QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN



tải về 17.21 Mb.
trang68/81
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích17.21 Mb.
#37447
1   ...   64   65   66   67   68   69   70   71   ...   81

4. CÔNG TY NOE SOCOPHARM

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký



Ampicoline

Ampicoline, Colistine

Chai

100ml

Điều trị các bệnh truyền nhiễm như MMA, Salmonellosis, E.coli,…

NOEF-1



Peni-Strepto 20/20 Noe

Benzylpenicilline, Dihydro streptomycine

Chai

100ml

Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin, Streptomycin

NOEF-2



Tarigermel

Cloxacilline benzathine, Monosteanat d' aluminium

Tupe

10ml

Phòng trị các bệnh viêm vú khi không cho sữa

NOEF-3



Levamisole 15% Noe

Levamisole chlorhydrate

Chai

250ml

Trị sán cho bò, cừu, dê, heo,…

NOEF-4



Oxylon 20

Oxytetracycline

Chai

100ml

Điều trị các bệnh do vi trùng nhạy cảm với Oxytetracycline

NOEF-6



Sulfadimerazine 33% NOE

Sulfadimidine

Chai

500ml

Điều trị các bệnh do vi trùng nhạy cảm với Sulfadimidine

NOEF-7



Oblets gynaureo

Chlotetracycline

Hộp

100 viên

(viên 13g)



Phòng, trị các bệnh đường sinh sản ở gia súc

NOEF-8



Inifer 200

Fer complexd extran

Chai

100ml

Phòng, trị bệnh thiếu máu ở lợn

NOEF-9



Sulfapram

Sulfamethoxypyridazine, Trimethoprim

Chai

100ml

Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazine

NOEF-10



Blotic

Propetamphos

Chai

10;100ml,1;5l

Diệt côn trùng, ve bét ở trâu bò, cừu

NOEF-11



Calcigluphos

Gluconat canxi, magnesium, acid boric

Chai

250; 500ml

Bổ xung canxi, magnesium, phosphore cho gia súc, gia cầm

NOEF-12

5. CÔNG TY CEVASANTE ANIMALE

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký



Veriban

Diminazene aceturate, Excipients

Gói

2,36gr ; 23,6gr

Trị ký sinh trùng đường máu

SNF-20



Ampisur

Ampicillin, Colistin, Excipients

Chai

50;100ml

Phòng và trị bệnh đường hô hấp

SNF-22



Cevamycin W.S

Erythomycin, Colistin, Excipients

Gói

100;400;1000gr

Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa

SNF-23



Coxeva

Sulfadimidine, Diaveridine, Excipients

Gói

100gr

Trị cầu trùng gà

SNF-25



Flumiquil 3%

Flumequine, Excipients

Chai

100ml

Tác dụng tốt vi khuẩn Gram âm

SNF-27



Flumisol 10%

Flumequine, Excipients

Chai

50;250;500ml;1l

Tác dụng tốt vi khuẩn Gram âm

SNF-28



Flumiquil 50%

Flumequine, Excipients

Chai

50;1000gr

Tác dụng tốt vi khuẩn Gram âm

SNF-29



Terraline 20%

Oxytetracycline, Excipients

Chai

100;250ml

Phòng, trị viêm nhiễm đường hô hấp

SNF-36



Terraline 10%

Oxytetracycline, Excipients

Chai

100;250ml

Phòng, trị viêm nhiễm đường hô hấp

SNF-37



Vigal 2X

Erythromycine, Vitamin A, D3, E, B2, B6, B12, PP, Excipients

Gói

114gr;1kg

Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin

SNF-38



Vigosine

Carnitine HCL, Sorbitol, Magnesium, Excipient

Chai

100;200;500ml

Chất điện giải

SNF-56



Vermitan 10%

Albendazole, Excipients

Gói

10;50;100ml

Ngừa ký sinh trùng

SNF-58



Vermitan 20%

Albendazole, Excipients

Gói

10;50;100kg

Ngừa ký sinh trùng

SNF-59



Vetrimoxin L.A

Amoxicillin, Excipients

Chai

50; 100; 250ml

Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin

SNF-77



Cevamex 1%

Ivermectin, Excipients

Chai

50;100ml

Ngừa ký sinh trùng

SNF-78



Nembutan

Pentobarbitone sodium
Excipients

Chai

50;100ml

Gây mê

SNF-79

6. CÔNG TY VETOQUINOL

TT

Tên thuốc,

nguyên liệu

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

Số

đăng ký



Septotryl Inj

Sulphamethoxypyridazine

Trimethoprim



Lọ, chai

50ml, 100ml, 250ml

Trị bệnh gây ra bởi những vi khuẩn nhạy cảm với S. methoxypyridazine,

Trimethoprim



VQ-3



Fercobsang Inj

Amonium ferrous citrate

Vitamine B complex



Lọ, chai

50ml, 100ml, 250ml,500ml

Trị thiếu máu, rối loạn tăng trưởng, phục hồi thú sau sinh hoặc thú bệnh

VQ-5



Vit C Vetoquinol Inj

Ascorbic acid

Lọ

50ml, 100ml

Tăng sức đề kháng trên thú

VQ-6



Stress-Vitam Inj

Vitamin A, D3, E Vitamin B Complex, Acid amin

Lọ

50ml, 100ml

Bổ sung Vitamin va acid amin cho thú, hỗ trợ tăng trưởng

VQ-7



Biocolistine Inj

Ampicillin trihydrate, Colistine

Lọ

50; 100; 250ml

Trị bệnh gây ra bởi những vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin, Colistine

VQ-9



Avemix No 150

Sulphamethoxypyridazine

Trimethoprim



Gói, hộp, bao

100g, 1kg, 5kg, 25kg

Trị bệnh gây ra bởi những vi khuẩn nhạy cảm với S. methoxypyridazine,

Trimethoprim



VQ-11



Amoxinsol 50

Amoxicillin

Gói, hộp

100; 150g; 1; 2,5; 5kg

Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin

VQ-13



Longamox

Amoxicillin

Lọ

100ml

Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin

VQ-15



Longicine

Oxytetracycline

Lọ

100ml

Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline

VQ-16



Marbocyl Bolus 50mg

Marbofloxacin

Vỉ

6 viên (16 vỉ/hộp)

Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin

VQ-17



Marbocyl 2%

Marbofloxacin

Lọ

100ml

Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin

VQ-18



Marbocyl 10%

Marbofloxacin

Lọ

20ml; 50ml

Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin

VQ-19



Marbocyl 5mg

Marbofloxacin

Vỉ

10 viên (10 vỉ/hộp)

Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin

VQ-20



Marbocyl 20mg

Marbofloxacin

Vỉ

10 viên (1 vỉ/hộp)

Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin

VQ-21



Marbocyl 80mg

Marbofloxacin

Vỉ

6 viên (2 vỉ/hộp)

Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin

VQ-22



Tolfedine 4%

Tolfenamide acid

Lọ

10ml

Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với hai hoạt chất trên

VQ-23



Diclomam

Ampicillin, Dicloxacillin

Tuýp

3g

Điều trị bệnh viêm vú, viêm tử cung trên bò

VQ-24



Vitamin B12 Vetoquinol

Vitamin B12

Lọ

5ml (hộp 20 lọ)

Bổ sung vitamin B12

VQ-25



Oridermyl

Neomycin, Nystatin

Tuýp

10g, 30g

Điều trị bệnh nấm tai, các bệnh nhiễm trùng tai

VQ-27



Theracalcium

Calcium Gluconate,

Calcium Glucoheptonate



Lọ

100ml

Bổ sung calcium

VQ-28



Sangavet

Diminazene diaceturate,

Vitamine B12, Antipyrin



Hộp, gói

2,36g  (100 gói/hộp)

23,6g (10 gói/ hộp)



Điều trị ký sinh trùng đường máu trên trâu bò dê cừu

VQ-29



Phenylarthrite injectable

Phenylbutazone

Chai

100ml

Kháng viêm, giảm đau, giảm sốt

VQ-30



Tolfedine CS

Tolfenamic acid

Chai

50; 100ml

Kháng viêm, giảm đau, giảm sốt

VQ-31



Magnidazole 2500

Albendazole

Vỉ

5 viên (10 vỉ/hộp)

Điều trị sán lá gan

VQ-32



Pen-Hista-Strep

Benzylpenicillin, Dihydrostreptomycine

Chai

50; 100; 250ml

Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin, Streptomycin

VQ-33



Oxytetracycline 10% Vetoquinol

Oxytetracycline

Chai

50; 100; 250ml

Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin

VQ-34

7. CÔNG TY VIRBAC

TT

Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

Số

đăng ký



Amphoprim Inj

Sulphadimethylpyrimidin, Trimethoprim

Chai

100ml

Phòng và trị các bệnh tiêu chảy, nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp, nhiễm trùng máu

VB-1



Vitamino Solution

Vitamin, amino acid, minerals

Chai

500; 1000ml

Cung cấp acid amin, vitamin

VB-3



Injectavit

Vitamin

Chai

100ml

Cung cấp vitamin

VB-4



Tri-Alplucine

Josamycin, Trimethoprim

Gói

50; 100g

Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, kích thích miễn dịch

VB-5



Multibio Inj

Ampicillin, Colistin, Dexamethason

Chai

20; 100ml

Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, MMA, bại huyết

VB-6



Terravet 10% Inj

Oxytetracyclin

Chai

100ml

Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, MMA

VB-7



Colistin

Colistin

Chai

500ml

Phòng và trị các bệnh viêm ruột

VB-9



Vitamino P

Vitamin, amino acid, minerals

Gói

100; 150g; 1kg

Cung cấp acid amin, vitamin

VB-10



Vitaminthe

Oxybendazole, Niclosamide

Ống

5; 10; 25ml

Diệt nội ký sinh trùng cho chó, mèo

VB-12



Tonimix

Vitamin, chất khoáng tổng hợp

Gói

1; 5kg

Phòng, trị bệnh do thiếu dinh dưỡng

VB-13



Shotapen LA

Penicillin G, Dihydrostreptomycin

Chai

100ml

Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, MMA, nhiễm trùng huyết

VB-15



Oxomid-20

Oxolinic acid

Gói

50; 100g; 1kg

Phòng và trị các bệnh do E.coli

VB-16



Alplucine Pig – Premix

Josamycin

Gói

1; 5; 25; 50kg

Phòng và trị Mycoplasma và kích thích miễn dịch

VB-17



Calgophos

Mineral, trace elements

Chai

1000ml

Bổ sung Canxi, phospho và khoáng

VB-19



Preventef vòng đeo (cổ chó)

Diazinon

Hộp

1 vòng

Phòng và trị ve, bọ chét cho chó, mèo

VB-20



Zoletil

Tiletamine base, Zolazepam

Lọ

5g

Gây mê trong thú y

VB-22



Zoletil 100

Tiletamine base, Zolazepam

Lọ

10g

Gây mê trong thú y

VB-23



Fencare 4%

Fenbendazole

Gói, hộp, xô

12,5; 100g; 1kg; 5kg

Phòng và trị giun sán

VB-29



Niratil 15% Inj

Levamisole

Lọ

100; 250; 500ml

Phòng và trị giun sán

VB-30



Rilexine 200 LC

Cephalexin

Ốngbơm

10ml

Phòng và trị viêm vú cho bò sữa

VB-31



Trypazen

Diminazene aceturate

Gói

2,36; 23,6g

Phòng và trị ký sinh trùng đường máu

VB-32



Colipate

Colistin, sorbic acid

Chai

100ml

Phòng và trị tiêu chảy trên heo con, cừu con

VB-33



Defencare Shampoo

Permethrim

Chai

200ml

Phòng và trị ve, bọ chét

VB-35



Virbamec 1%

Invermectin

Chai

50; 100ml

Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng

VB-36



Virbamax 1%

Abamectin

Chai

50; 100ml

Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng

VB-37



Preventic

Amitraz

Hộp

1 vòng

Phòng và trị ve cho chó

VB-38



Suramox 5% Premix

Amoxillin

Gói, hộp, bao

50; 100g; 1; 25kg

Phòng và trị các bệnh hô hấp, viêm khớp, nhiễm trùng huyết

VB-39



Suramox 50%

Amoxillin

Hộp, bao

1; 25kg

Phòng và trị các bệnh hô hấp, viêm khớp, nhiễm trùng huyết

VB-40



Dexprol 200

Fe

Lọ

10; 100ml

Phòng và trị các bệnh thiếu máu

VB-42



Duowin

Pyiproxyfrene,

Permethrine



Lọ

250; 500ml

Diệt ve và bọ chét trên chó

VB-43



Prequinix Colin No4

Spiramycin, Colistin

Gói, hộp, bao

50; 100g; 1; 25kg

Phòng và trị nhiễm trùng hô hấp

VB-45



Pulmodox PM 50%

Doxycillin

Gói

100g

Phòng, trị viêm nhiễm đường hô hấp

VB-47



Viramec LA

Ivermectin

Lọ, chai

50; 200; 500ml; 1lít

Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng

VB-48



Maxflor

Florfenicol

Lọ

10; 50; 100; 250ml

Phòng và trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, hội chứng tiêu chảy do E.coli, Salmonella

VB-49



Thelmizole 15% Inj

Levamisole

Chai

100ml

Trị giun sán

AV-1



Gammaferon Inj

Iron dextran, Vitamin B12

Chai

100ml

Trị bệnh thiếu sắt

AV-2



Aminovitol Fort (B Complex)

Acid amin, Vitamin, khoáng, Methionin

Chai

100ml

Cung cấp vitamin, acid amin, khoáng

AV-5



Oxytetracycline 10% Inj

Oxytetracycline

Chai

100ml

Phòng, trị viêm nhiễm đường hô hấp

AV-6



Biotec Inj

Spiramycin, Colistin

Chai

100ml

Phòng, trị viêm nhiễm đường hô hấp

AV-8



Dinaforcyl Inj

Fe, Co, Cu

Chai

100ml

Cung cấp sắt, cobalt và đồng

AV-10



Avicoc

Sulfadimidine, Diveridine

Gói

200g

Phòng và trị bệnh cầu trùng

AV-11



Streptapen Inj

Penicllin, Streptomycin

Chai

100ml

Phòng và trị các bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, MMA, bại huyết

AV-15



Exotral

Niclosamide, Levamisole

Hộp

12 viên

Trị giun sán cho chó, mèo

AV-17



Parasitec Plus Inj

Levamisole

Chai

50; 100ml

Trị nội, ngoại ký sinh trùng

AV-20



Toselen Aviaire

Vitamin E, Sodium selenite

Gói

100g

Cung cấp vitamin E, Selenium

AV-23



Vitavit 500 Inj

Vitamin A, D3, E

Chai

100ml

Cung cấp các vitamin

AV-24



Complex Vitamin B Inj

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, C, K3, PP,

Chai

100ml

Cung cấp các vitamin nhóm B

AV-25



Citius 1%

Ceftiofur chlohidrate

Chai

10; 50; 100; 250ml

Điều trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp ở lợn và bò

VB-50



Citius 5%

Ceftiofur chlohidrate

Chai

10; 50; 100; 250ml

Điều trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp ở lợn và bò

VB-51



Amphoprim M bonus

Sulphamethoxypyridazine, Trimethoprim

Hộp

20; 100 viên

(10 viên/vỉ)



Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulphamethoxypyridazine, Trimethoprim gây ra cho bê

VB-52



Calci-delice

Calci gluconate monohydrate

Cal. hydrogen phosphate dihydrate, Cal. carbonate, Cal. floride, Vitamin D3



Hộp

30; 100viên,

(10 viên/vỉ)



Phòng, trị bệnh do thiếu Calci, Phospho, Fluor và Vitamin D3

VB-53

8. CÔNG TY ADISSEO

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Công dụng

Nguồn gốc

Số

đăng ký



Microvit B12 Promix 10000

Vitamin B12

Thùng , bao

5; 20; 25 kg

Bổ sung Vitamin B12

Pháp

ADSF-01



Hydrovit A D3 E 100-10-40

Vitamin A, D3, E

Thùng, chai

1; 5; 25; 200 lít

Bổ sung Vitamin A,D3,E

Pháp

ADSF-02



Microvit E Oil Acetate FG

Vitamin E

Thùng

25; 50; 200 kg

Bổ sung Vitmin E

Pháp

ADSF-03



Microvit A Supra 1000

Vitamine A

Bao

25; 500 kg

Bổ sung Vitamin A

Pháp

ADSF-27



Microvit TMAD3 Supra 1000-200

Vitamin A, D3

Bao

25; 500kg

Bổ sung Vitamin A,D3

Pháp

ADSF-28



Microvit K3 Promix MPB

Vitamin K3

Bao

25kg

Bổ sung Vitamin A,D3

Pháp, Ý

ADSF-29



Microvit A Supra 500

Vitamin A

Bao

25; 500 kg

Bổ sung Vitamin A

Pháp

ADSF-67



Microvit A Prosol 500

Vitamin A

Thùng

20 kg

Bổ sung Vitamin A

Pháp

ADSF-68



Microvit D3 Prosol 500

Vitamin D3

Thùng

25 kg

Bổ sung Vitamin D3

Pháp – Hà Lan

ADSF-70



Microvit A D3 Supra 500-100

Vitamin A, D3

Bao

25 kg

Bổ sung Vitamin A, D3

Pháp

ADSF-71



Microvit E Prosol 50

Vitamin E

Thùng

25 kg

Bổ sung Vitamin E

Pháp

ADSF-72



Microvit E Promix 50

Vitamin E

Bao

25; 500 kg

Bổ sung Vitamin E

Pháp

ADSF-73



Microvit B12 Promix 1000

Vitamin B12

Bao

25 kg

Bổ sung Vitamin B12

Pháp

ADSF-74



Microvit B12 Prosol 1000

Vitamin B12

Thùng

25 kg

Bổ sung Vitamin B12

Pháp

ADSF-75



Microvit TMH Promix Biotin 2%

Vitamin H

Bao, Thùng

5; 25 kg

Bổ sung Vitamin H

Pháp

ADSF-76



MicrovitTM B1 Promix Thiamin Mono

Vitamin B1

Thùng

25 kg

Bổ sung Vitamin B1

Pháp – Đức

ADSF-77



Microvit B2 Supra 80

Vitamin B2

Thùng,

Bao


25 kg

20kg


Bổ sung Vitamin B2

Pháp, Mỹ, Đức

ADSF-78



Microvit TM B6 Promix Pyridoxine

Vitamin B6

Thùng

25 kg

Bổ sung Vitamin B6

Pháp, Đức, Trung Quốc

ADSF-79



Microvit TM B9 Promix Folic Acid

Vitamin B9

Thùng

25 kg

Bổ sung Vitamin B9

Pháp, Nhật, Trung Quốc

ADSF-80



Microvit TMB3 Promix Niacin

Vitamin B3

Bao

25 kg

Bổ sung Vitamin B3

Pháp, Thụy Sỹ, Trung Quốc

ADSF-81



Hetrazeen Vitamin K 3

Vitamin K3

Thùng

25 kg

Bổ sung Vitamin K3

Pháp, Ireland

ADSF-82



Hetrazeen S Vitamin K3

Vitamin K3

Thùng

25 kg

Bổ sung Vitamin K3

Pháp, Ireland

ADSF-83



Microvit B5 Promix D-Calpan

Vitamin B5

Thùng

25 kg

Bổ sung Vitamin B5

Pháp, Đức, Nhật, Trung Quốc

ADSF-84



Microvit A Oil Propionate EP/USP

Vitamin A

Thùng

25; 200 kg

Bổ sung Vitmin A

Pháp

ADSF-86



Microvit E Oil Acetate EP/USP

Vitamin E

Thùng

25 kg

Bổ sung Vitmin E

Pháp

ADSF-87



Hydrovit A D3 E 100-20-20

Vitamin A, D3, E

Chai, thùng

1; 5; 25; 200 lít

Bổ sung Vitamin A,D3,E

Pháp

ADSF-88



Rhodimet NP 99

DL-methionin

Bao

25; 1000 kg

Bổ sung Methionin

Pháp

ADSF-89



Rhodimet AT 88

DL-2-hydroxy-4-methylthio-butanoic

Thùng

250; 1150 kg

Bổ sung Methionin

Pháp – Tây Ban Nha

ADSF-90

Каталог: VANBAN
VANBAN -> CHỦ TỊch nưỚC
VANBAN -> Ubnd tỉnh phú thọ Số: 1220/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
VANBAN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
VANBAN -> Sè: 90/2003/Q§-ub
VANBAN -> Bch đOÀn tỉnh thanh hóa số: 381 bc/TĐtn-btg đOÀn tncs hồ chí minh
VANBAN -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 35/2008/NĐ-cp ngàY 25 tháng 03 NĂM 2008
VANBAN -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
VANBAN -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
VANBAN -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
VANBAN -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 41/2004/QĐ-bnn ngàY 30 tháng 8 NĂM 2004

tải về 17.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   64   65   66   67   68   69   70   71   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương