TỈnh bắc ninh số: 387/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.58 Mb.
trang13/15
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích2.58 Mb.
#19901
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15
2,500,000

244

Nguyễn Văn Thành

1952

Phúc Lai, Xuân Lai, GB, BN

Phúc Lai, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N6T

2,500,000

245

Nguyễn Đức Chức

1943

Phúc Lai, Xuân Lai, GB, BN

Phúc Lai, Xuân Lai, GB, BN

Sống

1N3T

2,500,000

246

Hoàng Sỹ Được

1958

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Mốt-Xuân Lai- Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

247

Hoàng Thị Mâu

1958

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Huề Đông-Đại Lai- Gia Bình

Sống

11T

2,500,000

248

Nguyễn Thị Mận

1958

Thôn Đại Lai – xã Đại Lai

Xã Đại Lai- huyện Gia Bình

Sống

1N7T

2,500,000

249

Nguyễn Thị Cay

1960

Thôn Đại Lai – xã Đại Lai

Xã Đại Lai- huyện Gia Bình

Sống

1N9T

2,500,000

250

Đỗ Danh Vát

1960

Thôn Đại Lai – xã Đại Lai

Xã Đại Lai- huyện Gia Bình

Sống

1N9T

2,500,000

251

Nguyễn Xuân Thường

1956

Thôn Đại Lai – xã Đại Lai

Xã Đại Lai- huyện Gia Bình

Sống

1N9T

2,500,000

252

Nguyễn Văn Thắng

1957

Thôn Đại Lai – xã Đại Lai

Xã Đại Lai- huyện Gia Bình

Sống

1N9T

2,500,000

253

Nguyễn Thị Lâm

1960

Thôn Đại Lai – xã Đại Lai

Xã Đại Lai- huyện Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

254

Hoàng Thị Chuyên

1960

Thôn Đại Lai – xã Đại Lai

Xã Đại Lai- huyện Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

255

Phạm Trọng Chì

1958

Thôn Trung Thành – xã Đại lai

Xã Đại Lai- huyện Gia Bình

Sống

1N1T

2,500,000

256

Trần Danh Hồng

1950

Thôn Phương Triện – xã Đại lai

Xã Đại Lai- huyện Gia Bình

Sống

1N9T

2,500,000

257

Trần Thị Sen

1958

Thôn Phương Triện – xã Đại lai

Xã Đại Lai – huyện Gia Bình

Sống

1N9T

2,500,000

258

Đoàn Thị Sỉu

1958

Thôn Phương Triện – xã Đại lai

Xã  Đại Lai – huyện Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

259

Nguyễn Thị Quyến

1957

Thôn Phương Triện – xã Đại lai

Xã Đại Lai- huyện Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

260

Phùng Thị Bến

1960

Thôn Huề Đông – xã Đại Lai

Xã Đại Lai- huyện Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

261

Phùng Sỹ Lạm

1952

Thôn Huề Đông – xã Đại Lai

Xã Đại Lai- huyện Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

262

Nguyễn Thị Tiến

1957

Thôn Huề Đông – xã Đại Lai

Xã Đại Lai- huyện Gia Bình

Sống

1N9T

2,500,000

263

Phạm Thị Định

1959

Thôn Huề Đông – xã Đại Lai

Xã Đại Lai- huyện Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

264

Nguyễn Thị Liên

1945

Thôn Huề Đông – xã Đại Lai

Xã Đại Lai- huyện Gia Bình

Sống

1N9T

2,500,000

265

Nguyễn Văn Thuyên

1947

Thôn Huề Đông – xã Đại Lai

Xã Đại Lai- huyện Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

266

Nguyễn Văn Nhuận

1953

Thôn Huề Đông – xã Đại Lai

Xã Đại Lai- huyện Gia Bình

Sống

1N9T

2,500,000

267

Hoàng Thanh Long

1941

Thôn Huề Đông – xã Đại Lai

Xã Đại Lai- huyện Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

268

Bùi Thị Huấn

1959

Thôn Huề Đông – xã Đại Lai

Xã Đại Lai- huyện Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

269

Nguyễn Thị Cảnh

1959

Thôn Huề Đông – xã Đại Lai

Xã Đại Lai- huyện Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

270

Nguyễn Thị Tâm

1946

Thôn Huề Đông – xã Đại Lai

Xã Đại Lai- huyện Gia Bình

Sống

1N9T

2,500,000

271

Phùng Thị Đào

1955

Thôn Huề Đông – xã Đại Lai

Xã Đại Lai- huyện Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

272

Phạm Thị Cầu

1950

Thôn Huề Đông – xã Đại Lai

Xã Đại Lai- huyện Gia Bình

Sống

1N11T

2,500,000

273

Trần Thị Khương

1961

Chi Nhị-Song Giang- Gia Bình

Huề Đông-Đại Lai- Gia Bình

Sống

1N8T

2,500,000

274

Hoàng Văn Quyết

1946

Song Giang, Gia Bình, BN

Song Quỳnh, TT.Gia Bình, GB

Sống

1N8T

2,500,000

275

Nguyễn Thanh Xoa

1954

Song Giang, Gia Bình, BN

Song Quỳnh, TT.Gia Bình, GB

Sống

1N8T

2,500,000

276

Nguyễn Vĩ Dùng

1960

Song Giang, Gia Bình, BN

Song Quỳnh, TT.Gia Bình, GB

Sống

1N8T

2,500,000

277

Đào Thị Chanh

1957

Song Giang, Gia Bình, BN

Song Quỳnh, TT.Gia Bình, GB

Sống

1N8T

2,500,000

278

Vũ Thị Thấu

1959

Phú Ninh, TT.Gia Bình, GB,BN

Phú Ninh, TT.Gia Bình, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

279

Đinh Thị Ngòi

1955

Đại Bái, Gia Bình, BN

Phú Ninh, TT.Gia Bình, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

280

Nguyễn Thị Thắm

1961

Phú Hòa, Lương Tài, BN

Phú Ninh, TT.Gia Bình, GB, BN

Sống

10T

2,500,000

281

Đàm Xuân Điệp

1959

Đông Bình, TT.Gia Bình, GB, BN

Đông Bình, TT.Gia Bình, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

282

Hoàng Thị Khánh

1960

Đông Bình, TT.Gia Bình, GB, BN

Đông Bình, TT.Gia Bình, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

283

Nguyễn Thị Rộng

1959

Ngăm Mạc, Lãng Ngâm, GB,BN

Đông Bình, TT.Gia Bình, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

284

Nguyễn Thị Hương

1958

Phú Thọ, Xuân Lai, GB, BN

Đông Bình, TT.Gia Bình, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

285

Nguyễn Xuân Quyên

1957

Hương Vinh, GB, BN

Hương Vinh, TT.Gia Bình, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

286

Nguyễn Thị Chữ

1958

Song Giang, Gia Bình, BN

Hương Vinh, TT.Gia Bình, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

287

Vũ Thị Sáu

1961

Đông Cứu, Gia Bình, BN

Nội Phú, TT. Gia Bình, GB

Sống

1N8T

2,500,000

288

Nguyễn Thị Dự

1960

Văn Than, Cao Đức, GB, BN

Phương Độ, Bình Dương, GB, BN

Sống

1N11T

2,500,000

289

Nguyễn Hữu Thụ

1942

Lớ, Cao Đức, Gia Bình, BN

Lớ, Cao Đức, Gia Bình, BN

Sống

1N11T

2,500,000

290

Âu Dương Long

1960

Lớ, Cao Đức, Gia Bình, BN

Lớ, Cao Đức, Gia Bình, BN

Sống

3T

2,500,000

291

Âu Dương Lý

1960

Lớ, Cao Đức, Gia Bình, BN

Lớ, Cao Đức, Gia Bình, BN

Sống

1N5T

2,500,000

292

Âu Dương Thức

1957

Lớ, Cao Đức, Gia Bình, BN

Lớ, Cao Đức, Gia Bình, BN

Sống

1N6T

2,500,000

293

Đỗ Thị Tiệp

1960

Kênh Phố, Cao Đức, GB, BN

Lớ, Cao Đức, Gia Bình, BN

Sống

1N6T

2,500,000

294

Hạp Thị Chiều

1958

Gốm, Cao Đức, Gia Bình, BN

Gốm, Cao Đức, Gia Bình, BN

Sống

1N8T

2,500,000

295

Phạm Thị Hà

1958

Gốm, Cao Đức, Gia Bình, BN

Gốm, Cao Đức, Gia Bình, BN

Sống

1N8T

2,500,000

296

Hạp Tiến Lịch

1958

Gốm, Cao Đức, Gia Bình, BN

Gốm, Cao Đức, Gia Bình, BN

Sống

1N5T

2,500,000

297

Trần Thị Tâm

1958

Gốm, Cao Đức, Gia Bình, BN

Gốm, Cao Đức, Gia Bình, BN

Sống

1N8T

2,500,000

298

Trịnh Viết Cung

1959

Gốm, Cao Đức, Gia Bình, BN

Gốm, Cao Đức, Gia Bình, BN

Sống

1N2T

2,500,000

299

Nguyễn Khắc Ngọc

1938

Đình Than, Cao Đức, GB, BN

Đình Than, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

300

Nguyễn Trọng Bắc

1960

Đình Than, Cao Đức, GB, BN

Đình Than, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N3T

2,500,000

301

Đồng Đăng Xây

1956

Đình Than, Cao Đức, GB, BN

Đình Than, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

302

Nguyễn Khắc Châm

1957

Đình Than, Cao Đức, GB, BN

Đình Than, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N8T

2,500,000

303

Nguyễn Trọng Cháp

1956

Đình Than, Cao Đức, GB, BN

Đình Than, Cao Đức, GB, BN

Sống

1N6T

2,500,000

304

Phạm Đình Dặm

1960

Đình Than, Cao Đức, GB, BN

Đình Than, Cao Đức, GB, BN

Каталог: noidung -> vanban -> Lists -> VanBanPhapQuy -> Attachments
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 144/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1714/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1541/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1577/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1588/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1591/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1592/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1593/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1595/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1596/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.58 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương