắn

1958

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

333

Đào Bá Bộ

1957

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

334

Đào Thị Khích

1961

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

335

Trần Quý Bản

1958

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

336

Hoàng Sỹ Cường

1958

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

337

Đào Thị Nở

1957

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

338

Hoàng Thị Yên

1958

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

339

Đào Thị Xe

1957

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

340

Trần Thị Ròn

1958

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

341

Hoàng Thị Hiền

1960

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

342

Hoàng Thị Tề

1954

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

343

Trần Quý Nhâm

1953

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

344

Trần Đăng Hùng

1956

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

345

Đào Thị Hồng

1958

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

346

Hoàng thị Lệ

1947

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

347

Phạm Thị Bùi

1957

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

348

Phạm Sỹ Lý

1959

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

349

Hoàng Bá Gá

1955

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

350

Hoàng Thị Ngát

1954

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

351

Hoàng Thị Hác

1952

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

352

Ngô Thị Thơ

1961

Ích Phú -Song Giang- Gia Bình

Ích Phú -Song Giang- Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

353

Vũ Cao Khuyến

1953

Ích Phú -Song Giang- Gia Bình

Ích Phú -Song Giang- Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

354

Nguyễn Văn Đông

1946

Ích Phú -Song Giang- Gia Bình

Ích Phú -Song Giang- Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

355

Nguyễn Thị Giới

1956

Ích Phú -Song Giang- Gia Bình

Ích Phú -Song Giang- Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

356

Nguyễn Văn Bằng

1953

Ích Phú -Song Giang- Gia Bình

Ích Phú -Song Giang- Gia Bình

Sống

2N3T

2,500,000

357

Nguyễn Văn Xuất

1955

Ích Phú -Song Giang- Gia Bình

Ích Phú -Song Giang- Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

358

Hoàng Công Cận

1952

Ích Phú -Song Giang- Gia Bình

Ích Phú -Song Giang- Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

359

Nguyễn Thị Vui

1959

Ích Phú -Song Giang- Gia Bình

Ích Phú -Song Giang- Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

360

Đào Thị Khuy

1960

Ích Phú -Song Giang- Gia Bình

Ích Phú -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

361

Nguyễn Văn Quyền

1957

Ích Phú -Song Giang- Gia Bình

Ích Phú -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

362

Vũ Thị Ngọt

1959

Ích Phú -Song Giang- Gia Bình

Ích Phú -Song Giang- Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

363

Đào Thị Bắc

1956

Ích Phú -Song Giang- Gia Bình

Ích Phú -Song Giang- Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

364

Trịnh Đình Ổn

1960

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

1N9T

2,500,000

365

Nguyễn Thị Cường

1959

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

9T

2,500,000

366

Trịnh Thị Khanh

1960

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

367

Nguyễn Thị Sói

1955

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

368

Cung Văn Chinh

1960

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

369

Nguyễn Thị Hải

1955

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

370

Trịnh Thị Xèng

1957

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

371

Nguyễn bá Công

1958

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

372

Nguyễn Thị Mạn

1957

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

6T

2,500,000

373

Nguyễn Thị Vấn

1955

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

374

Nguyễn bá Canh

1960

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

375

Nguyễn Thành Đức

1951

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

376

Trịnh Thị Thơ

1960

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

377

Trịnh Thị Hệ

1958

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

378

Nguyễn Thị Cành

1959

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

379

Nguyễn Thị Nghị

1958

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

380

Nguyễn Thị Nhung

1952

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

381

Nguyễn Thị Tùng

1956

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

382

Trịnh Thị Thê

1956

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

383

Nguyễn Thị Huấn

1960

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

384

Nguyễn Văn Giới

1955

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

385

Nguyễn Thị Dung

1961

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

386

Nguyễn Thị Tuyển

1960

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

387

Trịnh Thị Ngần

1957

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

388

Nguyễn Thị Lý

1960

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

389

Trịnh Thị Bội

1960

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

390

Nguyễn Thị Lý

1959

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

391

Trịnh Đình Kiểm

1948

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Lập ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

392

Nguyễn Bá Thanh

1952

Từ ái -Song Giang- Gia Bình

Từ ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

393

Nguyễn Thị Nhã

1957

Quỳnh Bội -Quỳnh Phú- Gia Bình

Từ ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

394

Hoàng Thị Thà

1960

Ích Phú -Song Giang- Gia Bình

Từ ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

395

Nguyễn Khắc Bầu

1950

Từ ái -Song Giang- Gia Bình

Từ ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

396

Nguyễn Khắc Liễm

1959

Từ ái -Song Giang- Gia Bình

Từ ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

397

Đào Thị Liên

1961

Chi Nhị -Song Giang- Gia Bình

Từ ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

398

Nguyễn Thị Viên

1959

Từ ái -Song Giang- Gia Bình

Từ ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

399

Nguyễn Khắc Tiếp

1953

Từ ái -Song Giang- Gia Bình

Từ ái -Song Giang- Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

400

Phạm Thị Xuyến

1959

Ngăm Lương – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

401

Lê Thị Chích

1956

Ngăm Lương – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

402

Nguyễn Thị Tươi

1961

Ngăm Lương – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

403

Nguyễn Thị Sâm

1960

Ngăm Lương – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

404

Lê Thị Mai

1961

Ngăm Lương – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

405

Nguyễn Thị Thách

1959

Ngăm Lương – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

406

Nguyễn Đăng Mộc

1960

Ngăm Lương – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

407

Nguyễn Thị Hiển

1960

Ngăm Lương – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

408

Nguyễn Thị Ngà

1962

Ngăm Lương – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

409

Lê Hồng Sứng

1950

Ngăm Lương – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

410

Nguyễn Thị Hà

1960

Ngăm Lương – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

411

Phạm Thị Vinh

1962

Ngăm Lương – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

412

Bùi Văn Trần

1957

Ngăm Lương – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

413

Phạm Ích Bộ

1961

Ngăm Lương – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

414

Lê Thị Bắc

1961

Ngăm Lương – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

415

Lê Thị Khoản

1960

Ngăm Lương – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

416

Nguyễn Văn Khiên

1957

Môn Quảng – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

417

Nguyễn Văn Hải

1958

Môn Quảng – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

418

Nguyễn Văn Chính

1955

Môn Quảng – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

419

Nguyễn Thị Toàn

1961

Môn Quảng – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

420

Nguyễn Văn Duyệt

1946

Môn Quảng – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

421

Nguyễn Thị Bách

1959

Môn Quảng – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

422

Lê Thị Loan

1961

Môn Quảng – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

423

Vũ Viết Xuân

1959

An Quang – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

424

Nguyễn Thị Dục

1959

An Quang – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

425

Nguyễn Thị Thu Lý

1960

An Quang – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

426

Nguyễn Kiên Điệu

1951

An Quang – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

427

Nguyễn Thị Măng

1962

An Quang – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

428

Nguyễn Thị Phúc

1959

An Quang – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

429

Nguyễn Thị Tư

1960

An Quang – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

430

Nguyễn Viết Toán

1960

An Quang – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

431

Nguyễn Thị Mý

1955

An Quang – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

432

Nguyễn Văn Sang

1933

An Quang – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

433

Nguyễn Đình Rồng

1955

An Quang – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

434

Nguyễn Thị Nhung

1960

An Quang – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

435

Nguyễn Thị Bé

1959

An Quang – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

436

Vũ Thị Mơ

1958

An Quang – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

437

Nguyễn Văn Bình

1959

An Quang – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

438

Nguyễn Thị Ninh

1960

An Quang – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

439

Phạm Thị Tạc

1959

Ngọc Tỉnh – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

440

Phạm Thị Huê

1961

Ngọc Tỉnh – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

441

Nguyễn Đức Ký

1957

Ngăm Mạc – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

442

Nguyễn Thị Dụt

1959

Ngăm Mạc – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

443

Nguyễn Thị Bện

1961

Ngăm Mạc – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

444

Phan Duy Khép

1945

Ngăm Mạc – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

445

Nguyễn Thị Châm

1957

Ngăm Mạc – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

446

Nguyễn Thị Luyện

1958

Ngăm Mạc – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

447

Nguyễn Thị Chức

1959

Ngăm Mạc – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

448

Phan Thị Da

1958

Ngăm Mạc – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

449

Nguyễn Thị Hịu

1959

Ngăm Mạc – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

450

Phan Thị Mừng

1959

Ngăm Mạc – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

451

Nguyễn Đắc Thành

1954

Ngăm Mạc – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

452

Nguyễn Thị Lậu

1952

Ngăm Mạc – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

453

Nguyễn Thị Vinh

1959

Ngăm Mạc – Lãng Ngâm

Lãng Ngâm – Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

454

Nguyễn Thị Quyết

1960

Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN

Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N7T

2,500,000

455

Lương Gia Bộ

1952

Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN

Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

456

Nguyễn Văn Khẩn

1954

Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN

Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

457

Nguyễn Đình Vạc

1954

Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN

Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

458

Đỗ Thị Ấu

1956

Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN

Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

459

Nguyễn Thị Nghĩ

1960

Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN

Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

460

Trần Thị Quế

1960

Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN

Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

461

Lương Gia Duy

1957

Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN

Hữu Ái, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

462

Nguyễn Ngọc Khanh

1953

Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN

Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N7T

2,500,000

463

Trần Văn Có

1946

Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN

Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N7T

2,500,000

464

Trần Văn Ý

1956

Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN

Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N7T

2,500,000

465

Nguyễn Quang Vụ

1957

Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN

Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N7T

2,500,000

466

Phạm Thị Tình

1960

Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN

Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N7T

2,500,000

467

Nguyễn Văn Nhường

1960

Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN

Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N7T

2,500,000

468

Nguyễn Thị Kim

1953

Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN

Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

469

Nguyễn Thị Lựu

1950

Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN

Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

470

Nguyễn Văn Tường

1955

Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN

Du Tràng, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

471

Nguyễn Thị Căn

1958

Cổ Thiết, Giang Sơn, GB, BN

Cổ Thiết, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N7T

2,500,000

472

Nguyễn Thành Hiển

1952

Cổ Thiết, Giang Sơn, GB, BN

Cổ Thiết, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

473

Nguyễn Xuân Thiềng

1955

Cổ Thiết, Giang Sơn, GB, BN

Cổ Thiết, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

474

Trần Văn Kim

1958

Cổ Thiết, Giang Sơn, GB, BN

Cổ Thiết, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

475

Nguyễn Văn Vẻ

1957

Cổ Thiết, Giang Sơn, GB, BN

Cổ Thiết, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

476

Nguyễn Văn Phổ

1956

Cổ Thiết, Giang Sơn, GB, BN

Cổ Thiết, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

477

Nguyễn Thị Thủy

1955

Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN

Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

478

Nguyễn Văn Nêu

1951

Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN

Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

479

Nguyễn Thị Thắm

1960

Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN

Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

480

Nguyễn Thị Tơ

1960

Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN

Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

481

Nguyễn Thị Sáng

1955

Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN

Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

482

Nguyễn Thị Minh

1955

Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN

Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

483

Nguyễn Văn Lạp

1951

Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN

Tiêu Xá, Giang Sơn, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000


Каталог: noidung -> vanban -> Lists -> VanBanPhapQuy -> Attachments
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 144/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1714/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1541/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1577/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1588/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1591/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1592/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1593/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1595/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1596/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.58 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương