TỈnh bắc ninh số: 387/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.58 Mb.
trang11/15
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích2.58 Mb.
#19901
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15

Bùng, Bình Dương, GB, BN

Sống

11T

2,500,000

122

Trần Danh Viện

1960

Bùng, Bình Dương, GB, BN

Bùng, Bình Dương, GB, BN

Sống

11T

2,500,000

123

Trần Văn Tỵ

1953

Bùng, Bình Dương, GB, BN

Bùng, Bình Dương, GB, BN

Sống

11T

2,500,000

124

Nguyễn Thị Nhàn

1961

Bùng, Bình Dương, GB, BN

Bùng, Bình Dương, GB, BN

Sống

11T

2,500,000

125

Lưu Văn Kiên

1955

Gia Phú, Bình Dương, GB, BN

Gia Phú, Bình Dương, GB, BN

Sống

11T

2,500,000

126

Lưu Văn Bình

1953

Gia Phú, Bình Dương, GB, BN

Gia Phú, Bình Dương, GB, BN

Sống

1N1T

2,500,000

127

Nguyễn Thị Độ

1961

Gia Phú, Bình Dương, GB, BN

Gia Phú, Bình Dương, GB, BN

Sống

11T

2,500,000

128

Lê Công Lũy

1946

Gia Phú, Bình Dương, GB, BN

Gia Phú, Bình Dương, GB, BN

Sống

11T

2,500,000

129

Lưu Văn Vui

1955

Gia Phú, Bình Dương, GB, BN

Gia Phú, Bình Dương, GB, BN

Sống

11T

2,500,000

130

Lưu Văn Thanh

1950

Gia Phú, Bình Dương, GB, BN

Gia Phú, Bình Dương, GB, BN

Sống

11T

2,500,000

131

Lưu Văn Kỳ

1938

Gia Phú, Bình Dương, GB, BN

Gia Phú, Bình Dương, GB, BN

Sống

11T

2,500,000

132

Lê Công Tiềm

1961

Gia Phú, Bình Dương, GB, BN

Gia Phú, Bình Dương, GB, BN

Sống

11T

2,500,000

133

Đồng Văn Lộc

1944

Gia Phú, Bình Dương, GB, BN

Gia Phú, Bình Dương, GB, BN

Sống

1N1T

2,500,000

134

Lê Đình Phạn

1957

Gia Phú, Bình Dương, GB, BN

Gia Phú, Bình Dương, GB, BN

Sống

11T

2,500,000

135

Lê Công Mật

1960

Gia Phú, Bình Dương, GB, BN

Gia Phú, Bình Dương, GB, BN

Sống

11T

2,500,000

136

Nguyễn Thị Ngó

1959

Vạn Ty, Thái Bảo, GB, BN

Gia Phú, Bình Dương, GB, BN

Sống

1N10T

2,500,000

137

Nguyễn Thị Sơn

1960

Phương Độ, Bình Dương,GB,BN

Phương Độ, Bình Dương,GB,BN

Sống

11T

2,500,000

138

Nguyễn Xuân Yên

1953

Phương Độ, Bình Dương,GB,BN

Phương Độ, Bình Dương,GB,BN

Sống

11T

2,500,000

139

Nguyễn Xuân Kiền

1950

Phương Độ, Bình Dương,GB,BN

Phương Độ, Bình Dương,GB,BN

Sống

11T

2,500,000

140

Nguyễn Xuân Đức

1957

Phương Độ, Bình Dương,GB,BN

Phương Độ, Bình Dương,GB,BN

Sống

1N1T

2,500,000

141

Nguyễn Xuân Sinh

1954

Phương Độ, Bình Dương,GB,BN

Phương Độ, Bình Dương,GB,BN

Sống

1N1T

2,500,000

142

Nguyễn Khắc Tuyên

1949

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

1N11T

2,500,000

143

Nguyễn Văn Nhiên

1948

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

1N11T

2,500,000

144

Nguyễn Khắc Pha

1952

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

1N11T

2,500,000

145

Nguyễn Khắc Sáu

1955

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

1N11T

2,500,000

146

Nguyễn Quang Minh

1954

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

1N11T

2,500,000

147

Nguyễn Văn Dũng

1954

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

1N11T

2,500,000

148

Nguyễn Thế Kiểm

1952

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

1N11T

2,500,000

149

Nguyễn Thị Hộ

1955

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

1N9T

2,500,000

150

Nguyễn Thị Mừng

1957

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

1N9T

2,500,000

151

Nguyễn Thị Lịch

1958

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

1N9T

2,500,000

152

Nguyễn Thị Bình

1956

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

1N9T

2,500,000

153

Nguyễn Thị Đào

1959

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

1N9T

2,500,000

154

Nguyễn Thị Thuận

1962

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

1N9T

2,500,000

155

Nguyễn Quang Huần

1952

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

1N11T

2,500,000

156

Nguyễn Thị Phan

1955

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

1N9T

2,500,000

157

Nguyễn Văn Lương

1947

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Cao Thọ, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

1N11T

2,500,000

158

Lê Thị Diệm

1958

Chính Thượng, Vạn Ninh, GB,BN

Chính Thượng, Vạn Ninh, GB,BN

Sống

1N11T

2,500,000

159

Nguyễn Văn Bình

1956

Chính Thượng, Vạn Ninh, GB,BN

Chính Thượng, Vạn Ninh, GB,BN

Sống

1N9T

2,500,000

160

Ngô Văn Độ

1951

Chính Thượng, Vạn Ninh, GB,BN

Chính Thượng, Vạn Ninh, GB,BN

Sống

1N9T

2,500,000

161

Trần Thị Sàn

1962

Chính Thượng, Vạn Ninh, GB,BN

Chính Thượng, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

1N11T

2,500,000

162

Hoàng Thị Dung

1954

Bảo Ngọc, Thái Bảo, GB, BN

Chính Thượng, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

11T

2,500,000

163

Nguyễn Văn Sàng

1939

Xuân Dương, Vạn Ninh, GB, BN

Xuân Dương, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

11T

2,500,000

164

Vũ Văn Nguyên

1958

Xuân Dương, Vạn Ninh, GB, BN

Xuân Dương, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

1N9T

2,500,000

165

Nguyễn Thị Phòng

1958

Xuân Dương, Vạn Ninh, GB, BN

Xuân Dương, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

1N11T

2,500,000

166

Nguyễn Văn Liệt

1953

Xuân Dương, Vạn Ninh, GB, BN

Xuân Dương, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

1N11T

2,500,000

167

Đoàn Thị Hương

1954

Triện Quang, Đại Lai, GB, BN

Xuân Dương, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

1N11T

2,500,000

168

Vũ Văn Chức

1947

Xuân Dương, Vạn Ninh, GB, BN

Xuân Dương, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

11T

2,500,000

169

Vũ Thị Sáu

1950

Trại Than, Cao Đức, GB, BN

Xuân Dương, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

11T

2,500,000

170

Nguyễn Thiết Bạn

1957

Tiểu Than, Vạn Ninh, GB, BN

Tiểu Than, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

1N11T

2,500,000

171

Nguyễn Thị Mỳ

1958

Tiểu Than, Vạn Ninh, GB, BN

Tiểu Than, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

1N11T

2,500,000

172

Nguyễn Đình Đắc

1957

Tiểu Than, Vạn Ninh, GB, BN

Tiểu Than, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

1N11T

2,500,000

173

Nguyễn Thị Phả

1960

Thọ Ninh, Vạn Ninh, GB, BN

Thọ Ninh, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

1N11T

2,500,000

174

Nguyễn Thị Giảm

1946

Thọ Ninh, Vạn Ninh, GB, BN

Thọ Ninh, Vạn Ninh, GB, BN

Sống

11T

2,500,000

175

Nguyễn Đình Nghệ

1951

Bảo Tháp – Đông Cứu

Bảo Tháp – Đông Cứu

Sống

1N11T

2,500,000

176

Hoàng Văn Ngạn

1958

Bảo Tháp – Đông Cứu

Bảo Tháp – Đông Cứu

Sống

1N10T

2,500,000

177

Phan Đình Tung

1955

Bảo Tháp – Đông Cứu

Bảo Tháp – Đông Cứu

Sống

1N10T

2,500,000

178

Hoàng Thị Nõn

1960

Bảo Tháp – Đông Cứu

Bảo Tháp – Đông Cứu

Sống

1N9T

2,500,000

179

Nguyễn Thị Đăng

1960

Bảo Tháp – Đông Cứu

Bảo Tháp – Đông Cứu

Sống

1N8T

2,500,000

180

Nguyễn Thị Hằng

1958

Bảo Tháp – Đông Cứu

Bảo Tháp – Đông Cứu

Sống

1N9T

2,500,000

181

Nguyễn Văn Quyền

1939

Yên Việt – Đông Cứu

Yên Việt – Đông Cứu

Sống

1N6T

2,500,000

182

Nguyễn Văn Hướng

1954


Каталог: noidung -> vanban -> Lists -> VanBanPhapQuy -> Attachments
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 144/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1714/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1541/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1577/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1588/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1591/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1592/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1593/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1595/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh bắc ninh số: 1596/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.58 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương