184
Biện Xuân Phẩm
|
1947
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
185
|
Nguyễn Đình Tốn
|
1943
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
186
|
Hoàng Đình Hẹ
|
1951
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
187
|
Vương Hữu Chuyên
|
1953
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
188
|
Vương Hữu Tô
|
1955
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
189
|
Nguyễn Sỹ Chí
|
1949
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
190
|
Nguyễn Thị Khuyết
|
1957
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
3N5T
|
3,700,000
|
191
|
Lưu Thị Nga
|
1955
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N10T
|
2,500,000
|
192
|
Nguyễn Thị Lý
|
1960
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
193
|
Tạ Thị Tưu
|
1959
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
194
|
Nguyễn Văn Phánh
|
1955
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
195
|
Nguyễn Văn Hội
|
1960
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
196
|
Nguyễn Văn Hải
|
1959
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
197
|
Nguyễn Văn Đĩnh
|
1958
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
198
|
Nguyễn Văn Khôi
|
1960
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
199
|
Nguyễn Văn Sơn
|
1960
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
200
|
Nguyễn Văn Tuyến
|
1956
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
201
|
Nguyễn Văn Thuần
|
1941
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
202
|
Phạm Thị Khảm
|
1962
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
203
|
Trương Thị Mừng
|
1957
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
204
|
Nguyễn Văn Huy
|
1960
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
205
|
Nguyễn Văn Xế
|
1940
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
206
|
Nguyễn Văn Hạnh
|
1952
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
207
|
Nguyễn Thị Đưa
|
1962
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
208
|
Trần Đức Cứu
|
1949
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
209
|
Nguyễn Đăng Bản
|
1946
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
210
|
Trần Đình Nhâm
|
1954
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
211
|
Phạm Thị La
|
1960
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
212
|
Trần Đức Khảm
|
1960
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Hà Mãn - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
213
|
Nguyễn Xuân Lán
|
1954
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
214
|
Đỗ Xuân Bí
|
1960
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
215
|
Đỗ Xuân Kha
|
1954
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
216
|
Nguyễn Thị Xuyên
|
1958
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
217
|
Nguyễn Thị Thanh
|
1958
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
218
|
Nguyễn Văn Định
|
1960
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
219
|
Nguyễn Văn Hiệu
|
1960
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
220
|
Nguyễn Thị Viên
|
1955
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
221
|
Nguyễn Văn Nhâm
|
1952
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
222
|
Nguyễn Thị Hồng
|
1957
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
223
|
Nguyễn Văn Vỹ
|
1946
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
224
|
Nguyễn Văn Nội
|
1960
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
225
|
Nguyễn Công Thuận
|
1944
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
226
|
Phạm Thị Vót
|
1959
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
227
|
Phạm Thị Huân
|
1960
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
228
|
Lê Thị Nhuận
|
1959
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
229
|
Lê Văn Hiến
|
1960
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
230
|
Vương Văn Hưng
|
1960
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
231
|
Nguyễn Thị Ly
|
1957
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
232
|
Lưu Thị Hào
|
1959
|
Gia Đông - Thuận Thành
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Sống
|
6T
|
2,500,000
|
233
|
Đào Thị Thắm
|
1960
|
Hải Dương
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Sống
|
3N9T
|
4,100,000
|
234
|
Vũ Văn Minh
|
1954
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Ninh Xá - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
235
|
Nguyễn Đình Vận
|
1936
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
236
|
Trần Thị Nhuận
|
1959
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
237
|
Nguyễn Thị Hòa
|
1960
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
238
|
Nguyễn Thị Lộc
|
1960
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
239
|
Phan Đình Thuần
|
1955
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
240
|
Ngô Thị Phúc
|
1959
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
241
|
Lê Thị Tầm
|
1959
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
242
|
Lê Thị Thanh
|
1957
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
243
|
Lê Thị Tiền
|
1960
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
244
|
Nguyễn Thị Nhường
|
1959
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
245
|
Lê Thị Nhàn
|
1958
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Hoài Thượng - Thuận Thành
|
Sống
|
11T
|
2,500,000
|
246
|
Lê Thị Toán
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |