Bảng C.10 - Yêu cầu sử dụng đất đối với cây dâu tằm
Chất lượng và đặc điểm đất đai
|
S1
|
S2
|
S3
|
N
|
1) Nhiệt độ không khí (oC)
- Trung bình năm
|
> 25
|
> 20 - 25
|
> 18 - 20
|
< 18
|
- Trung bình tối cao năm
|
> 30
|
> 24 - 30
|
> 22 - 24
|
< 22
|
- Trung bình tối thấp năm
|
> 20
|
> 17 - 20
|
> 14 - 17
|
< 14
|
2) Tổng lượng mưa trung bình năm (mm)
|
> 2500
|
> 2100 - 2500
|
> 1700 - 2100
|
< 1700
|
3) Độ ẩm không khí trung bình năm (%)
|
> 80 - 85
|
> 75 - 80; > 85 - 90
|
< 75
|
> 90
|
4) Số tháng khô hạn / năm (tháng)
|
< 2
|
> 2 - 3
|
> 3 - 4
|
> 4
|
5) Số giờ nắng trung bình năm (giờ)
|
> 2500
|
> 2000 - 2500
|
> 1500 - 2000
|
< 1500
|
6) Đặc điểm về đất
|
|
|
|
|
- Loại đất
|
Pbe, Pbc, Fk, Fu, Ft
|
Pe, Pc, Py, Fj, Fe, Fs
|
Pf, X, Fp, Fa, Fq, B
|
Các đất khác
|
- Độ dốc (o)
|
0 - 3
|
> 3 - 8
|
> 8 - 15
|
> 15
|
- Độ dày tầng đất mịn (cm)
|
> 100
|
> 70 - 100
|
> 50 - 70
|
< 50
|
- Thành phần cơ giới
|
c, e
|
d
|
b
|
g, a
|
7) Ngập úng
|
|
|
|
|
- Độ sâu ngập
|
Không ngập
|
Không ngập
|
Ngập < 30 cm
|
Các mức khác
|
- Thời gian ngập
|
Không ngập
|
Không ngập
|
< 15 ngày
|
Các mức khác
|
Thang điểm
|
100
|
70
|
50
|
15
|
Bảng C.11 - Yêu cầu sử dụng đất đối với cây bông vải *
Chất lượng và đặc điểm đất đai
|
S1
|
S2
|
S3
|
N
|
1) Nhiệt độ không khí trung bình các tháng mùa sinh trưởng
|
> 25 - 30
|
> 20 - 25
|
> 30
|
< 20
|
2) Tổng lượng mưa trung bình 5 tháng mùa sinh trưởng (mm)
|
> 800 - 1000
|
> 1000 - 1200
|
> 1200 - 1400
> 600 - 800
|
> 1400
< 800
|
3) Độ ẩm không khí trung bình các tháng mùa sinh trưởng (%)
|
< 75
|
> 75 - 80
|
> 80 - 85
|
> 85
|
4) Số giờ nắng trung bình các tháng mùa sinh trưởng (giờ)
|
> 200
|
> 150 - 200
|
> 100 - 150
|
< 100
|
5) Đặc điểm về đất
|
|
|
|
|
- Loại đất
|
Rk, Ru, Rv
|
Fv, Fk, Fu
|
Pbe, Pbc, Py, X
|
Các đất khác
|
- Độ dốc (o)
|
> 3 - 8
|
0 - 3
|
> 8 - 15
|
> 15
|
- pHKCl
|
> 6,5
|
> 5,5 - 6,5
|
> 4,5 - 5,5
|
< 4,5
|
- Độ dày tầng đất mịn (cm)
|
> 70
|
> 50 - 70
|
> 30 - 50
|
< 30
|
6) Ngập úng
|
Không ngập
|
Không ngập
|
Ngập nhẹ
|
Các mức khác
|
Thang điểm
|
100
|
70
|
50
|
15
|
* Thời vụ chủ yếu có hai vụ:
Vụ Đông xuân: gieo tháng 11 đến tháng 12 thu hoạch tháng 3 đến tháng 4
Vụ Hè thu: gieo tháng 7 đến tháng 8 thu hoạch tháng 11 đến tháng 12
|
Bảng C.12 - Yêu cầu sử dụng đối với cây mía
Chất lượng và đặc điểm đất đai
|
S1
|
S2
|
S3
|
N
|
1) Nhiệt độ không khí trung bình tháng (oC)
|
|
|
|
|
- Thời kỳ trồng đến nảy mầm + cây con
|
25 - 30
|
> 20 - 25; > 30
|
> 15 - 20
|
< 15
|
+ Vụ thu: tháng 8 đến tháng 9
|
|
|
|
|
+ Vụ đông xuân tháng 11 đến tháng 3
|
|
|
|
|
+ Vụ mùa (vụ 1) tháng 4 đến tháng 6
|
|
|
|
|
- Thời kỳ sinh trưởng dinh dưỡng
|
> 30
|
> 25 - 30
|
> 20 - 25
|
< 20
|
+ Vụ thu: tháng 10 đến tháng 8 năm sau
|
|
|
|
|
+ Vụ đông xuân tháng 12 đến tháng 10 năm sau
|
|
|
|
|
+ Vụ mưa (vụ 1) tháng 6 đến tháng 4 năm sau
|
|
|
|
|
- Thời kỳ chín
|
> 15 - 20
|
> 20 - 25
|
> 25 - 30
|
> 30
|
+ Vụ thu: tháng 8 đến tháng 10
|
|
|
|
|
+ Vụ đông xuân tháng 11 đến 12
|
|
|
|
|
+ Vụ mưa (vụ 1) tháng 5 đến tháng 6
|
|
|
|
|
2) Tổng lượng mưa năm (mm)
|
> 2500
|
2100 - 2500
|
1700 - 2100
|
< 1700
|
3) Độ ẩm không khí trung bình năm (%)
|
> 80 - 85
|
85 - 90; 75 - 80
|
> 90
|
< 75
|
4) Số giờ nắng trung bình năm (giờ)
|
> 2500
|
> 2000 - 2500
|
> 1500 - 2000
|
< 1500
|
5) Đặc điểm về đất
|
|
|
|
|
- Loại đất
|
Pbe, Pbc, Pe, Pc, Ft, Fk, Fe, Fj
|
Pfh, Pfl, Pf, Py, Fv, Fs, Fu, Ru
|
X, Fp, Fa, Fđ, Fq, Rv
|
Các đất khác
|
- Độ dốc địa hình (o)
|
0 - 3
|
> 3 - 8
|
> 8 - 15
|
> 15
|
- Độ dày tầng đất mịn (cm)
|
> 100
|
> 70 - 100
|
> 50 - 70
|
< 50
|
- Thành phần cơ giới
|
c
|
d
|
b, e
|
a, g
|
- Kết von, đá lẫn (%)
|
CK1
|
CK2
|
CK3
|
CK4, 5
|
- Đá lộ đầu
|
Không
|
Rải rác
|
Rải rác
|
Cụm, tập trung
|
6) Ngập úng
|
|
|
|
|
- Thời gian ngập
|
Không
|
Không
|
< 1 ngày
|
Các mức khác
|
- Độ sâu ngập
|
Không
|
Không
|
< 30 cm
|
Các mức khác
|
Thang điểm
|
100
|
70
|
50
|
15
|
Bảng C.13 - Yêu cầu sử dụng đất đối với cây dứa
Chất lượng và đặc điểm đất đai
|
S1
|
S2
|
S3
|
N
|
1) Nhiệt độ không khí (oC)
- Trung bình năm
|
> 25
|
> 22 - 25
|
> 20 - 22
|
< 20
|
- Trung bình tối cao năm
|
> 27 - 30
|
> 24 - 27
|
> 22 - 24
|
> 30, < 22
|
- Trung bình tối thấp năm
|
> 20
|
> 17 - 20
|
> 14 - 17
|
< 14
|
2) Tổng lượng mưa trung bình năm (mm)
|
> 1300 - 1700
|
> 1700 - 2100
|
< 1300
|
> 2100
|
3) Độ ẩm không khí trung bình năm (%)
|
> 75 - 80
|
> 80 - 85
|
< 75
|
> 85
|
4) Số tháng khô hạn/ năm (tháng)
|
< 2
|
2 - 3
|
3 - 4
|
> 4
|
5) Đặc điểm về đất
|
|
|
|
|
- Loại đất
|
Ft, Fk, Fu, Fv, Fj, Fs, Fe
|
Fn, Fa, Fq, Fp, X
|
Pe, Pc, Mi, Sp1, Sj1, B, XK, DK
|
Các đất khác
|
- Độ dốc (o)
|
> 3 - 8
|
0 - 3
|
> 8 - 20
|
> 20
|
- Thành phần cơ giới
|
d
|
e
|
c
|
a, b, g
|
- Độ dày tầng đất mịn (cm)
|
> 70
|
> 50 - 70
|
> 30 - 50
|
< 30
|
- Đá lộ đầu
|
Không
|
Rải rác
|
Cụm
|
Tập trung
|
5) Ngập úng
|
|
|
|
|
- Độ sâu ngập (cm)
|
Không ngập
|
Ngập < 30
|
30 - 60
|
Các mức khác
|
- Thời gian ngập
|
Không ngập
|
< 1 ngày
|
< 5 ngày
|
Các mức khác
|
Thang điểm
|
100
|
70
|
50
|
15
|
Bảng C.14 - Yêu cầu sử dụng đất đối với cây nhãn, vải *
Chất lượng và đặc điểm đất đai
|
S1
|
S2
|
S3
|
N
|
1) Nhiệt độ không khí (oC)
- Trung bình năm
|
> 25
|
> 22 - 25
|
> 20 - 22
|
< 20
|
- Trung bình tối cao năm
|
> 30
|
> 27 - 30
|
> 24 - 27
|
< 24
|
- Trung bình tối thấp năm
|
> 20
|
> 17 - 20
|
> 14 - 17
|
< 14
|
2) Tổng lượng mưa trung bình năm (mm)
|
> 2500
|
> 2100 - 2500
|
>1700 - 2100
|
< 1700
|
3) Số giờ nắng trung bình năm (giờ)
|
> 2500
|
> 2000 - 2500
|
> 1500 - 2000
|
< 1500
|
4) Đặc điểm về đất
|
|
|
|
|
- Loại đất
|
Pbe, Pbc, Pe, Pc, Fk, Fu, Ft
|
Fp, X, Fs
|
Fa, Fq, B
|
Các đất khác
|
- Độ dốc (o)
|
0 - 8
|
8 - 15
|
15 - 20
|
> 20
|
- Thành phần cơ giới
|
d, e
|
c
|
b, e
|
a
|
- Độ dày tầng đất mịn (cm)
|
> 100
|
> 70 - 100
|
> 50 - 70
|
< 50
|
- Kết von, đá lẫn trong đất (%)
|
CK1
|
CK2
|
Ck3, CK4
|
CK5
|
5) Ngập úng
|
|
|
|
|
- Độ sâu ngập (cm)
|
Không ngập
|
< 30
|
30 - 60
|
Các mức khác
|
- Thời gian ngập
|
Không ngập
|
< 1 ngày
|
< 15 ngày
|
Các mức khác
|
Thang điểm
|
100
|
70
|
50
|
15
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |