A
|
014
|
VP
|
4425
|
Đậu chùm (vỏ xanh non), xem đậu qua
|
A
|
006
|
FT
|
0336
|
Quả ổi
|
A
|
020
|
GC
|
4637
|
Ngô guinea, xem lúa miến
|
B
|
036
|
PM
|
0843
|
Thịt gà Nhật
|
B
|
042
|
WS
|
0934
|
Cá efin
|
B
|
042
|
WS
|
0935
|
Cá me-luc
|
E
|
080
|
MD
|
0935
|
Cá me-luc khô
|
B
|
042
|
WS
|
0936
|
Cá bơn halibut
|
B
|
042
|
WS
|
4963
|
Cá bơn Đại Tây Dương, xem cá bơn halibut
|
B
|
042
|
WS
|
4965
|
Cá bơn đất xanh, xem cá bơn halibut
|
B
|
042
|
WS
|
4967
|
Cá bơn Thái Bình Dương, xem cá bơn halibut
|
E
|
080
|
MD
|
0936
|
Cá bơn halibut khô
|
B
|
031
|
MF
|
0815
|
Mỡ thỏ rừng
|
B
|
030
|
MM
|
0815
|
Thịt thỏ rừng
|
A
|
014
|
VP
|
4427
|
Đậu côve (quả xanh, tươi và/hoặc non), xem đậu côve
|
A
|
015
|
VD
|
4497
|
Đậu tây, xem đậu côve, nhóm 014: Rau đậu
|
C
|
051
|
AS
|
0162
|
Cỏ khô hoặc các loại cây thân cỏ khô
|
A
|
022
|
TN
|
0666
|
Quả phỉ
|
A
|
027
|
HH
|
0092
|
Thảo mộc
|
B
|
042
|
WS
|
0937
|
Cá trích (herring)
|
B
|
043
|
WR
|
0937
|
Trứng cá trích (m)
|
B
|
042
|
WS
|
4969
|
Cá trích Đại Tây Dương, xem cá trích
|
B
|
042
|
WS
|
4971
|
Cá trích Thái Bình Dương, xem cá trích
|
A
|
022
|
TN
|
0667
|
Hồ đào Mỹ
|
A
|
020
|
GC
|
4639
|
Cỏ kê lợn, xem cỏ kê thường
|
A
|
005
|
FT
|
0299
|
Cóc Thái (hog plum)
|
D
|
057
|
DH
|
1100
|
Hoa bia, khô
|
A
|
027
|
HH
|
0732
|
Bạc hà đắng
|
D
|
057
|
DH
|
0732
|
Cây bạc hà đắng khô
|
A
|
015
|
VD
|
4499
|
Đậu ngựa (khô), xem đậu răng ngựa (khô)
|
A
|
014
|
VP
|
4429
|
Đậu ngựa (quả xanh và/hoặc hạt non), xem đậu răng ngựa
|
B
|
031
|
MF
|
0816
|
Mỡ ngựa (horse fat)
|
A
|
015
|
VD
|
0562
|
Đậu ngựa gram
|
B
|
042
|
WS
|
4973
|
Cá ngừ, xem cá ngừ thu nhỏ
|
B
|
030
|
MM
|
0816
|
Thịt ngựa
|
E
|
080
|
MD
|
0816
|
Thịt ngựa khô (gồm thịt làm khô và xông khói)
|
E
|
085
|
FA
|
0816
|
Mỡ ngựa (horse tallow)
|
B
|
032
|
MO
|
0816
|
Phụ phẩm ăn được của ngựa
|
B
|
032
|
MO
|
1292
|
Thận của ngựa
|
B
|
032
|
MO
|
1293
|
Gan của ngựa
|
A
|
016
|
VR
|
0583
|
Củ cải ngựa
|
A
|
023
|
SO
|
4715
|
Hạt cải ngựa, xem hạt ben moringa
|
A
|
028
|
HS
|
4779
|
Cải ngựa, xem VR 0583 Nhóm 016: Rau ăn thân củ và củ
|
A
|
004
|
FB
|
4083
|
Quả việt quất huckleberry (huckleberry)
|
A
|
020
|
GC
|
0643
|
Cỏ chân nhện (hungry rice)
|
A
|
012
|
VO
|
4291
|
Cà chua bọ, xem quả lồng đèn
|
A
|
015
|
VD
|
0531
|
Đậu ván (khô)
|
A
|
014
|
VP
|
0531
|
Đậu ván (vỏ xanh non, hạt non)
|
A
|
027
|
HH
|
0733
|
Bài hương
|
D
|
057
|
DH
|
0733
|
Bài hương khô
|
A
|
005
|
FT
|
4101
|
Mận icaco (icaco plum), xem mận côcô
|
A
|
006
|
FI
|
0337
|
Quả na lá đa hình (ilama)
|
A
|
006
|
FI
|
4133
|
Sung Ấn Độ (Indian fig), xem lê gai
|
B
|
042
|
WS
|
4975
|
Cá thu Ấn Độ, xem cá thu
|
A
|
013
|
VL
|
0478
|
Mù tạt Ấn Độ
|
A
|
006
|
F
|
4136
|
Quả cần thăng Ấn Độ (Indian wood apple), xem quả cần thăng (elephant apple)
|
A
|
005
|
FT
|
0300
|
Quả trâm Brazil (trâm jaboticaba)
|
A
|
014
|
VP
|
0532
|
Đậu rựa (vỏ xanh non, hạt non)
|
A
|
015
|
VD
|
4501
|
Đậu mít, xem nhóm 014: Rau đậu
|
B
|
042
|
WS
|
0938
|
Cá thu nhỏ
|
A
|
006
|
FI
|
0338
|
Quả mít
|
A
|
013
|
VL
|
4353
|
Chút chít jamaica, xem lá chút chít
|
A
|
006
|
FI
|
0339
|
Vối rừng (trâm mốc) (jambolan)
|
A
|
016
|
VR
|
0584
|
Thủy tô (gié, actiso Nhật Bản)
|
A
|
009
|
VA
|
4165
|
Hành chuồn Nhật Bản (Japanese bunching onion), xem hành hoa
|
A
|
013
|
VL
|
0479
|
Cải xanh Nhật, nhiều loại khác nhau
|
A
|
022
|
TN
|
0668
|
Dẻ ngựa Nhật Bản (kẹn, mắc kẹn)
|
A
|
002
|
FP
|
4044
|
Sơn tra Nhật bản (Japanese medlar), xem sơn tra Nhật Bản (loquat)
|
A
|
005
|
FT
|
4103
|
Quả hạnh java, xem nhóm 024: Quả hạch
|
A
|
022
|
TN
|
4687
|
Quả trám (java almonds), xem quả trám các loại (pili nuts)
|
A
|
006
|
FI
|
0340
|
Roi (mận) (java apple)
|
A
|
016
|
VR
|
0585
|
Củ hướng dương (actiso Jerusalem)
|
A
|
016
|
VR
|
4551
|
Củ đậu, xem củ từ đậu
|
A
|
020
|
GC
|
0644
|
Ý dĩ (job's tears)
|
A
|
005
|
FT
|
0302
|
Táo tầu (jujube, Chinese)
|
A
|
005
|
FT
|
0301
|
Táo ta (táo Ấn Độ) (jujube, Indian)
|
A
|
004
|
FB
|
0270
|
Quả juneberry (juneberries)
|
A
|
028
|
HS
|
0786
|
Quả thông cối
|
A
|
020
|
GC
|
4641
|
Ngô Ba Tư, Xem lúa miến
|
A
|
010
|
VB
|
4191
|
Cải làn (kailan), xem cải sen Trung Quốc
|
A
|
005
|
FT
|
4105
|
Quả hồng (kaki, kaki fruit), xem hồng Nhật Bản
|
A
|
013
|
VL
|
0480
|
Cải xoăn (không gồm: cải xoăn (collards), cải xoăn curly, cải xoăn Scotlen, cải xoăn, không bao gồm cải marrow-stem, số AV 1052, xem nhóm 052: Cây khô hỗn hợp và các giống cây trồng làm thức ăn xanh
|
C
|
052
|
AV
|
0480
|
Thức ăn xanh cải xoăn
|
A
|
013
|
VL
|
4355
|
Cải xoăn (kale curly), xem cải xoăn (curly kale)
|
B
|
030
|
MM
|
0817
|
Thịt canguru
|
A
|
013
|
VL
|
0507
|
Rau muống
|
A
|
020
|
GC
|
4643
|
Cao lương, xem lúa miến
|
A
|
023
|
SO
|
0692
|
Quả bông gòn
|
A
|
015
|
VD
|
0563
|
Lạc kersting
|
B
|
041
|
WD
|
4909
|
Cá hồi keta, xem phân nhóm cá hồi Thái Bình Dương
|
A
|
015
|
VD
|
4503
|
Đậu thận (khô), xem đậu côve (khô)
|
A
|
014
|
VP
|
4431
|
Đậu thận ((vỏ và/hoặc hạt non), xem đậu côve
|
B
|
032
|
MO
|
0098
|
Thận của trâu bò, dê, lợn và cừu
|
B
|
042
|
WS
|
0939
|
Cá thu vua
|
A
|
001
|
FC
|
4008
|
Quýt vua (king mandarin), xem phân nhóm 0003: Quýt
|
B
|
041
|
WD
|
4911
|
Cá hồi trắng, xem phân nhóm cá hồi Thái Bình Dương
|
A
|
006
|
FI
|
0341
|
Quả dương đào (kiwi fruit)
|
A
|
010
|
VB
|
0405
|
Su hào
|
A
|
024
|
SB
|
4727
|
Cola (kola), xem hạt cola (cola nuts)
|
A
|
013
|
VL
|
0481
|
Cải komatsuma
|
C
|
050
|
AL
|
1024
|
Sắn dây
|
|