Tổng số đối tượng: 172 người
Tổng số tiền : 587.000.000 ( Năm trăm tám mươi bẩy triệu đồng chẵn)
DANH SÁCH
ĐỐI TƯỢNG THAM GIA CHIẾN TRANH BVTQ VÀ LÀM NHIỆM VỤ QUỐC TẾ
PHỤC VIÊN XUẤT NGŨ (CÒN SỐNG) ĐỀ NGHỊ HƯỞNG TRỢ CẤP THEO QĐ SỐ 62/2011/QĐ-TTG
(Kèm theo Quyết định số:387/QĐ-UBND ngày 04 tháng 4 năm 2016 của Chủ tịch UBND tỉnh Bắc Ninh)
I. HUYỆN THUẬN THÀNH
TT
|
Họ tên TNXP
|
Năm sinh
|
Quê quán
|
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú
|
Sống hay chết
|
Số năm được hưởng
|
Mức trợ cấp (đồng)
|
1
|
Nguyễn Tá Kễu
|
1947
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
2
|
Vương Công Liên
|
1947
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
3
|
Đàm Thị Thơm
|
1958
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
4
|
Nguyễn Thị Ngoạn
|
1960
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
5
|
Nguyễn Thị Tú
|
1956
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
6
|
Nguyễn Hữu Hiệp
|
1947
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
7
|
Lê Danh Uyển
|
1958
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
8
|
Lê Danh Nghĩa
|
1958
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
9
|
Nguyễn Thị Lơ
|
1958
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
10
|
Nguyễn Thị Lý
|
1959
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
11
|
Nguyễn Thành Tú
|
1949
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
12
|
Nguyễn Quang Hoa
|
1941
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
13
|
Nguyễn Thị Gắng
|
1960
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
14
|
Nguyễn Thị Yểng
|
1957
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
15
|
Lưu Thị Huấn
|
1959
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
16
|
Nguyễn Thị Uyên
|
1959
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
17
|
Nguyễn Thị Hồi
|
1959
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
18
|
Nguyễn Thị Hiền
|
1959
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
19
|
Bùi Thị Sáu
|
1960
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
20
|
Nguyễn Hữu Ba
|
1958
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
9N8T
|
8,900,000
|
21
|
Nguyễn Đình Mây
|
1959
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
22
|
Nguyễn Thị Giảo
|
1953
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
23
|
Nguyễn Hữu Ngọt
|
1940
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N9T
|
2,500,000
|
24
|
Nguyễn Thị Thơm
|
1960
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
25
|
Nguyễn Thị Tha
|
1959
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
26
|
Trần Văn Lệ
|
1956
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
27
|
Vương Đình Kiểu
|
1955
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
28
|
Nguyễn Đắc Ương
|
1959
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
29
|
Nguyễn Văn Nghiệp
|
1959
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
30
|
Nguyễn Thị Đương
|
1959
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
31
|
Nguyễn Đắc Tùng
|
1959
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
32
|
Nguyễn Duy Năng
|
1942
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
33
|
Nguyễn Mậu Chuyên
|
1938
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
34
|
Nguyễn Tống Hồng
|
1949
|
An Bình - Thuận Thành
|
An Bình - Thuận Thành
|
Sống
|
1N8T
|
2,500,000
|
35
|
Nguyễn Thị Trãi
|
1960
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
36
|
Đỗ Văn Giao
|
1958
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
37
|
Đỗ Văn Hậu
|
1960
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
38
|
Đỗ Thị Hoa
|
1958
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
39
|
Nguyễn Văn Long
|
1955
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
40
|
Đỗ Thị Hòa
|
1959
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
41
|
Đỗ Viết Hội
|
1955
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
42
|
Tạ Văn Triệu
|
1948
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
43
|
Trần Văn Nhiệm
|
1944
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
44
|
Tạ Thị Thuân
|
1960
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
45
|
Trần Văn Cải
|
1956
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
46
|
Trần Văn Miên
|
1953
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
47
|
Nguyễn Thị Toan
|
1960
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
48
|
Nguyễn Thị Loan
|
1960
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
49
|
Nguyễn Thị Hoa
|
1950
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
50
|
Nguyễn Thị Tam
|
1958
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
51
|
Đỗ Thị Kính
|
1958
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
52
|
Hoàng Văn Vận
|
1935
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
53
|
Lê Văn Thọ
|
1955
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
54
|
Đỗ Thị Nhận
|
1955
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
55
|
Nguyễn Thị Họ
|
1955
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
56
|
Nguyễn Thị Sóng
|
1959
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
8T
|
2,500,000
|
57
|
Nguyễn Thị Liện
|
1959
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
58
|
Nguyễn Thị Cường
|
1958
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
59
|
Đoàn Thị Xẻ
|
1958
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
60
|
Phạm Công Mừng
|
1955
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Nguyệt Đức - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
61
|
Hoàng Bá Toàn
|
1950
|
Song Hồ - Thuận Thành
|
Song Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |