TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8409: 2010



tải về 1.48 Mb.
trang8/14
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.48 Mb.
#3701
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   14

2. Cây lâu năm

Hạng mục

Đơn vị tính

Loại sử dụng

Loại sử dụng

Loại sử dụng

Trồng mới

Thời kỳ KTCB1

Thời kỳ KD2

Trồng mới

Thời kỳ KTCB1

Thời kỳ KD2

Trồng mới

Thời kỳ KTCB1

Thời kỳ KD2

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

A. THÔNG TIN CHUNG































- Năm

năm




























- Tháng thu hoạch trong năm

tháng




























1. Diện tích

ha




























2. Năng suất

Tạ/ha




























Cây trồng xen































- Loại cây































- Mật độ































B. TỔNG THU































- Sản phẩm chính

tấn




























- Sản phẩm phụ































+ Cây trồng chính

1000 đ/ha




























+ Cây trồng xen

1000 đ/ha




























- Sản phẩm thanh lý vườn cây

1000 đ/ha




























C. CHI PHÍ































I. Vật chất































-Giống































+ Mật độ/ Số lượng

Cây/ha




























+ Giá cây giống

1000 đ/cây




























- Phân chuồng

tạ/ha




























- Urê

kg/ha




























- Lân

kg/ha




























- Kali

kg/ha




























- NPK

kg/ha




























- DAP

kg/ha




























- Phân vi sinh

kg/ha




























- Vôi

kg/ha




























- Phân vi lượng

1000 đ/ha




























- Phân bón lá

1000 đ/ha




























- Hóa chất bảo vệ thực vật

1000 đ/ha




























- Thuốc trừ cỏ

1000 đ/ha




























- Nhiên liệu: tưới…

1000 đ/ha




























- Vật tư khác

1000 đ/ha




























-…………….

1000 đ/ha




























-…………….

1000 đ/ha




























-…………….

1000 đ/ha




























II. Công lao động































- Lao động nhà

Công/ha




























- Lao động thuê

Công/ha




























- Giá trị công lao động

1000 đ/công




























III. Dịch vụ phí































- Khai hoang xây dựng đồng ruộng

triệu đ/ha




























- Xây dựng Cơ sở hạ tầng

triệu đ/ha




























- Làm đất

1000 đ/ha




























-Hệ thống tưới tiêu

triệu đ/ha




























- Thu hoạch

1000 đ/ha




























- Vận chuyển

1000 đ/ha




























- Thủy lợi phí

1000 đ/ha




























- Quản lý phí

1000 đ/ha




























-…………….

1000 đ/ha




























-…………….

1000 đ/ha




























IV. Chi khác































- Thuế sử dụng đất

1000 đ/ha




























- Lãi vay ngân hàng (nếu có)

1000 đ/ha




























- Vật tư máy móc, công cụ, dụng cụ

























+……………

1000 đ




























+……………

1000 đ




























+……………

1000 đ




























-…………….

1000 đ/ha




























-…………….

1000 đ/ha




























-…………….

1000 đ/ha




























D. HIỆU QUẢ KINH TẾ




























1. Giá trị sản xuất (GO)

1000 đ/ha




























2. Chi phí

1000 đ/ha




























- Tổng chi phí

1000 đ/ha




























- Chi phí trung gian (IE)

1000 đ/ha




























- Chi phí lao động gia đình

1000 đ/ha




























- Khấu hao tài sản cố định

1000 đ/ha




























- Chi khác

1000 đ/ha




























3. Thu nhập hỗn hợp (MI)

1000 đ/ha




























4. Lợi nhuận (Pr)

1000 đ/ha




























5. Tỷ suất lợi nhuận

%




























6. Hiệu quả đồng vốn

lần




























7. Giá trị ngày công LĐ

1000 đ/công




























CHÚ THÍCH

1) KTCB: Kiến thiết cơ bản

2) KD: Kinh doanh



tải về 1.48 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương