62
|
Phùng Đình Xuất
|
1949
|
Song Hồ - Thuận Thành
|
Song Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
63
|
Nguyễn Văn Thế
|
1957
|
Song Hồ - Thuận Thành
|
Song Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
64
|
Nguyễn Đức Lạng
|
1958
|
Song Hồ - Thuận Thành
|
Song Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
65
|
Hà Thị Hiền
|
1958
|
Song Hồ - Thuận Thành
|
Song Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
66
|
Đào Thị Thể
|
1958
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Song Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
67
|
Vũ Đăng Bột
|
1958
|
Song Hồ - Thuận Thành
|
Song Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
68
|
Đỗ Thị Vân
|
1958
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Song Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
69
|
Nguyễn Thị Nhinh
|
1957
|
Thị trấn Hồ - Thuận Thành
|
Song Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
70
|
Vũ Thị Tuất
|
1958
|
Song Hồ - Thuận Thành
|
Song Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
71
|
Nguyễn Thị Trĩ
|
1958
|
Song Hồ - Thuận Thành
|
Song Hồ - Thuận Thành
|
Sống
|
7T
|
2,500,000
|
72
|
Nguyễn Văn Minh
|
1946
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
2N6T
|
3,300,000
|
73
|
Nguyễn Văn Tuyến
|
1960
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
2N6T
|
3,300,000
|
74
|
Nguyễn Xuân Văn
|
1960
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
75
|
Nguyễn Văn Hưởng
|
1932
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
4N10T
|
4,900,000
|
76
|
Hoàng Tiến Quỳnh
|
1950
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
3N10T
|
4,100,000
|
77
|
Phạm Đình Phòng
|
1962
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
3N10T
|
4,100,000
|
78
|
Đinh Thị Nhung
|
1958
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
7N3T
|
6,500,000
|
79
|
Đinh Thế Ba
|
1959
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
2N10T
|
3,300,000
|
80
|
Dương Thị Dành
|
1959
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
81
|
Dương Thị Thật
|
1957
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
82
|
Dương Văn Trai
|
1958
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
83
|
Nguyễn Phụ Phong
|
1954
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
84
|
Nguyễn Văn Xuyên
|
1959
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
85
|
Nguyễn Thị Xiêm
|
1956
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
86
|
Nguyễn Văn Hải
|
1958
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
87
|
Nguyễn Thị Ba
|
1957
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
88
|
Nguyễn Bá Thắm
|
1960
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
89
|
Đặng Đức Ngọc
|
1960
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
90
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
1954
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
91
|
Nguyễn Văn Trượng
|
1950
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
92
|
Nguyễn Văn Tráng
|
1958
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
93
|
Nguyễn Thị Thơm
|
1960
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
94
|
Nguyễn Văn Toàn
|
1958
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
95
|
Hoàng Tiến Khắc
|
1945
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
96
|
Nguyễn Văn Thảo
|
1955
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
97
|
Thu Thị Hải
|
1955
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
98
|
Nguyễn Thị Viền
|
1955
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
99
|
Nguyễn Văn Lịch
|
1958
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
100
|
Đinh Bá Giáo
|
1955
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
101
|
Nguyễn Thị Hát
|
1955
|
Trí Quả - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
102
|
Nguyễn Văn Lĩnh
|
1953
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
103
|
Nguyễn Kim Nghị
|
1957
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
104
|
Phan Thị Đạo
|
1959
|
Song Liễu - Thuận Thành
|
Xuân Lâm - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
105
|
Phạm Công Chủng
|
1946
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
106
|
Nguyễn Viết Chữ
|
1938
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
107
|
Nguyễn Đăng Sinh
|
1946
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
108
|
Lê Hữu Đề
|
1945
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
109
|
Nguyễn Viết Hậu
|
1945
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
110
|
Nguyễn Thế Cự
|
1942
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
111
|
Nguyễn Thị Đỗi
|
1960
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
112
|
Nguyễn Thị Hết
|
1955
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
113
|
Nguyễn Thị The
|
1956
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
114
|
Phạm Công Mừng
|
1955
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
115
|
Nguyễn Văn Cừng
|
1949
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
116
|
Nguyễn Thế Sáu
|
1958
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
117
|
Nguyễn Đình Xô
|
1961
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
118
|
Nguyễn Thế Hồng
|
1953
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
119
|
Nguyễn Thị Chò
|
1956
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
120
|
Hà Ngọc Thanh
|
1958
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
121
|
Nguyễn Thị Lý
|
1958
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
122
|
Phạm Quang Đề
|
1958
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
123
|
Nguyễn Thị Nheo
|
1958
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |