Sống
1N1T
|
2,500,000
|
124
|
Nguyễn Thị Len
|
1958
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
125
|
Nguyễn Thị Huệ
|
1960
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
126
|
Nguyễn Thị Chẹm
|
1958
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
127
|
Nguyễn Thị Quy
|
1959
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
2N3T
|
2,500,000
|
128
|
Vương Thị Hoa
|
1957
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
129
|
Nguyễn Thị Hải
|
1958
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
130
|
Phạm Thị Hảo
|
1958
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
131
|
Trương Thị Hải
|
1957
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
132
|
Phạm Thị Chụa
|
1957
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
133
|
Nguyễn Thị Lầu
|
1951
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
134
|
Nguyễn Thị Ngư
|
1959
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
135
|
Nguyễn Thị Ngát
|
1961
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
136
|
Nguyễn Thị Chanh
|
1960
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
137
|
Vương Thị Khánh
|
1955
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
138
|
Phạm Thị Khới
|
1962
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
139
|
Đỗ Thị Lan
|
1960
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
140
|
Nguyễn Thị Hợi
|
1959
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
141
|
Vương Thị Màn
|
1955
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
142
|
Nguyễn Thị Khuyến
|
1958
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
143
|
Vương Thị Lầm
|
1955
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
144
|
Vương Thị Thành
|
1960
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
145
|
Nguyễn Thị Tuấn
|
1960
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
146
|
Nguyễn Thị Toanh
|
1958
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
147
|
Hoàng Văn Hải
|
1948
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
148
|
Vương Văn Kiểng
|
1938
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
149
|
Trần Văn Duẩn
|
1938
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
150
|
Nguyễn Văn Lộ
|
1942
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
151
|
Hà Văn Bộ
|
1948
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
152
|
Hà Văn Nhích
|
1948
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
153
|
Vương Đức Ý
|
1949
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
154
|
Trương Văn Sần
|
1949
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
155
|
Hà Văn Le
|
1948
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
156
|
Phạm Văn Thắng
|
1948
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
157
|
Nguyễn Văn Bạ
|
1951
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
158
|
Nguyễn Văn Phần
|
1955
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
159
|
Nguyễn Văn Phổ
|
1960
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
160
|
Vương Đức Thầm
|
1950
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
161
|
Nguyễn Văn Cơ
|
1955
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
162
|
Hà Thị Tấn
|
1950
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
163
|
Vương Thị Xôi
|
1960
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
164
|
Nguyễn Sỹ Sáu
|
1960
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
165
|
Biện Xuân Ảnh
|
1953
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
166
|
Ngô Đắc Tỉnh
|
1953
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
167
|
Phạm Văn Lợi
|
1959
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
168
|
Biện Xuân Sinh
|
1955
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
169
|
Biện Thị Lụa
|
1959
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
170
|
Thân Thị Ly
|
1958
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
171
|
Nguyễn Thị Ghi
|
1960
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
172
|
Nguyễn Thị Cánh
|
1961
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
173
|
Nguyễn Thị Ré
|
1960
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
174
|
Nguyễn Thị Sim
|
1959
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
175
|
Nguyễn Thị Lan
|
1959
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
176
|
Biện Thị Sấu
|
1958
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
177
|
Nguyễn Bá Du
|
1956
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
178
|
Ngô Thị Be
|
1956
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
179
|
Vương Hữu Lập
|
1940
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
180
|
Hoàng Đình Kích
|
1959
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
181
|
Vương Hữu Hải
|
1952
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
182
|
Ngô Đắc Vỹ
|
1943
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
183
|
Ngô Đắc Hộp
|
1945
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Đại Đồng Thành - Thuận Thành
|
Sống
|
1N1T
|
2,500,000
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |