TỈnh bắc ninh số: 387/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.58 Mb.
trang8/15
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích2.58 Mb.
#19901
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   15
1958

Hoài Thượng - Thuận Thành

Hoài Thượng - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

247

Lê Nho Hạp

1959

Hoài Thượng - Thuận Thành

Hoài Thượng - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

248

Nguyễn Thị Dực

1959

Hoài Thượng - Thuận Thành

Hoài Thượng - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

249

Lê Thị Nhàn

1958

Hoài Thượng - Thuận Thành

Hoài Thượng - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

250

Lê Thị Thích

1957

Hoài Thượng - Thuận Thành

Hoài Thượng - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

251

Phan Đình Viên

1945

Hoài Thượng - Thuận Thành

Hoài Thượng - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

252

Phạm Đình Cam

1933

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

253

Nguyễn Thị Huê

1959

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

254

Ngô Thị Hòa (Đa)

1959

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

255

Nguyễn Thị Ê

1957

Trí Quả - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

256

Nguyễn Văn Tự

1946

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

10T

2,500,000

257

Đỗ Công Kiêm

1947

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

258

Nguyễn Thị Sách

1958

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

10T

2,500,000

259

Đỗ Thị Hải

1956

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

260

Tạ Thị Liên

1958

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

7T

2,500,000

261

Nguyễn Thị Khíp

1958

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

262

Nguyễn Ngọc Cố

1956

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

263

Nguyễn Xuân Hồng

1936

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

5T

2,500,000

264

Nguyễn Xuân Hồng

1952

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

265

Nguyễn Văn Vinh

1939

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

5T

2,500,000

266

Nguyễn Văn Phố

1943

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

267

Phạm Khắc Hiền

1958

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

268

Ngô Đức Thịnh

1962

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

269

Dương Quang Kiếm

1960

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

270

Ngô Đức Ngữ

1959

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

271

Nguyễn Thị Tài

1959

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

10T

2,500,000

272

Ngô Thị Thịnh

1960

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

7T

2,500,000

273

Nguyễn Thị Huệ

1960

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

274

Phạm Thị Min

1960

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

275

Đặng Đình Cúc

1959

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

7T

2,500,000

276

Nguyễn Thị Uyển

1959

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

277

Phạm Đình Hồng

1959

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

278

Ngô Thị Lợi

1959

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

279

Nguyễn Thị Thủy

1959

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

280

Nguyễn Thị Đoán

1960

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

281

Nguyễn Thị Ngà

1960

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

282

Phạm Thị Kim

1959

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

283

Ngô Hữu Chí

1954

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

5T

2,500,000

284

Nguyễn Như Học

1955

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

285

Nguyễn Tiến Tới

1959

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

286

Ngô Thị Vực (Bốn)

1958

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

7T

2,500,000

287

Nguyễn Thị Phương Năm

1957

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

288

Nguyễn Mạnh Lý

1958

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

10T

2,500,000

289

Nguyễn Thị Năm

1958

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

290

Nguyễn Tiên Huynh

1948

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

10T

2,500,000

291

Nguyễn Văn Khoắt

1958

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

10T

2,500,000

292

Trương Thị Hợi

1960

Gia Đông - Thuận Thành

Gia Đông - Thuận Thành

Sống

7T

2,500,000

293

Nguyễn Quốc Bảo

1950

Đình Tổ - Thuận Thành

Đình Tổ - Thuận Thành

Sống

7T

2,500,000

294

Nguyễn Văn Cương

1960

Đình Tổ - Thuận Thành

Đình Tổ - Thuận Thành

Sống

6T

2,500,000

295

Nguyễn Thị Lý

1957

Đình Tổ - Thuận Thành

Đình Tổ - Thuận Thành

Sống

6T

2,500,000

296

Phạm Văn Ngoạn

1957

Đình Tổ - Thuận Thành

Đình Tổ - Thuận Thành

Sống

7T

2,500,000

297

Trần Thị Ao

1959

Đình Tổ - Thuận Thành

Đình Tổ - Thuận Thành

Sống

6T

2,500,000

298

Đặng Thị Hoa

1960

Đình Tổ - Thuận Thành

Đình Tổ - Thuận Thành

Sống

7T

2,500,000

299

Nguyễn Thị Chè

1960

Đình Tổ - Thuận Thành

Đình Tổ - Thuận Thành

Sống

7T

2,500,000

300

Nguyễn Thị Nguyên

1958

Đình Tổ - Thuận Thành

Đình Tổ - Thuận Thành

Sống

7T

2,500,000

301

Nguyễn Thị Nhạn

1959

Đình Tổ - Thuận Thành

Đình Tổ - Thuận Thành

Sống

6T

2,500,000

302

Nguyễn Thị Giới

1962

Đình Tổ - Thuận Thành

Đình Tổ - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

303

Hoàng Thị Tính

1960

Đình Tổ - Thuận Thành

Đình Tổ - Thuận Thành

Sống

7T

2,500,000

304

Hoàng Thị Với

1957

Đình Tổ - Thuận Thành

Đình Tổ - Thuận Thành

Sống

7T

2,500,000

305

Nguyễn Văn Đằng

1941

Đình Tổ - Thuận Thành

Đình Tổ - Thuận Thành

Sống

6T

2,500,000

306

Nguyễn Văn Tập

1959

Đình Tổ - Thuận Thành

Đình Tổ - Thuận Thành

Sống

6T

2,500,000

307

Nguyễn Thị Ky (Vĩ)

1954

Đình Tổ - Thuận Thành

Đình Tổ - Thuận Thành

Sống

6T

2,500,000

308

Nguyễn Thị Xiêm

1959

Đình Tổ - Thuận Thành

Đình Tổ - Thuận Thành

Sống

6T

2,500,000

309

Vũ Thị Nhu

1959

Đình Tổ - Thuận Thành

Đình Tổ - Thuận Thành

Sống

6T

2,500,000

310

Đỗ Văn Bình

1954

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

9T

2,500,000

311

Nguyễn Đăng Vui

1939

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

9T

2,500,000

312

Nguyễn Thị Huấn

1959

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

313

Nguyễn Xuân Nhung

1954

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

314

Nguyễn Xuân Ngoan

1958

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

315

Nguyễn Văn Quang

1958

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

316

Nguyễn Thế Quát

1953

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

317

Hà Văn Xim

1959

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

318

Dương Hữu Keng

1946

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

319

Nguyễn Thị Thu

1960

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

320

Lê Thị Tĩnh

1959

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

321

Nguyễn Thị Hồng

1957

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

322

Nguyễn Thị Hương

1958

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

323

Nguyễn Đình Khắc

1951

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

324

Lưu Văn Dưỡng

1958

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

6T

2,500,000

325

Vương Văn Hồng

1958

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

6T

2,500,000

326

Lưu Thị Quyết

1957

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

7T

2,500,000

327

Vương Thị Hiên

1959

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

6T

2,500,000

328

Nguyễn Thị Hoa

1959

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

6T

2,500,000

329

Nguyễn Khắc Đàm

1939

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

7T

2,500,000

330

Nguyễn Thị Hành

1960

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

6T

2,500,000

331

Nguyễn Thị Song

1960

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

6T

2,500,000

332

Nguyễn Thị Năm

1956

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

6T

2,500,000

333

Lê Thanh Nết

1950

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

6T

2,500,000

334

Dư Thị Lập

1960

Ninh Xá - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

335

Vương Văn Thuyết

1960

Trạm Lộ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

336

Nguyễn Thị Huê

1959

Trạm Lộ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

337

Nguyễn Thế Ngôi

1937

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

338

Đỗ Tá Hào

1944

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

339

Nguyễn Thị Duyên

1953

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

340

Trần Văn Khá

1935

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

7T

2,500,000

341

Dương Thị Toán

1959

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

342

Khúc Đình Minh

1952

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

343

Nguyễn Thế Vần

1940

Ngũ Thái - Thuận Thành

Ngũ Thái - Thuận Thành

Sống

1N4T

2,500,000

344

Nguyễn Đắc Chung

1955

Ngũ Thái - Thuận Thành

Ngũ Thái - Thuận Thành

Sống

2N4T

2,500,000

345

Nguyễn Văn Mách

1952

Ngũ Thái - Thuận Thành

Ngũ Thái - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

346

Nguyễn Đăng Củng

1957

Ngũ Thái - Thuận Thành

Ngũ Thái - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

347

Nguyễn Thị Lư

1958

Ngũ Thái - Thuận Thành

Ngũ Thái - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

348

Nguyễn Thị Sáu

1961

Ngũ Thái - Thuận Thành

Ngũ Thái - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

349

Nguyễn Công Cấp

1947

Ngũ Thái - Thuận Thành

Ngũ Thái - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

350

Nguyễn Công Cứu

1955

Ngũ Thái - Thuận Thành

Ngũ Thái - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

351

Phạm Thế Cư

1941

Ngũ Thái - Thuận Thành

Ngũ Thái - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

352

Nguyễn Thị Điệp

1958

Ngũ Thái - Thuận Thành

Ngũ Thái - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

353

Nguyễn Thị Ái

1959

Ngũ Thái - Thuận Thành

Ngũ Thái - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

354

Nguyễn Gia Lung

1960

Ngũ Thái - Thuận Thành

Ngũ Thái - Thuận Thành

Sống

9T

2,500,000

355

Nguyễn Đình Quyết

1947

Ngũ Thái - Thuận Thành

Ngũ Thái - Thuận Thành

Sống

9T

2,500,000

356

Nguyễn Thị Nết

1960

Ngũ Thái - Thuận Thành

Ngũ Thái - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

357

Nguyễn Thị Nhuận

1958

Ngũ Thái - Thuận Thành

Ngũ Thái - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

358

Nguyễn Bá Phệ

1958

Ngũ Thái - Thuận Thành

Ngũ Thái - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

359

Nguyễn Đình Nhiên

1944

Ngũ Thái - Thuận Thành

Ngũ Thái - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

360

Nguyễn Văn Khoan

1949

Ngũ Thái - Thuận Thành

Ngũ Thái - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

361

Nguyễn Đình Hảo

1945

Ngũ Thái - Thuận Thành

Ngũ Thái - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

362

Nguyễn Bá Ngư

1947

Ngũ Thái - Thuận Thành

Ngũ Thái - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

363

Nguyễn Thị Nga

1960

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

364

Ngô Thị Lý

1960

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

365

Dương Thị Bắc

1961

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

366

Nguyễn Văn Chung

1947

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

367

Dương Văn Đúc

1947

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

368

Nguyễn Thị Hưng

1957

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

369

Nguyễn Văn Long

1947

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

370

Phan Thị Gấm

1959

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

371

Nguyễn Thị Lự

1957

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

372

Phạm Văn Tháp

1946

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

373

Nguyễn Thị Hiển

1958

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

374

Dương Văn Kiệm

1948

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

375

Dương Thị Tạ

1958

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

376

Hoàng Quốc Đạo

1952

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

377

Trịnh Quang Doan

1948

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

378

Nguyễn Thị Thông

1960

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

379

Nguyễn Thị Thặng

1960

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

380

Lê Văn Tuyên

1937

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

381

Nguyễn Thị Mỵ

1960

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

382

Nguyễn Thị Nụ

1960

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

383

Dương Thị Hảo

1957

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

384

Nguyễn Văn Sáu

1950

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

385

Nguyễn Thị Hằng

1959

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

386

Nguyễn Thị Đông

1960

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

387

Nguyễn Văn Hải

1957

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

388

Nguyễn Thị Huyền

1957

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

389

Vũ Thị Hường

1954

Thanh Miện - Hải Dương

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

4N9T

4,900,000

390

Nguyễn Thị Khuyến

1958

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

391

Nguyễn Thị Chung

1959

Trí Quả - Thuận Thành

Trí Quả - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

392

Nguyễn Đình Phang

1958

Trạm Lộ - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

393

Ngô Thị Thoa

1960

Trạm Lộ - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

394

Nguyễn Thị Phúc

1959

Trạm Lộ - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

395

Nguyễn Văn Minh

1955

Trạm Lộ - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

396

Nguyễn Thị Hương

1955

Trạm Lộ - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

397

Dương Thị Mến

1959

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

398

Lê Thị Hội

1960

Trạm Lộ - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

399

Vũ Thị Thúy

1958

Trạm Lộ - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

400

Lưu Thị Dự

1948

Trạm Lộ - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

401

Vũ Viết Lương

1940

Trạm Lộ - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

402

Nguyễn Văn Trại

1953

Trạm Lộ - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

403

Nguyễn Thị Xiêm

1960

Trạm Lộ - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

404

Lưu Thị Lâm

1962

Trạm Lộ - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

405

Nguyễn Thị Vân

1961

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

406

Nguyễn Thị Dưỡng

1958

Nguyệt Đức - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

407

Nguyễn Văn Nghĩa

1955

Trạm Lộ - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

408

Nguyễn Văn Bắc

1948

Trạm Lộ - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

409

Nguyễn Thị Hòa

1958

Trạm Lộ - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

410

Vũ Thị Linh

1961

Ninh Xá - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

411

Lưu Xuân Thành

1957

Trạm Lộ - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

412

Nguyễn Thị Nhi

1956

Trạm Lộ - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

413

Lưu Xuân Thạo

1960

Trạm Lộ - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

414

Nguyễn Đức Hiền

1945

Trạm Lộ - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

415

Vương Đình Thuấn

1942

Trạm Lộ - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

416

Nguyễn Thị Lung

1958

Gia Đông - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

417

Trần Thị Xuyến

1960

Gia Đông - Thuận Thành

Trạm Lộ - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

418

Phạm Thị Chuyên

1960

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

419

Lê Xuân Chung

1958

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

420

Nguyễn Thị Xòe

1960

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

421

Nguyễn Văn Luy

1960

Xuân Lâm - Thuận Thành

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Sống

4N3T

4,100,000

422

Nguyễn Văn Yến

1960

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

423

Nguyễn Văn Cảo

1954

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

424

Nguyễn Thị Hào

1961

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

425

Nguyễn Thị Vân

1959

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

426

Lưu Xuân Luyến

1958

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

427

Phạm Văn Sơn

1961

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

428

Đinh Thị Hảo

1960

Thị trấn Hồ - Thuận Thành

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

429

Nguyễn Thị Liệu

1962

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

430

Vũ Đăng Bệu

1947

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

431

Vương Thị Tạ

1959

Ninh Xá - Thuận Thành

Nghĩa Đạo - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

432

Trương Hữu Định

1959

Thanh Khương - Thuận Thành

Thanh Khương - Thuận Thành

Sống

5T

2,500,000

433

Nguyễn Văn Hòa

1955

Thanh Khương - Thuận Thành

Thanh Khương - Thuận Thành

Sống

5T

2,500,000

434

Nguyễn Văn Chí

1956

Thanh Khương - Thuận Thành

Thanh Khương - Thuận Thành

Sống

5T

2,500,000

435

Nguyễn Thị Lãi

1957

Thanh Khương - Thuận Thành

Thanh Khương - Thuận Thành

Sống

5T

2,500,000

436

Trần Bá Giới

1955

Thanh Khương - Thuận Thành

Thanh Khương - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

437

Nguyễn Thị Cán

1958

Thanh Khương - Thuận Thành

Thanh Khương - Thuận Thành

Sống

5T

2,500,000

438

Nguyễn Thị Dư

1958

Thanh Khương - Thuận Thành

Thanh Khương - Thuận Thành

Sống

5T

2,500,000

439

Hoàng Thị Hạnh

1960

Thanh Khương - Thuận Thành

Thanh Khương - Thuận Thành

Sống

5T

2,500,000

440

Cao Đình Mã

1960

Thanh Khương - Thuận Thành

Thanh Khương - Thuận Thành

Sống

5T

2,500,000

441

Nguyễn Thị Giới

1958

Thanh Khương - Thuận Thành

Thanh Khương - Thuận Thành

Sống

5T

2,500,000

442

Trần Thị Chương

1957

Thanh Khương - Thuận Thành

Thanh Khương - Thuận Thành

Sống

8T

2,500,000

443

Đỗ Như Bắc

1959

Thanh Khương - Thuận Thành

Thanh Khương - Thuận Thành

Sống

5T

2,500,000

444

Nguyễn Thị Hãn

1960

Thanh Khương - Thuận Thành

Thanh Khương - Thuận Thành

Sống

5T

2,500,000

445

Cao Thị Thắc

1952

Thanh Khương - Thuận Thành

Thanh Khương - Thuận Thành

Sống

5T

2,500,000

446

Nguyễn Thị Tịnh

1960

Thanh Khương - Thuận Thành

Thanh Khương - Thuận Thành

Sống

5T

2,500,000

447

Nguyễn Thị Phong

1959

Thanh Khương - Thuận Thành

Thanh Khương - Thuận Thành

Sống

5T

2,500,000

448

Nguyễn Thị Tiệm

1959

Song Liễu - Thuận Thành

Song Liễu - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

449

Hoàng Văn Phượng

1955

Song Liễu - Thuận Thành

Song Liễu - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

450

Nguyễn Đức Thỏa

1939

Song Liễu - Thuận Thành

Song Liễu - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

451

Dương Thị Dinh

1958

Song Liễu - Thuận Thành

Song Liễu - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

452

Nguyễn Thị Hân

1959

Song Liễu - Thuận Thành

Song Liễu - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

453

Nguyễn Thị Chung

1960

Song Liễu - Thuận Thành

Song Liễu - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

454

Hoàng Thị Hiền

1958

Song Liễu - Thuận Thành

Song Liễu - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

455

Nguyễn Thị Bưởi

1958

Song Liễu - Thuận Thành

Song Liễu - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

456

Nguyễn Thị Khá

1961

Song Liễu - Thuận Thành

Song Liễu - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

457

Nguyễn Văn Tiên

1943

Song Liễu - Thuận Thành

Song Liễu - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

458

Phan Văn Khanh

1959

Song Liễu - Thuận Thành

Song Liễu - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

459

Nguyễn Thị Thoa

1959

Song Liễu - Thuận Thành

Song Liễu - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

460

Sái Thị Văn

1954

Song Liễu - Thuận Thành

Song Liễu - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

461

Nguyễn Văn Cõi

1957

Song Liễu - Thuận Thành

Song Liễu - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

462

Hà Văn Chộn

1949

Song Liễu - Thuận Thành

Song Liễu - Thuận Thành

Sống

11T

2,500,000

463

Nguyễn Văn Sen

1957

Song Liễu - Thuận Thành

Song Liễu - Thuận Thành

Sống

10T

2,500,000


Каталог: noidung -> vanban -> Lists -> VanBanPhapQuy -> Attachments
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 144/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1714/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1541/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1577/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1588/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1591/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1592/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1593/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1595/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1596/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.58 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương