|
|
trang | 8/39 | Chuyển đổi dữ liệu | 15.08.2016 | Kích | 5.28 Mb. | | #20602 |
| Điều hướng trang này:
- Cộng/xã 137,0 84,9 52,1 0,0
- Cộng/xã 247,5 120,3 127,2 17,0
- Cộng/xã 219,0 39,0 180,0 0,0
- Cộng/xã 145,2 70,2 75,0 0,0
|
|
8, Đồng Khu Nêu –Long Trì
|
5,0
|
2,5
|
2,5
|
|
|
|
|
9, Đồng Ao – Điền Lương
|
5,0
|
3,7
|
1,3
|
|
|
|
|
10, Đồng Mơi - Điền Lương
|
5,0
|
1,5
|
3,5
|
|
|
|
|
11, Đồng cây Bứa-Điền Lương
|
5,0
|
3,3
|
1,7
|
|
|
|
|
12, Đồng Sậy - Vinh Phú
|
30,0
|
30,0
|
|
|
|
|
|
Cộng/xã
|
137,0
|
84,9
|
52,1
|
0,0
|
|
10
|
An Hòa
|
1, Khanh Nát – Nội Điện
|
5,0
|
3,0
|
2,0
|
5,0
|
|
|
|
2, Đồng Rau Xanh–Nội Điện
|
10,0
|
3,0
|
7,0
|
|
|
|
|
3, Máng Xe - Nội Điện
|
2,0
|
2,0
|
|
2,0
|
|
|
|
4, Đồng Cửa – Hương Đình
|
6,0
|
4,0
|
2,0
|
|
|
|
|
5,Đồng Bãi Soan – Hương Đình
|
2,5
|
2,5
|
|
|
|
|
|
6, Cổng Đông – Ngọc Thạch
|
1,0
|
1,0
|
|
|
|
|
|
7, Trúc Thủy – Hương Đình
|
3,5
|
3,5
|
|
|
|
|
|
8, Đồng Trạ - Hương Đình
|
5,0
|
3,8
|
1,2
|
|
|
|
|
9, Đồng Lá - Ngọc Thạch
|
5,0
|
5,0
|
|
5,0
|
|
|
|
10, Đồng Ma Rổ - Ngọc Thạch
|
15,0
|
15,0
|
|
|
|
|
|
11, Bới Ổi - Ngọc Thạch
|
10,0
|
3,0
|
7,0
|
|
|
|
|
12, Đồng Huyện Cao - Ngọc Thạch
|
3,0
|
3,0
|
|
|
|
|
|
13, Bới Phổng - Ngọc Thạch
|
5,0
|
3,0
|
2,0
|
|
|
|
|
14, Cây Hâu - Ngọc Thạch
|
5,0
|
1,0
|
4,0
|
|
|
|
|
15, Đồng Man Công-Ngọc thạch
|
15,0
|
8,0
|
7,0
|
|
|
|
|
16, Đồng Ma Ngà -Ngọc Thạch
|
4,5
|
4,5
|
|
5,0
|
|
|
|
17, Rau Xanh - Ngọc Thạch
|
7,0
|
7,0
|
|
|
|
|
|
18, Cổng Đồng Dưới - Ngọc Thạch
|
10,0
|
10,0
|
|
|
|
|
|
19, Đồng Mả Mía – Phương Lâu
|
10,0
|
10,0
|
|
|
|
|
|
20, Đồng Rúc – Phương Lâu
|
7,0
|
7,0
|
|
|
|
|
|
21, Đồng sâu - Phương Lâu
|
10,0
|
5,0
|
5,0
|
|
|
|
|
22, Đồng Đìa - Phương Lâu
|
5,0
|
5,0
|
|
|
|
|
|
23, Đồng Vạt – Đô Lương
|
7,0
|
7,0
|
|
|
|
|
|
24, Vườn Chè – Đô Lương
|
4,0
|
4,0
|
|
|
|
|
|
19, Bới Ổi – Ngọc Thạch
|
20,0
|
|
20,0
|
|
|
|
|
20, Cây Chám -Yên Thượng
|
30,0
|
|
30,0
|
|
|
|
|
21, Đồng Quán - Đô Lương
|
30,0
|
|
30,0
|
|
|
|
|
22, Chệ Rừng – Yên Thượng
|
10,0
|
|
10,0
|
|
|
|
|
Cộng/xã__219,0__39,0__180,0__0,0'>Cộng/xã__247,5__120,3__127,2__17,0'>Cộng/xã
|
247,5
|
120,3
|
127,2
|
17,0
|
|
11
|
Đạo Tú
|
1, Đồng Thâm - Hưng 2
|
30,0
|
6,3
|
23,7
|
|
|
|
|
2, Đồng Vỡ - Hưng 1
|
20,0
|
6,0
|
14,0
|
|
|
|
|
3, Đống Đống – Xám Dội
|
10,0
|
2,0
|
8,0
|
|
|
|
|
4, Đống Đậu
|
45,0
|
6,0
|
39,0
|
|
|
|
|
5, Đồng Rừng – Long Sơn
|
20,0
|
3,0
|
17,0
|
|
|
|
|
6, Đồng Vàng - Long Sơn
|
19,0
|
5,0
|
14,0
|
|
|
|
|
7, Đồng Giữa - Long Sơn
|
25,0
|
2,0
|
23,0
|
|
|
|
|
8, Đồng Cổng – Lẻ
|
40,0
|
5,0
|
35,0
|
|
|
|
|
9, Cửa Đình – Lẻ
|
5,0
|
2,0
|
3,0
|
|
|
|
|
10, Đồng Vân - Giêng
|
5,0
|
1,7
|
3,3
|
|
|
|
|
Cộng/xã
|
219,0
|
39,0
|
180,0
|
0,0
|
|
12
|
Hoàng Lâu
|
1, Đồng Nghinh – Thôn Vỏ
|
5,0
|
5,0
|
|
|
|
|
|
2, Đồng Tăng Sản – Thôn Thượng
|
25,0
|
15,0
|
10,0
|
|
|
|
|
3, Chum Dứa – Lực Điền
|
10,0
|
10,0
|
|
|
|
|
|
4, Đồng Cầu Sào – Liên Kết
|
40,0
|
25,0
|
15,0
|
|
|
|
|
5, Cầu Mương - Liên Kết
|
0,0
|
|
|
|
|
|
|
6, Đồng Cửa kho – Lực Điền
|
15,2
|
15,2
|
|
|
|
|
|
7, Đồng Nếp - Lực Điền
|
0,0
|
|
|
|
|
|
|
8. Chum Dứa - Lực Điền
|
50,0
|
|
50,0
|
|
|
|
|
Cộng/xã
|
145,2
|
70,2
|
75,0
|
0,0
|
|
13
|
Duy Phiên
|
1, Đồng Đống Cú – Thôn Đông
|
40,0
|
6,0
|
34,0
|
|
|
|
|
2, Đồng Cú – Thôn Giữa
|
40,0
|
4,0
|
36,0
|
40,0
|
|
|
|
3, Đồng Cột Mốc – Thôn Chùa
|
25,0
|
2,0
|
23,0
|
|
|
|
|
4, Đồng Cao – Thôn Chùa
|
10,0
|
10,0
|
0,0
|
|
|
|
|
5, Đồng Sào – Thôn Chùa
|
25,0
|
12,0
|
13,0
|
|
|
|
|
6, Đồng Cửa Kho – Thôn Hạ
|
60,0
|
4,3
|
55,7
|
|
|
|
|
7, Đồng Đường Tàu – Thôn Hạ
|
15,0
|
1,2
|
13,8
|
15,0
|
|
|
|
Đồng Chuân Đôi – thôn chùa
|
5,0
|
5,0
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|