Loại
|
Nhóm
|
Mã chữ của nhóm
|
Số
|
Mặt hàng
|
A
|
005
|
FT
|
4095
|
Quả acerola (acerola), xem quả anh đào Barbados
|
A
|
020
|
GC
|
4597
|
Cỏ chân nhện, xem cỏ chân nhện
|
A
|
006
|
FI
|
5298
|
Quả achiote (achiote), xem quả điều nhuộm (annatto)
|
A
|
016
|
VR
|
4527
|
Củ achira, xem củ dong riềng ăn được
|
A
|
020
|
GC
|
4599
|
Ý dĩ (adlay), xem ý dĩ (Job's Tears)
|
A
|
015
|
VD
|
0560
|
Đậu dải có cạnh (khô)
|
A
|
020
|
GC
|
4601
|
Cỏ kê Châu Phi, xem cỏ kê chân vịt
|
A
|
006
|
FI
|
0325
|
Quả a kê (akee apple)
|
B
|
042
|
WS
|
4937
|
Cá ngừ vây dài, xem phân nhóm cá ngừ (tuna và bonito)
|
C
|
050
|
AL
|
1020
|
Cỏ khô linh lăng
|
C
|
050
|
AL
|
1021
|
cỏ linh lăng tươi (xanh)
|
A
|
012
|
VO
|
4265
|
Thù lù kiểng, quả lồng đèn
|
A
|
028
|
HS
|
4769
|
Hạt tiêu giamaica, xem cây ớt giamaica
|
A
|
022
|
TN
|
0660
|
Quả hạnh nhân
|
A
|
016
|
VR
|
0570
|
Củ ráy
|
A
|
013
|
VL
|
0460
|
Rau dền
|
A
|
005
|
FT
|
0285
|
Quả cóc (ambarella)
|
A
|
013
|
VL
|
4313
|
Cải mù tạt, xem mù tạt Ấn Độ
|
B
|
040
|
WF
|
4837
|
Cá chó amur, xem cá chó
|
B
|
042
|
WS
|
0920
|
Cá trống (lành canh)
|
A
|
028
|
HS
|
0720
|
Hạt bạch chỉ
|
A
|
027
|
HH
|
0720
|
Bạch chỉ, gồm cả bạch chỉ vườn
|
D
|
057
|
DH
|
0720
|
Bạch chỉ, gồm cả bạch chỉ vườn khô
|
A
|
028
|
HS
|
4771
|
Bạch chỉ, củ thân và lá, xem nhóm 027: Thảo dược bạch chỉ, gồm cả bạch chỉ vườn
|
A
|
014
|
VP
|
4393
|
Đậu angola (hạt non), xem đậu bồ câu
|
A
|
015
|
VD
|
4465
|
Đậu angola, xem đậu bồ câu
|
A
|
028
|
HS
|
0771
|
Hạt hồi cần (anise seed)
|
A
|
028
|
HS
|
4773
|
Hạt hoa hồi (aniseed), xem hạt hồi cần (anise seed)
|
A
|
006
|
FI
|
0324
|
Quả điều nhuộm (annatto)
|
A
|
005
|
FT
|
4097
|
Quả aonla (aonla), xem lý gai ataheite
|
A
|
002
|
FP
|
0226
|
Táo tây
|
D
|
070
|
JF
|
0226
|
Nước quả táo
|
D
|
071
|
AB
|
0226
|
Bã ép táo khô
|
D
|
055
|
DF
|
0226
|
Táo khô
|
A
|
003
|
FS
|
0240
|
Mơ
|
D
|
055
|
DF
|
0240
|
Mơ khô
|
A
|
005
|
FT
|
0286
|
Quả dương mai (arbutus berry)
|
B
|
041
|
WD
|
4867
|
Cá hồi chấm bắc cực, xem cá hồi
|
A
|
016
|
VR
|
0571
|
Củ aracacha
|
A
|
016
|
VR
|
0572
|
Củ rau mác
|
A
|
016
|
VR
|
0573
|
Củ dong
|
A
|
013
|
VL
|
4315
|
Rau arrugula, xem rau rucola
|
A
|
017
|
VS
|
0620
|
Rau atiso thân tròn
|
A
|
017
|
VS
|
0621
|
Măng tây
|
A
|
014
|
VP
|
4395
|
Đậu măng tây (quả), xem đậu đũa
|
A
|
014
|
VP
|
4397
|
Đậu măng tây (quả), xem đậu vuông
|
A
|
005
|
FT
|
0026
|
Quả nhiệt đới và cận nhiệt đới đã phân loại - vỏ quả ăn được.
|
A
|
006
|
FI
|
0030
|
Quả nhiệt đới và cận nhiệt đới đã phân loại - vỏ quả không ăn được
|
B
|
041
|
WD
|
4877
|
Cá hồi Đại Tây Dương (Atlantic salmon), xem cá hồi Đại Tây Dương (salmon, Atlantic)
|
A
|
012
|
VO
|
4267
|
Cà pháo aubergine, xem cà
|
A
|
006
|
FI
|
0326
|
Quả bơ
|
A
|
027
|
HH
|
0721
|
Lá hoa mật thơm
|
D
|
057
|
DH
|
0721
|
Lá hoa mật thơm, khô
|
A
|
011
|
VC
|
0420
|
Mướp đắng balsam (balsam apple)
|
A
|
011
|
VC
|
0421
|
Mướp đắng
|
A
|
013
|
VL
|
0421
|
Lá mướp đắng
|
A
|
015
|
VD
|
0520
|
Lạc đậu bambara (hạt khô)
|
A
|
014
|
VP
|
0520
|
Lạc babara (hạt non)
|
A
|
017
|
VS
|
0622
|
Măng tre
|
A
|
006
|
FI
|
0327
|
Chuối
|
A
|
006
|
FI
|
0328
|
Chuối lùn (banana, dwarf)
|
A
|
005
|
FT
|
0287
|
Sơri vuông (kim đồng nam) (barbados cherry)
|
B
|
040
|
WF
|
0855
|
Cá he
|
A
|
020
|
GC
|
0640
|
Lúa mạch
|
C
|
051
|
AS
|
0640
|
Rơm và rạ lúa mạch khô
|
B
|
042
|
WS
|
0921
|
Cá nhồng
|
B
|
041
|
WD
|
0898
|
Cá hồi Châu Úc
|
A
|
027
|
HH
|
0722
|
Húng dổi
|
D
|
057
|
DH
|
0722
|
Húng dổi, khô
|
A
|
027
|
HH
|
0723
|
Lá nguyệt quế
|
D
|
057
|
DH
|
0723
|
Lá nguyệt quế, khô
|
C
|
050
|
AL
|
0061
|
Thân đậu khô
|
C
|
050
|
AL
|
1030
|
Thân đậu (tươi)
|
C
|
050
|
AL
|
1022
|
Đậu nhung
|
A
|
015
|
VD
|
0071
|
Đậu (khô)
|
A
|
014
|
VP
|
0061
|
Đậu đỗ, trừ đậu răng ngựa và đậu nành
|
A
|
014
|
VP
|
0062
|
Đỗ đã bóc vỏ
|
A
|
004
|
FB
|
0260
|
Quả và dây xanh mang quả (bearberry)
|
E
|
080
|
MD
|
5297
|
Hải sâm khô (beche-de-mer), xem hải sâm (sea-cucumbers) khô
|
B
|
049
|
IM
|
5163
|
Hải sâm (beche-de-mer), xem hải sâm (sea-cucumbers)
|
A
|
022
|
TN
|
0661
|
Sồi dẻ
|
A
|
013
|
VL
|
4317
|
Lá củ cải, xem củ cải đường
|
A
|
016
|
VR
|
0574
|
Củ cải đường (beetroot)
|
A
|
012
|
VO
|
4269
|
Ớt chuông, xem ớt ngọt
|
A
|
023
|
SO
|
0690
|
Chùm ngây
|
C
|
051
|
AS
|
5241
|
Cỏ gà
|
A
|
004
|
FB
|
0018
|
Quả mọng và quả loại nhỏ khác
|
A
|
013
|
VL
|
0461
|
Lá trầu không
|
A
|
001
|
FC
|
4000
|
Cam đắng (cam bigarade), xem cam chua
|
B
|
042
|
WS
|
4939
|
Cá ngừ mắt to (bigeye tuna), xem cá ngừ mắt to (tuna, bigeye)
|
A
|
004
|
FB
|
0261
|
Quả việt quất đen (bilberry)
|
A
|
004
|
FB
|
0262
|
Quả việt quất đầm lầy (bilberry, bog)
|
A
|
004
|
FB
|
0263
|
Quả việt quất đỏ (bilberry, red)
|
A
|
005
|
FT
|
0288
|
Khế tàu (bilimbi)
|
A
|
013
|
VL
|
4319
|
Lá mướp đắng (bitter cucumber leaf), xem lá mướp đắng
|
A
|
011
|
VC
|
4193
|
Mướp đắng (bitter cucumber), xem mướp đắng
|
A
|
011
|
VC
|
4195
|
Mướp đắng (bitter gourd), xem mướp đắng
|
A
|
011
|
VC
|
4197
|
Mướp đắng (bitter melon), xem mướp đắng
|
B
|
040
|
WF
|
0856
|
Cá vược đen
|
D
|
070
|
JF
|
1140
|
Nước quả lý đen chua
|
A
|
015
|
VD
|
0521
|
Đậu đen (khô)
|
A
|
014
|
VP
|
0521
|
Đậu đen (quả xanh)
|