1958
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
247
|
Lê Nho Hạp
|
1959
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
248
|
Nguyễn Thị Dực
|
1959
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
249
|
Lê Thị Nhàn
|
1958
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
250
|
Lê Thị Thích
|
1957
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
251
|
Phan Đình Viên
|
1945
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
252
|
Phạm Đình Cam
|
1933
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
253
|
Nguyễn Thị Huê
|
1959
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
254
|
Ngô Thị Hòa (Đa)
|
1959
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
255
|
Nguyễn Thị Ê
|
1957
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
256
|
Nguyễn Văn Tự
|
1946
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
10T
|
2,500,000
|
257
|
Đỗ Công Kiêm
|
1947
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
258
|
Nguyễn Thị Sách
|
1958
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
10T
|
2,500,000
|
259
|
Đỗ Thị Hải
|
1956
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
260
|
Tạ Thị Liên
|
1958
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
261
|
Nguyễn Thị Khíp
|
1958
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
262
|
Nguyễn Ngọc Cố
|
1956
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
263
|
Nguyễn Xuân Hồng
|
1936
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
5T
|
2,500,000
|
264
|
Nguyễn Xuân Hồng
|
1952
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
265
|
Nguyễn Văn Vinh
|
1939
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
5T
|
2,500,000
|
266
|
Nguyễn Văn Phố
|
1943
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
267
|
Phạm Khắc Hiền
|
1958
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
268
|
Ngô Đức Thịnh
|
1962
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
269
|
Dương Quang Kiếm
|
1960
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
270
|
Ngô Đức Ngữ
|
1959
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
271
|
Nguyễn Thị Tài
|
1959
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
10T
|
2,500,000
|
272
|
Ngô Thị Thịnh
|
1960
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
273
|
Nguyễn Thị Huệ
|
1960
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
274
|
Phạm Thị Min
|
1960
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
275
|
Đặng Đình Cúc
|
1959
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
276
|
Nguyễn Thị Uyển
|
1959
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
277
|
Phạm Đình Hồng
|
1959
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
278
|
Ngô Thị Lợi
|
1959
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
279
|
Nguyễn Thị Thủy
|
1959
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
280
|
Nguyễn Thị Đoán
|
1960
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
281
|
Nguyễn Thị Ngà
|
1960
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
282
|
Phạm Thị Kim
|
1959
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
283
|
Ngô Hữu Chí
|
1954
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
5T
|
2,500,000
|
284
|
Nguyễn Như Học
|
1955
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
285
|
Nguyễn Tiến Tới
|
1959
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
286
|
Ngô Thị Vực (Bốn)
|
1958
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
287
|
Nguyễn Thị Phương Năm
|
1957
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
288
|
Nguyễn Mạnh Lý
|
1958
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
10T
|
2,500,000
|
289
|
Nguyễn Thị Năm
|
1958
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
290
|
Nguyễn Tiên Huynh
|
1948
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
10T
|
2,500,000
|
291
|
Nguyễn Văn Khoắt
|
1958
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
10T
|
2,500,000
|
292
|
Trương Thị Hợi
|
1960
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
293
|
Nguyễn Quốc Bảo
|
1950
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
294
|
Nguyễn Văn Cương
|
1960
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Sống
|
6T
|
2,500,000
|
295
|
Nguyễn Thị Lý
|
1957
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Sống
|
6T
|
2,500,000
|
296
|
Phạm Văn Ngoạn
|
1957
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
297
|
Trần Thị Ao
|
1959
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Sống
|
6T
|
2,500,000
|
298
|
Đặng Thị Hoa
|
1960
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
299
|
Nguyễn Thị Chè
|
1960
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
300
|
Nguyễn Thị Nguyên
|
1958
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
301
|
Nguyễn Thị Nhạn
|
1959
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Sống
|
6T
|
2,500,000
|
302
|
Nguyễn Thị Giới
|
1962
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
303
|
Hoàng Thị Tính
|
1960
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
304
|
Hoàng Thị Với
|
1957
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
305
|
Nguyễn Văn Đằng
|
1941
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Sống
|
6T
|
2,500,000
|
306
|
Nguyễn Văn Tập
|
1959
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Sống
|
6T
|
2,500,000
|
307
|
Nguyễn Thị Ky (Vĩ)
|
1954
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Sống
|
6T
|
2,500,000
|
308
|
Nguyễn Thị Xiêm
|
1959
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Sống
|
6T
|
2,500,000
|
309
|
Vũ Thị Nhu
|
1959
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Đình Tổ - Thuận Thành
|
Sống
|
6T
|
2,500,000
|
310
|
Đỗ Văn Bình
|
1954
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
9T
|
2,500,000
|
311
|
Nguyễn Đăng Vui
|
1939
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
9T
|
2,500,000
|
312
|
Nguyễn Thị Huấn
|
1959
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
313
|
Nguyễn Xuân Nhung
|
1954
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
314
|
Nguyễn Xuân Ngoan
|
1958
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
315
|
Nguyễn Văn Quang
|
1958
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
316
|
Nguyễn Thế Quát
|
1953
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
317
|
Hà Văn Xim
|
1959
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
318
|
Dương Hữu Keng
|
1946
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
319
|
Nguyễn Thị Thu
|
1960
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
320
|
Lê Thị Tĩnh
|
1959
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
321
|
Nguyễn Thị Hồng
|
1957
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
322
|
Nguyễn Thị Hương
|
1958
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
323
|
Nguyễn Đình Khắc
|
1951
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
324
|
Lưu Văn Dưỡng
|
1958
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
6T
|
2,500,000
|
325
|
Vương Văn Hồng
|
1958
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
6T
|
2,500,000
|
326
|
Lưu Thị Quyết
|
1957
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
327
|
Vương Thị Hiên
|
1959
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
6T
|
2,500,000
|
328
|
Nguyễn Thị Hoa
|
1959
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
6T
|
2,500,000
|
329
|
Nguyễn Khắc Đàm
|
1939
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
330
|
Nguyễn Thị Hành
|
1960
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
6T
|
2,500,000
|
331
|
Nguyễn Thị Song
|
1960
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
6T
|
2,500,000
|
332
|
Nguyễn Thị Năm
|
1956
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
6T
|
2,500,000
|
333
|
Lê Thanh Nết
|
1950
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
6T
|
2,500,000
|
334
|
Dư Thị Lập
|
1960
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
335
|
Vương Văn Thuyết
|
1960
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
336
|
Nguyễn Thị Huê
|
1959
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
337
|
Nguyễn Thế Ngôi
|
1937
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
338
|
Đỗ Tá Hào
|
1944
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
339
|
Nguyễn Thị Duyên
|
1953
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
340
|
Trần Văn Khá
|
1935
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
341
|
Dương Thị Toán
|
1959
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
342
|
Khúc Đình Minh
|
1952
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
343
|
Nguyễn Thế Vần
|
1940
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Sống
|
1N4T
|
2,500,000
|
344
|
Nguyễn Đắc Chung
|
1955
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Sống
|
2N4T
|
2,500,000
|
345
|
Nguyễn Văn Mách
|
1952
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
346
|
Nguyễn Đăng Củng
|
1957
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
347
|
Nguyễn Thị Lư
|
1958
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
348
|
Nguyễn Thị Sáu
|
1961
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
349
|
Nguyễn Công Cấp
|
1947
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
350
|
Nguyễn Công Cứu
|
1955
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
351
|
Phạm Thế Cư
|
1941
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
352
|
Nguyễn Thị Điệp
|
1958
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
353
|
Nguyễn Thị Ái
|
1959
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
354
|
Nguyễn Gia Lung
|
1960
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Sống
|
9T
|
2,500,000
|
355
|
Nguyễn Đình Quyết
|
1947
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Sống
|
9T
|
2,500,000
|
356
|
Nguyễn Thị Nết
|
1960
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
357
|
Nguyễn Thị Nhuận
|
1958
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
358
|
Nguyễn Bá Phệ
|
1958
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
359
|
Nguyễn Đình Nhiên
|
1944
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
360
|
Nguyễn Văn Khoan
|
1949
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
361
|
Nguyễn Đình Hảo
|
1945
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
362
|
Nguyễn Bá Ngư
|
1947
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Ngũ Thái - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
363
|
Nguyễn Thị Nga
|
1960
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
364
|
Ngô Thị Lý
|
1960
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
365
|
Dương Thị Bắc
|
1961
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
366
|
Nguyễn Văn Chung
|
1947
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
367
|
Dương Văn Đúc
|
1947
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
368
|
Nguyễn Thị Hưng
|
1957
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
369
|
Nguyễn Văn Long
|
1947
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
370
|
Phan Thị Gấm
|
1959
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
371
|
Nguyễn Thị Lự
|
1957
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
372
|
Phạm Văn Tháp
|
1946
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
373
|
Nguyễn Thị Hiển
|
1958
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
374
|
Dương Văn Kiệm
|
1948
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
375
|
Dương Thị Tạ
|
1958
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
376
|
Hoàng Quốc Đạo
|
1952
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
377
|
Trịnh Quang Doan
|
1948
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
378
|
Nguyễn Thị Thông
|
1960
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
379
|
Nguyễn Thị Thặng
|
1960
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
380
|
Lê Văn Tuyên
|
1937
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
381
|
Nguyễn Thị Mỵ
|
1960
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
382
|
Nguyễn Thị Nụ
|
1960
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
383
|
Dương Thị Hảo
|
1957
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
384
|
Nguyễn Văn Sáu
|
1950
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
385
|
Nguyễn Thị Hằng
|
1959
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
386
|
Nguyễn Thị Đông
|
1960
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
387
|
Nguyễn Văn Hải
|
1957
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
388
|
Nguyễn Thị Huyền
|
1957
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
389
|
Vũ Thị Hường
|
1954
|
Thanh Miện - Hải Dương
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
4N9T
|
4,900,000
|
390
|
Nguyễn Thị Khuyến
|
1958
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
391
|
Nguyễn Thị Chung
|
1959
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
392
|
Nguyễn Đình Phang
|
1958
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
393
|
Ngô Thị Thoa
|
1960
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
394
|
Nguyễn Thị Phúc
|
1959
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
395
|
Nguyễn Văn Minh
|
1955
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
396
|
Nguyễn Thị Hương
|
1955
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
397
|
Dương Thị Mến
|
1959
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
398
|
Lê Thị Hội
|
1960
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
399
|
Vũ Thị Thúy
|
1958
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
400
|
Lưu Thị Dự
|
1948
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
401
|
Vũ Viết Lương
|
1940
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
402
|
Nguyễn Văn Trại
|
1953
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
403
|
Nguyễn Thị Xiêm
|
1960
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
404
|
Lưu Thị Lâm
|
1962
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
405
|
Nguyễn Thị Vân
|
1961
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
406
|
Nguyễn Thị Dưỡng
|
1958
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
407
|
Nguyễn Văn Nghĩa
|
1955
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
408
|
Nguyễn Văn Bắc
|
1948
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
409
|
Nguyễn Thị Hòa
|
1958
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
410
|
Vũ Thị Linh
|
1961
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
411
|
Lưu Xuân Thành
|
1957
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
412
|
Nguyễn Thị Nhi
|
1956
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
413
|
Lưu Xuân Thạo
|
1960
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
414
|
Nguyễn Đức Hiền
|
1945
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
415
|
Vương Đình Thuấn
|
1942
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
416
|
Nguyễn Thị Lung
|
1958
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
417
|
Trần Thị Xuyến
|
1960
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Trạm Lộ - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
418
|
Phạm Thị Chuyên
|
1960
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
419
|
Lê Xuân Chung
|
1958
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
420
|
Nguyễn Thị Xòe
|
1960
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
421
|
Nguyễn Văn Luy
|
1960
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Sống
|
4N3T
|
4,100,000
|
422
|
Nguyễn Văn Yến
|
1960
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
423
|
Nguyễn Văn Cảo
|
1954
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
424
|
Nguyễn Thị Hào
|
1961
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
425
|
Nguyễn Thị Vân
|
1959
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
426
|
Lưu Xuân Luyến
|
1958
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
427
|
Phạm Văn Sơn
|
1961
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
428
|
Đinh Thị Hảo
|
1960
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
429
|
Nguyễn Thị Liệu
|
1962
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
430
|
Vũ Đăng Bệu
|
1947
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
431
|
Vương Thị Tạ
|
1959
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Nghĩa Đạo - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
432
|
Trương Hữu Định
|
1959
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Sống
|
5T
|
2,500,000
|
433
|
Nguyễn Văn Hòa
|
1955
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Sống
|
5T
|
2,500,000
|
434
|
Nguyễn Văn Chí
|
1956
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Sống
|
5T
|
2,500,000
|
435
|
Nguyễn Thị Lãi
|
1957
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Sống
|
5T
|
2,500,000
|
436
|
Trần Bá Giới
|
1955
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
437
|
Nguyễn Thị Cán
|
1958
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Sống
|
5T
|
2,500,000
|
438
|
Nguyễn Thị Dư
|
1958
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Sống
|
5T
|
2,500,000
|
439
|
Hoàng Thị Hạnh
|
1960
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Sống
|
5T
|
2,500,000
|
440
|
Cao Đình Mã
|
1960
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Sống
|
5T
|
2,500,000
|
441
|
Nguyễn Thị Giới
|
1958
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Sống
|
5T
|
2,500,000
|
442
|
Trần Thị Chương
|
1957
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
443
|
Đỗ Như Bắc
|
1959
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Sống
|
5T
|
2,500,000
|
444
|
Nguyễn Thị Hãn
|
1960
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Sống
|
5T
|
2,500,000
|
445
|
Cao Thị Thắc
|
1952
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Sống
|
5T
|
2,500,000
|
446
|
Nguyễn Thị Tịnh
|
1960
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Sống
|
5T
|
2,500,000
|
447
|
Nguyễn Thị Phong
|
1959
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Thanh Khương - Thuận Thành
|
Sống
|
5T
|
2,500,000
|
448
|
Nguyễn Thị Tiệm
|
1959
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
449
|
Hoàng Văn Phượng
|
1955
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
450
|
Nguyễn Đức Thỏa
|
1939
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
451
|
Dương Thị Dinh
|
1958
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
452
|
Nguyễn Thị Hân
|
1959
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
453
|
Nguyễn Thị Chung
|
1960
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
454
|
Hoàng Thị Hiền
|
1958
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
455
|
Nguyễn Thị Bưởi
|
1958
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
456
|
Nguyễn Thị Khá
|
1961
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
457
|
Nguyễn Văn Tiên
|
1943
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
458
|
Phan Văn Khanh
|
1959
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
459
|
Nguyễn Thị Thoa
|
1959
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
460
|
Sái Thị Văn
|
1954
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
461
|
Nguyễn Văn Cõi
|
1957
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
462
|
Hà Văn Chộn
|
1949
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
463
|
Nguyễn Văn Sen
|
1957
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Sống
|
10T
|
2,500,000
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |