TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8409: 2010



tải về 1.48 Mb.
trang7/14
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.48 Mb.
#3701
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   14

II. Hiệu quả sử dụng đất

1. Cây hàng năm

Hạng mục

Đơn vị tính

Loại sử dụng

Loại sử dụng

Loại sử dụng

A. Thông tin chung

























- Diện tích

ha






















- Năng suất

tạ/ha






















- Giá bán

1000 đ/kg






















B. TỔNG THU

























- Sản phẩm chính

tấn






















- Sản phẩm phụ

1000 đ/ha






















C. CHI PHÍ

























I. Vật chất

























- Giống

Kg/ha






















- Phân chuồng

tạ/ha






















- Urê

Kg/ha






















- Lân

Kg/ha






















- Kali

Kg/ha






















- NPK

Kg/ha






















- DAP

Kg/ha






















- Phân vi sinh

Kg/ha






















- Vôi

Kg/ha






















- Phân bón lá

1000 đ/ha






















- Hóa chất bảo vệ thực vật

1000 đ/ha






















- Thuốc trừ cỏ

1000 đ/ha






















- Nhiên liệu: tưới…

1000 đ/ha






















- Vật tư khác

1000 đ/ha






















-………………..

























II. Công lao động

























- Lao động nhà

Công/ha






















- Lao động thuê

Công/ha






















- Giá trị công lao động thuê

1000 đ/công






















III. Dịch vụ phí

























- Khai hoang xây dựng đồng ruộng

1000 đ/ha






















- Làm đất

1000 đ/ha






















- Thu hoạch

1000 đ/ha






















- Vận chuyển

1000 đ/ha






















- Thủy lợi phí

1000 đ/ha






















- Quản lý phí

1000 đ/ha






















-………………..

1000 đ/ha






















IV. Chi khác

























- Thuế sử dụng đất

1000 đ/ha






















- Lãi vay ngân hàng (nếu có)

1000 đ/ha






















-………………..

1000 đ/ha






















-………………..

1000 đ/ha






















D. HIỆU QUẢ KINH TẾ

























1. Giá trị sản xuất (GO)

1000 đ/ha






















2. Chi phí

1000 đ/ha






















- Tổng chi phí

1000 đ/ha






















- Chi phí trung gian (IE)

1000 đ/ha






















- Chi phí lao động gia đình

1000 đ/ha






















- Khấu hao tài sản cố định

1000 đ/ha






















- Chi khác

1000 đ/ha






















3. Thu nhập hỗn hợp (MI)

1000 đ/ha






















4. Lợi nhuận (Pr)

1000 đ/ha






















5. Tỷ suất lợi nhuận

%






















6. Hiệu quả đồng vốn

Lần






















7. Giá trị ngày công lao động

1000 đ/công























tải về 1.48 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương