1957
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
61
|
Nguyễn Văn Thao
|
1944
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
62
|
Nguyễn Thị Độ
|
1959
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
63
|
Nguyễn Thị Hương
|
1956
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
64
|
Hoàng Đình Luyện
|
1957
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
65
|
Nguyễn Văn Nha
|
1959
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
66
|
Nguyễn Thị Ngoãn
|
1959
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
67
|
Nguyễn Thị Mậu
|
1958
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
68
|
Nguyễn Thị Kiệm
|
1958
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
69
|
Nguyễn Thị Diện
|
1956
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
70
|
Vũ Đình Phong
|
1960
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
71
|
Nguyễn Thị Xưa
|
1958
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
72
|
Nguyễn Thị Điểm
|
1960
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Quỳnh Bội, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
73
|
Đặng Thị Hoạt
|
1959
|
Đổng Lâm, Quỳnh Phú, GB,BN
|
Đổng Lâm, Quỳnh Phú, GB,BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
74
|
Vũ Thị Văn
|
1959
|
Đổng Lâm, Quỳnh Phú, GB,BN
|
Đổng Lâm, Quỳnh Phú, GB,BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
75
|
Hoàng Văn Huân
|
1960
|
Đổng Lâm, Quỳnh Phú, GB,BN
|
Đổng Lâm, Quỳnh Phú, GB,BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
76
|
Nguyễn Thị Mai
|
1959
|
Đổng Lâm, Quỳnh Phú, GB,BN
|
Đổng Lâm, Quỳnh Phú, GB,BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
77
|
Đặng Văn Nhương
|
1960
|
Đổng Lâm, Quỳnh Phú, GB,BN
|
Đổng Lâm, Quỳnh Phú, GB,BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
78
|
Hoàng Văn Long
|
1959
|
Đổng Lâm, Quỳnh Phú, GB,BN
|
Đổng Lâm, Quỳnh Phú, GB,BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
79
|
Đặng Thị Thắm
|
1960
|
Đổng Lâm, Quỳnh Phú, GB,BN
|
Đổng Lâm, Quỳnh Phú, GB,BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
80
|
Đặng Xuân Quyến
|
1958
|
Đổng Lâm, Quỳnh Phú, GB,BN
|
Đổng Lâm, Quỳnh Phú, GB,BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
81
|
Nguyễn Văn Thiệu
|
1957
|
Đổng Lâm, Quỳnh Phú, GB,BN
|
Đổng Lâm, Quỳnh Phú, GB,BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
82
|
Nguyễn Thị Cừ
|
1959
|
Đổng Lâm, Quỳnh Phú, GB,BN
|
Đổng Lâm, Quỳnh Phú, GB,BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
83
|
Đặng Thị Huyền
|
1960
|
Thủ Pháp, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Thủ Pháp, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
84
|
Nguyễn Thị Thảo
|
1959
|
Thủ Pháp, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Thủ Pháp, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
85
|
Nguyễn Văn Ha
|
1955
|
Thủ Pháp, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Thủ Pháp, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
86
|
Đặng Văn Chung
|
1938
|
Thủ Pháp, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Thủ Pháp, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
87
|
Nguyễn Thị Đáng
|
1960
|
Thủ Pháp, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Thủ Pháp, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
88
|
Nguyễn Thị Mọc
|
1959
|
Thủ Pháp, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Thủ Pháp, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
89
|
Nguyễn Thị Nhạn
|
1960
|
Thủ Pháp, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Thủ Pháp, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
90
|
Nguyễn Thị Nhung
|
1960
|
Thủ Pháp, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Thủ Pháp, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
91
|
Nguyễn Thị Hoạt
|
1960
|
Thủ Pháp, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Thủ Pháp, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
92
|
Nguyễn Xuân Dung
|
1957
|
Lương Pháp, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Lương Pháp, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
93
|
Nguyễn Văn Lý
|
1960
|
Lương Pháp, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Lương Pháp, Quỳnh Phú,GB,BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
94
|
Nguyễn Văn Ánh
|
1958
|
Đỗ Xá, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Đỗ Xá, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
95
|
Hoàng Văn Trạnh
|
1957
|
Đỗ Xá, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Đỗ Xá, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
96
|
Nguyễn Văn Cư
|
1942
|
Đỗ Xá, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Đỗ Xá, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
97
|
Nguyễn Thị Thủy
|
1956
|
Đỗ Xá, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Đỗ Xá, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
98
|
Nguyễn Thị Xiêm
|
1960
|
Đỗ Xá, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Đỗ Xá, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
99
|
Nguyễn Văn Tĩnh
|
1957
|
Đỗ Xá, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Đỗ Xá, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
100
|
Nguyễn Thị Nam
|
1958
|
Phú Dư, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Phú Dư, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
101
|
Nguyễn Thị Hỡi
|
1956
|
Phú Dư, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Phú Dư, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
102
|
Nguyễn Thị Tươi
|
1959
|
Phú Dư, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Phú Dư, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
103
|
Nguyễn Văn Mịch
|
1951
|
Phú Dư, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Phú Dư, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
104
|
Nguyễn Văn Mạ
|
1959
|
Phú Dư, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Phú Dư, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
105
|
Nguyễn Thị Ân
|
1961
|
Phú Dư, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Phú Dư, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
106
|
Nguyễn Văn Chỉ
|
1953
|
Phú Dư, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Phú Dư, Quỳnh Phú, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
107
|
Vũ Huy Thành
|
1940
|
Đìa, Bình Dương, GB, BN
|
Đìa, Bình Dương, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
108
|
Lê Công Hợp
|
1951
|
Đìa, Bình Dương, GB, BN
|
Đìa, Bình Dương, GB, BN
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
109
|
Trần Văn Hải
|
1949
|
Đìa, Bình Dương, GB, BN
|
Đìa, Bình Dương, GB, BN
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
110
|
Vũ Huy Lạc
|
1950
|
Đìa, Bình Dương, GB, BN
|
Đìa, Bình Dương, GB, BN
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
111
|
Phùng Văn Vinh
|
1957
|
Đìa, Bình Dương, GB, BN
|
Đìa, Bình Dương, GB, BN
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
112
|
Nguyễn Văn Hòa
|
1953
|
Đìa, Bình Dương, GB, BN
|
Đìa, Bình Dương, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
113
|
Vũ Văn Toán
|
1952
|
Đìa, Bình Dương, GB, BN
|
Đìa, Bình Dương, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
114
|
Vũ Văn Quảng
|
1953
|
Đìa, Bình Dương, GB, BN
|
Đìa, Bình Dương, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
115
|
Nguyễn Thị Nhẫn
|
1959
|
Đìa, Bình Dương, GB, BN
|
Đìa, Bình Dương, GB, BN
|
Sống
|
1N7T
|
2,500,000
|
116
|
Vũ Văn Phiến
|
1954
|
Đìa, Bình Dương, GB, BN
|
Đìa, Bình Dương, GB, BN
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
117
|
Trần Trọng Thành
|
1939
|
Bùng, Bình Dương, GB, BN
|
Bùng, Bình Dương, GB, BN
|
Sống
|
10T
|
2,500,000
|
118
|
Mai Thị Thiện
|
1958
|
Bùng, Bình Dương, GB, BN
|
Bùng, Bình Dương, GB, BN
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
119
|
Lưu Thị Dăm
|
1959
|
Bùng, Bình Dương, GB, BN
|
Bùng, Bình Dương, GB, BN
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
120
|
Nguyễn Thị Dụ
|
1960
|
Bùng, Bình Dương, GB, BN
|
Bùng, Bình Dương, GB, BN
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
121
|
Nguyễn Thị Tình
|
1960
|
Bùng, Bình Dương, GB, BN
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |