DANH SÁCH
ĐỐI TƯỢNG THAM GIA CHIẾN TRANH BVTQ VÀ LÀM NHIỆM VỤ QUỐC TẾ
PHỤC VIÊN XUẤT NGŨ (CÒN SỐNG) ĐỀ NGHỊ HƯỞNG TRỢ CẤP THEO QĐ SỐ 62/2011/QĐ-TTG
(Kèm theo Quyết định số: 387QĐ-UBND ngày 04 tháng 4 năm 2016 của Chủ tịch UBND tỉnh Bắc Ninh)
II. HUYỆN GIA BÌNH
TT
|
Họ tên TNXP
|
Năm sinh
|
Quê quán
|
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú
|
Sống hay chết
|
Số năm được hưởng
|
Mức trợ cấp (đồng)
|
1
|
Nguyễn Văn Chín
|
1953
|
Ngọc Xuyên, Đại Bái, GB, BN
|
Ngọc Xuyên, Đại Bái, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
2
|
Nguyễn Thị Viễn
|
1959
|
Ngọc Xuyên, Đại Bái, GB, BN
|
Ngọc Xuyên, Đại Bái, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
3
|
Nguyễn Văn Đỗ
|
1943
|
Ngọc Xuyên, Đại Bái, GB, BN
|
Ngọc Xuyên, Đại Bái, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
4
|
Nguyễn Văn Sự
|
1937
|
Đoan Bái, Đại Bái, GB,BN
|
Đoan Bái, Đại Bái, GB,BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
5
|
Nguyễn Văn Y
|
1943
|
Đoan Bái, Đại Bái, GB,BN
|
Đoan Bái, Đại Bái, GB,BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
6
|
Nguyễn Văn Huân
|
1954
|
Đoan Bái, Đại Bái, GB,BN
|
Đoan Bái, Đại Bái, GB,BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
7
|
Phạm Thị Thao
|
1959
|
Đoan Bái, Đại Bái, GB,BN
|
Đoan Bái, Đại Bái, GB,BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
8
|
Nguyễn Viết Trọng
|
1940
|
Đại Bái, Đại Bái, GB, BN
|
Đại Bái, Đại Bái, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
9
|
Phạm Văn San
|
1949
|
Đại Bái, Đại Bái, GB, BN
|
Đại Bái, Đại Bái, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
10
|
Nguyễn Tấn Ý
|
1956
|
Đại Bái, Đại Bái, GB, BN
|
Đại Bái, Đại Bái, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
11
|
Nguyễn Thị Vinh
|
1961
|
Đại Bái, Đại Bái, GB, BN
|
Đại Bái, Đại Bái, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
12
|
Nguyễn Xuân Uyên
|
1959
|
Đại Bái, Đại Bái, GB, BN
|
Đại Bái, Đại Bái, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
13
|
Nguyễn Đình Lượng
|
1960
|
Đại Bái, Đại Bái, GB, BN
|
Đại Bái, Đại Bái, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
14
|
Nguyễn Xuân Tiến
|
1954
|
Đại Bái, Đại Bái, GB, BN
|
Đại Bái, Đại Bái, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
15
|
Nguyễn Thị Lan
|
1960
|
Đại Bái, Đại Bái, GB, BN
|
Đại Bái, Đại Bái, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
16
|
Nguyễn Thị Coi
|
1960
|
Đại Bái, Đại Bái, GB, BN
|
Đại Bái, Đại Bái, GB, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
17
|
Đoàn Thị Uyên
|
1960
|
Cầu Đào - Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
10T
|
2,500,000
|
18
|
Nguyễn Thị Nụ
|
1958
|
Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN
|
Cẩm Xá, Nhân Thắng, GB, BN
|
Sống
|
1N6T
|
2,500,000
|
19
|
Vũ Tài Chín
|
1939
|
Cầu Đào - Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
1N9T
|
2,500,000
|
20
|
Nguyễn Kim Hồng
|
1952
|
Cầu Đào - Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
1N9T
|
2,500,000
|
21
|
Đỗ Thị Xuất
|
1957
|
Cầu Đào - Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
1N11T
|
2,500,000
|
22
|
Trần Thị Điệp
|
1959
|
Cầu Đào - Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
23
|
Nguyễn Thị Huệ
|
1959
|
Cầu Đào - Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
24
|
Hữu Thị Huyền
|
1960
|
Cầu Đào - Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
10T
|
2,500,000
|
25
|
Đào Thị Huệ
|
1959
|
Cầu Đào - Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
26
|
Đặng Danh Tiến
|
1957
|
Cầu Đào - Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
1N9T
|
2,500,000
|
27
|
Đỗ Thị Thơm
|
1960
|
Cầu Đào - Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
28
|
Vũ Thị Luyến
|
1959
|
Cầu Đào - Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
29
|
Nguyễn Đăng Nhân
|
1952
|
Cầu Đào - Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
1N9T
|
2,500,000
|
30
|
Bùi Thị Lương
|
1958
|
Cầu Đào - Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
1N9T
|
2,500,000
|
31
|
Nguyễn Thị Đan
|
1959
|
Cầu Đào - Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
32
|
Trần Thế Khoa
|
1939
|
Nhân Hữu – Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
1N9T
|
2,500,000
|
33
|
Trần Đức Hậu
|
1958
|
Nhân Hữu – Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
1N9T
|
2,500,000
|
34
|
Nguyễn Văn Quýnh
|
1949
|
Nhân Hữu – Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
1N9T
|
2,500,000
|
35
|
Nguyễn Thị Ly
|
1953
|
Nhân Hữu – Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
36
|
Trần Đình Tuyết
|
1947
|
Nhân Hữu – Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
37
|
Trần Thị Thạch
|
1960
|
Nhân Hữu – Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
10T
|
2,500,000
|
38
|
Trần Thế Thị
|
1960
|
Nhân Hữu – Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
39
|
Đặng Danh Sự
|
1953
|
Nhân Hữu – Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
1N9T
|
2,500,000
|
40
|
Trần Đức Huy
|
1958
|
Nhân Hữu – Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
1N9T
|
2,500,000
|
41
|
Nguyễn Thị Minh
|
1960
|
Nhân Hữu – Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
42
|
Nguyễn Thị Huân
|
1959
|
Nhân Hữu – Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
43
|
Nguyễn Văn Thanh
|
1957
|
Khóai Khê - Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
1N9T
|
2,500,000
|
44
|
Nguyễn Thị Cảnh
|
1958
|
Khóai Khê - Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
45
|
Bùi Thị Bé
|
1960
|
Khóai Khê - Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
46
|
Đỗ Thị Hương
|
1958
|
Khóai Khê - Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
47
|
Hoàng Thị Thành
|
1960
|
Cẩm Xá – Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
48
|
Nguyễn Thị Lê
|
1958
|
Cẩm Xá – Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
49
|
Lê Thị Thắng
|
1959
|
Cẩm Xá – Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
50
|
Nguyễn Thị Tý
|
1958
|
Cẩm Xá – Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
51
|
Nguyễn Thị Thắm
|
1958
|
Cẩm Xá – Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
52
|
Bùi Thế Tiêu
|
1957
|
Hương Triện – Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
1N9T
|
2,500,000
|
53
|
Đào Duy Sơn
|
1954
|
Hương Triện – Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
1N9T
|
2,500,000
|
54
|
Bùi Thị Nên
|
1960
|
Hương Triện – Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
55
|
Đoàn Trắc Vấn
|
1960
|
Lê Lợi – Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
1N9T
|
2,500,000
|
56
|
Đoàn Công Kiện
|
1947
|
Lê Lợi – Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
1N4T
|
2,500,000
|
57
|
Phạm Duy Hàn
|
1932
|
Lê Lợi – Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
1N9T
|
2,500,000
|
58
|
Bạch Văn Dư
|
1959
|
Ngô Cương – Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
59
|
Nguyễn Thị Luận
|
1956
|
Ngô Cương – Nhân Thắng
|
Nhân Thắng, Gia Bình, BN
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
60
|
Nguyễn Thị Sách
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |