4. CÔNG TY NOE SOCOPHARM
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Ampicoline
|
Ampicoline, Colistine
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị các bệnh truyền nhiễm như MMA, Salmonellosis, E.coli,…
|
NOEF-1
|
|
Peni-Strepto 20/20 Noe
|
Benzylpenicilline, Dihydro streptomycine
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin, Streptomycin
|
NOEF-2
|
|
Tarigermel
|
Cloxacilline benzathine, Monosteanat d' aluminium
|
Tupe
|
10ml
|
Phòng trị các bệnh viêm vú khi không cho sữa
|
NOEF-3
|
|
Levamisole 15% Noe
|
Levamisole chlorhydrate
|
Chai
|
250ml
|
Trị sán cho bò, cừu, dê, heo,…
|
NOEF-4
|
|
Oxylon 20
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị các bệnh do vi trùng nhạy cảm với Oxytetracycline
|
NOEF-6
|
|
Sulfadimerazine 33% NOE
|
Sulfadimidine
|
Chai
|
500ml
|
Điều trị các bệnh do vi trùng nhạy cảm với Sulfadimidine
|
NOEF-7
|
|
Oblets gynaureo
|
Chlotetracycline
|
Hộp
|
100 viên
(viên 13g)
|
Phòng, trị các bệnh đường sinh sản ở gia súc
|
NOEF-8
|
|
Inifer 200
|
Fer complexd extran
|
Chai
|
100ml
|
Phòng, trị bệnh thiếu máu ở lợn
|
NOEF-9
|
|
Sulfapram
|
Sulfamethoxypyridazine, Trimethoprim
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazine
|
NOEF-10
|
|
Blotic
|
Propetamphos
|
Chai
|
10;100ml,1;5l
|
Diệt côn trùng, ve bét ở trâu bò, cừu
|
NOEF-11
|
|
Calcigluphos
|
Gluconat canxi, magnesium, acid boric
|
Chai
|
250; 500ml
|
Bổ xung canxi, magnesium, phosphore cho gia súc, gia cầm
|
NOEF-12
|
5. CÔNG TY CEVASANTE ANIMALE
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Veriban
|
Diminazene aceturate, Excipients
|
Gói
|
2,36gr ; 23,6gr
|
Trị ký sinh trùng đường máu
|
SNF-20
|
|
Ampisur
|
Ampicillin, Colistin, Excipients
|
Chai
|
50;100ml
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp
|
SNF-22
|
|
Cevamycin W.S
|
Erythomycin, Colistin, Excipients
|
Gói
|
100;400;1000gr
|
Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa
|
SNF-23
|
|
Coxeva
|
Sulfadimidine, Diaveridine, Excipients
|
Gói
|
100gr
|
Trị cầu trùng gà
|
SNF-25
|
|
Flumiquil 3%
|
Flumequine, Excipients
|
Chai
|
100ml
|
Tác dụng tốt vi khuẩn Gram âm
|
SNF-27
|
|
Flumisol 10%
|
Flumequine, Excipients
|
Chai
|
50;250;500ml;1l
|
Tác dụng tốt vi khuẩn Gram âm
|
SNF-28
|
|
Flumiquil 50%
|
Flumequine, Excipients
|
Chai
|
50;1000gr
|
Tác dụng tốt vi khuẩn Gram âm
|
SNF-29
|
|
Terraline 20%
|
Oxytetracycline, Excipients
|
Chai
|
100;250ml
|
Phòng, trị viêm nhiễm đường hô hấp
|
SNF-36
|
|
Terraline 10%
|
Oxytetracycline, Excipients
|
Chai
|
100;250ml
|
Phòng, trị viêm nhiễm đường hô hấp
|
SNF-37
|
|
Vigal 2X
|
Erythromycine, Vitamin A, D3, E, B2, B6, B12, PP, Excipients
|
Gói
|
114gr;1kg
|
Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin
|
SNF-38
|
|
Vigosine
|
Carnitine HCL, Sorbitol, Magnesium, Excipient
|
Chai
|
100;200;500ml
|
Chất điện giải
|
SNF-56
|
|
Vermitan 10%
|
Albendazole, Excipients
|
Gói
|
10;50;100ml
|
Ngừa ký sinh trùng
|
SNF-58
|
|
Vermitan 20%
|
Albendazole, Excipients
|
Gói
|
10;50;100kg
|
Ngừa ký sinh trùng
|
SNF-59
|
|
Vetrimoxin L.A
|
Amoxicillin, Excipients
|
Chai
|
50; 100; 250ml
|
Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin
|
SNF-77
|
|
Cevamex 1%
|
Ivermectin, Excipients
|
Chai
|
50;100ml
|
Ngừa ký sinh trùng
|
SNF-78
|
|
Nembutan
|
Pentobarbitone sodium
Excipients
|
Chai
|
50;100ml
|
Gây mê
|
SNF-79
|
6. CÔNG TY VETOQUINOL
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Septotryl Inj
|
Sulphamethoxypyridazine
Trimethoprim
|
Lọ, chai
|
50ml, 100ml, 250ml
|
Trị bệnh gây ra bởi những vi khuẩn nhạy cảm với S. methoxypyridazine,
Trimethoprim
|
VQ-3
|
|
Fercobsang Inj
|
Amonium ferrous citrate
Vitamine B complex
|
Lọ, chai
|
50ml, 100ml, 250ml,500ml
|
Trị thiếu máu, rối loạn tăng trưởng, phục hồi thú sau sinh hoặc thú bệnh
|
VQ-5
|
|
Vit C Vetoquinol Inj
|
Ascorbic acid
|
Lọ
|
50ml, 100ml
|
Tăng sức đề kháng trên thú
|
VQ-6
|
|
Stress-Vitam Inj
|
Vitamin A, D3, E Vitamin B Complex, Acid amin
|
Lọ
|
50ml, 100ml
|
Bổ sung Vitamin va acid amin cho thú, hỗ trợ tăng trưởng
|
VQ-7
|
|
Biocolistine Inj
|
Ampicillin trihydrate, Colistine
|
Lọ
|
50; 100; 250ml
|
Trị bệnh gây ra bởi những vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin, Colistine
|
VQ-9
|
|
Avemix No 150
|
Sulphamethoxypyridazine
Trimethoprim
|
Gói, hộp, bao
|
100g, 1kg, 5kg, 25kg
|
Trị bệnh gây ra bởi những vi khuẩn nhạy cảm với S. methoxypyridazine,
Trimethoprim
|
VQ-11
|
|
Amoxinsol 50
|
Amoxicillin
|
Gói, hộp
|
100; 150g; 1; 2,5; 5kg
|
Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin
|
VQ-13
|
|
Longamox
|
Amoxicillin
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin
|
VQ-15
|
|
Longicine
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline
|
VQ-16
|
|
Marbocyl Bolus 50mg
|
Marbofloxacin
|
Vỉ
|
6 viên (16 vỉ/hộp)
|
Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin
|
VQ-17
|
|
Marbocyl 2%
|
Marbofloxacin
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin
|
VQ-18
|
|
Marbocyl 10%
|
Marbofloxacin
|
Lọ
|
20ml; 50ml
|
Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin
|
VQ-19
|
|
Marbocyl 5mg
|
Marbofloxacin
|
Vỉ
|
10 viên (10 vỉ/hộp)
|
Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin
|
VQ-20
|
|
Marbocyl 20mg
|
Marbofloxacin
|
Vỉ
|
10 viên (1 vỉ/hộp)
|
Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin
|
VQ-21
|
|
Marbocyl 80mg
|
Marbofloxacin
|
Vỉ
|
6 viên (2 vỉ/hộp)
|
Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin
|
VQ-22
|
|
Tolfedine 4%
|
Tolfenamide acid
|
Lọ
|
10ml
|
Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với hai hoạt chất trên
|
VQ-23
|
|
Diclomam
|
Ampicillin, Dicloxacillin
|
Tuýp
|
3g
|
Điều trị bệnh viêm vú, viêm tử cung trên bò
|
VQ-24
|
|
Vitamin B12 Vetoquinol
|
Vitamin B12
|
Lọ
|
5ml (hộp 20 lọ)
|
Bổ sung vitamin B12
|
VQ-25
|
|
Oridermyl
|
Neomycin, Nystatin
|
Tuýp
|
10g, 30g
|
Điều trị bệnh nấm tai, các bệnh nhiễm trùng tai
|
VQ-27
|
|
Theracalcium
|
Calcium Gluconate,
Calcium Glucoheptonate
|
Lọ
|
100ml
|
Bổ sung calcium
|
VQ-28
|
|
Sangavet
|
Diminazene diaceturate,
Vitamine B12, Antipyrin
|
Hộp, gói
|
2,36g (100 gói/hộp)
23,6g (10 gói/ hộp)
|
Điều trị ký sinh trùng đường máu trên trâu bò dê cừu
|
VQ-29
|
|
Phenylarthrite injectable
|
Phenylbutazone
|
Chai
|
100ml
|
Kháng viêm, giảm đau, giảm sốt
|
VQ-30
|
|
Tolfedine CS
|
Tolfenamic acid
|
Chai
|
50; 100ml
|
Kháng viêm, giảm đau, giảm sốt
|
VQ-31
|
|
Magnidazole 2500
|
Albendazole
|
Vỉ
|
5 viên (10 vỉ/hộp)
|
Điều trị sán lá gan
|
VQ-32
|
|
Pen-Hista-Strep
|
Benzylpenicillin, Dihydrostreptomycine
|
Chai
|
50; 100; 250ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin, Streptomycin
|
VQ-33
|
|
Oxytetracycline 10% Vetoquinol
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
50; 100; 250ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin
|
VQ-34
|
7. CÔNG TY VIRBAC
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Amphoprim Inj
|
Sulphadimethylpyrimidin, Trimethoprim
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh tiêu chảy, nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp, nhiễm trùng máu
|
VB-1
|
|
Vitamino Solution
|
Vitamin, amino acid, minerals
|
Chai
|
500; 1000ml
|
Cung cấp acid amin, vitamin
|
VB-3
|
|
Injectavit
|
Vitamin
|
Chai
|
100ml
|
Cung cấp vitamin
|
VB-4
|
|
Tri-Alplucine
|
Josamycin, Trimethoprim
|
Gói
|
50; 100g
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, kích thích miễn dịch
|
VB-5
|
|
Multibio Inj
|
Ampicillin, Colistin, Dexamethason
|
Chai
|
20; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, MMA, bại huyết
|
VB-6
|
|
Terravet 10% Inj
|
Oxytetracyclin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, MMA
|
VB-7
|
|
Colistin
|
Colistin
|
Chai
|
500ml
|
Phòng và trị các bệnh viêm ruột
|
VB-9
|
|
Vitamino P
|
Vitamin, amino acid, minerals
|
Gói
|
100; 150g; 1kg
|
Cung cấp acid amin, vitamin
|
VB-10
|
|
Vitaminthe
|
Oxybendazole, Niclosamide
|
Ống
|
5; 10; 25ml
|
Diệt nội ký sinh trùng cho chó, mèo
|
VB-12
|
|
Tonimix
|
Vitamin, chất khoáng tổng hợp
|
Gói
|
1; 5kg
|
Phòng, trị bệnh do thiếu dinh dưỡng
|
VB-13
|
|
Shotapen LA
|
Penicillin G, Dihydrostreptomycin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, MMA, nhiễm trùng huyết
|
VB-15
|
|
Oxomid-20
|
Oxolinic acid
|
Gói
|
50; 100g; 1kg
|
Phòng và trị các bệnh do E.coli
|
VB-16
|
|
Alplucine Pig – Premix
|
Josamycin
|
Gói
|
1; 5; 25; 50kg
|
Phòng và trị Mycoplasma và kích thích miễn dịch
|
VB-17
|
|
Calgophos
|
Mineral, trace elements
|
Chai
|
1000ml
|
Bổ sung Canxi, phospho và khoáng
|
VB-19
|
|
Preventef vòng đeo (cổ chó)
|
Diazinon
|
Hộp
|
1 vòng
|
Phòng và trị ve, bọ chét cho chó, mèo
|
VB-20
|
|
Zoletil
|
Tiletamine base, Zolazepam
|
Lọ
|
5g
|
Gây mê trong thú y
|
VB-22
|
|
Zoletil 100
|
Tiletamine base, Zolazepam
|
Lọ
|
10g
|
Gây mê trong thú y
|
VB-23
|
|
Fencare 4%
|
Fenbendazole
|
Gói, hộp, xô
|
12,5; 100g; 1kg; 5kg
|
Phòng và trị giun sán
|
VB-29
|
|
Niratil 15% Inj
|
Levamisole
|
Lọ
|
100; 250; 500ml
|
Phòng và trị giun sán
|
VB-30
|
|
Rilexine 200 LC
|
Cephalexin
|
Ốngbơm
|
10ml
|
Phòng và trị viêm vú cho bò sữa
|
VB-31
|
|
Trypazen
|
Diminazene aceturate
|
Gói
|
2,36; 23,6g
|
Phòng và trị ký sinh trùng đường máu
|
VB-32
|
|
Colipate
|
Colistin, sorbic acid
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị tiêu chảy trên heo con, cừu con
|
VB-33
|
|
Defencare Shampoo
|
Permethrim
|
Chai
|
200ml
|
Phòng và trị ve, bọ chét
|
VB-35
|
|
Virbamec 1%
|
Invermectin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng
|
VB-36
|
|
Virbamax 1%
|
Abamectin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng
|
VB-37
|
|
Preventic
|
Amitraz
|
Hộp
|
1 vòng
|
Phòng và trị ve cho chó
|
VB-38
|
|
Suramox 5% Premix
|
Amoxillin
|
Gói, hộp, bao
|
50; 100g; 1; 25kg
|
Phòng và trị các bệnh hô hấp, viêm khớp, nhiễm trùng huyết
|
VB-39
|
|
Suramox 50%
|
Amoxillin
|
Hộp, bao
|
1; 25kg
|
Phòng và trị các bệnh hô hấp, viêm khớp, nhiễm trùng huyết
|
VB-40
|
|
Dexprol 200
|
Fe
|
Lọ
|
10; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh thiếu máu
|
VB-42
|
|
Duowin
|
Pyiproxyfrene,
Permethrine
|
Lọ
|
250; 500ml
|
Diệt ve và bọ chét trên chó
|
VB-43
|
|
Prequinix Colin No4
|
Spiramycin, Colistin
|
Gói, hộp, bao
|
50; 100g; 1; 25kg
|
Phòng và trị nhiễm trùng hô hấp
|
VB-45
|
|
Pulmodox PM 50%
|
Doxycillin
|
Gói
|
100g
|
Phòng, trị viêm nhiễm đường hô hấp
|
VB-47
|
|
Viramec LA
|
Ivermectin
|
Lọ, chai
|
50; 200; 500ml; 1lít
|
Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng
|
VB-48
|
|
Maxflor
|
Florfenicol
|
Lọ
|
10; 50; 100; 250ml
|
Phòng và trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, hội chứng tiêu chảy do E.coli, Salmonella
|
VB-49
|
|
Thelmizole 15% Inj
|
Levamisole
|
Chai
|
100ml
|
Trị giun sán
|
AV-1
|
|
Gammaferon Inj
|
Iron dextran, Vitamin B12
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh thiếu sắt
|
AV-2
|
|
Aminovitol Fort (B Complex)
|
Acid amin, Vitamin, khoáng, Methionin
|
Chai
|
100ml
|
Cung cấp vitamin, acid amin, khoáng
|
AV-5
|
|
Oxytetracycline 10% Inj
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
100ml
|
Phòng, trị viêm nhiễm đường hô hấp
|
AV-6
|
|
Biotec Inj
|
Spiramycin, Colistin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng, trị viêm nhiễm đường hô hấp
|
AV-8
|
|
Dinaforcyl Inj
|
Fe, Co, Cu
|
Chai
|
100ml
|
Cung cấp sắt, cobalt và đồng
|
AV-10
|
|
Avicoc
|
Sulfadimidine, Diveridine
|
Gói
|
200g
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng
|
AV-11
|
|
Streptapen Inj
|
Penicllin, Streptomycin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, MMA, bại huyết
|
AV-15
|
|
Exotral
|
Niclosamide, Levamisole
|
Hộp
|
12 viên
|
Trị giun sán cho chó, mèo
|
AV-17
|
|
Parasitec Plus Inj
|
Levamisole
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị nội, ngoại ký sinh trùng
|
AV-20
|
|
Toselen Aviaire
|
Vitamin E, Sodium selenite
|
Gói
|
100g
|
Cung cấp vitamin E, Selenium
|
AV-23
|
|
Vitavit 500 Inj
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
100ml
|
Cung cấp các vitamin
|
AV-24
|
|
Complex Vitamin B Inj
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, C, K3, PP,
|
Chai
|
100ml
|
Cung cấp các vitamin nhóm B
|
AV-25
|
|
Citius 1%
|
Ceftiofur chlohidrate
|
Chai
|
10; 50; 100; 250ml
|
Điều trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp ở lợn và bò
|
VB-50
|
|
Citius 5%
|
Ceftiofur chlohidrate
|
Chai
|
10; 50; 100; 250ml
|
Điều trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp ở lợn và bò
|
VB-51
|
|
Amphoprim M bonus
|
Sulphamethoxypyridazine, Trimethoprim
|
Hộp
|
20; 100 viên
(10 viên/vỉ)
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulphamethoxypyridazine, Trimethoprim gây ra cho bê
|
VB-52
|
|
Calci-delice
|
Calci gluconate monohydrate
Cal. hydrogen phosphate dihydrate, Cal. carbonate, Cal. floride, Vitamin D3
|
Hộp
|
30; 100viên,
(10 viên/vỉ)
|
Phòng, trị bệnh do thiếu Calci, Phospho, Fluor và Vitamin D3
|
VB-53
|
8. CÔNG TY ADISSEO
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Nguồn gốc
|
Số
đăng ký
|
|
Microvit B12 Promix 10000
|
Vitamin B12
|
Thùng , bao
|
5; 20; 25 kg
|
Bổ sung Vitamin B12
|
Pháp
|
ADSF-01
|
|
Hydrovit A D3 E 100-10-40
|
Vitamin A, D3, E
|
Thùng, chai
|
1; 5; 25; 200 lít
|
Bổ sung Vitamin A,D3,E
|
Pháp
|
ADSF-02
|
|
Microvit E Oil Acetate FG
|
Vitamin E
|
Thùng
|
25; 50; 200 kg
|
Bổ sung Vitmin E
|
Pháp
|
ADSF-03
|
|
Microvit A Supra 1000
|
Vitamine A
|
Bao
|
25; 500 kg
|
Bổ sung Vitamin A
|
Pháp
|
ADSF-27
|
|
Microvit TMAD3 Supra 1000-200
|
Vitamin A, D3
|
Bao
|
25; 500kg
|
Bổ sung Vitamin A,D3
|
Pháp
|
ADSF-28
|
|
Microvit K3 Promix MPB
|
Vitamin K3
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung Vitamin A,D3
|
Pháp, Ý
|
ADSF-29
|
|
Microvit A Supra 500
|
Vitamin A
|
Bao
|
25; 500 kg
|
Bổ sung Vitamin A
|
Pháp
|
ADSF-67
|
|
Microvit A Prosol 500
|
Vitamin A
|
Thùng
|
20 kg
|
Bổ sung Vitamin A
|
Pháp
|
ADSF-68
|
|
Microvit D3 Prosol 500
|
Vitamin D3
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin D3
|
Pháp – Hà Lan
|
ADSF-70
|
|
Microvit A D3 Supra 500-100
|
Vitamin A, D3
|
Bao
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin A, D3
|
Pháp
|
ADSF-71
|
|
Microvit E Prosol 50
|
Vitamin E
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin E
|
Pháp
|
ADSF-72
|
|
Microvit E Promix 50
|
Vitamin E
|
Bao
|
25; 500 kg
|
Bổ sung Vitamin E
|
Pháp
|
ADSF-73
|
|
Microvit B12 Promix 1000
|
Vitamin B12
|
Bao
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B12
|
Pháp
|
ADSF-74
|
|
Microvit B12 Prosol 1000
|
Vitamin B12
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B12
|
Pháp
|
ADSF-75
|
|
Microvit TMH Promix Biotin 2%
|
Vitamin H
|
Bao, Thùng
|
5; 25 kg
|
Bổ sung Vitamin H
|
Pháp
|
ADSF-76
|
|
MicrovitTM B1 Promix Thiamin Mono
|
Vitamin B1
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B1
|
Pháp – Đức
|
ADSF-77
|
|
Microvit B2 Supra 80
|
Vitamin B2
|
Thùng,
Bao
|
25 kg
20kg
|
Bổ sung Vitamin B2
|
Pháp, Mỹ, Đức
|
ADSF-78
|
|
Microvit TM B6 Promix Pyridoxine
|
Vitamin B6
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B6
|
Pháp, Đức, Trung Quốc
|
ADSF-79
|
|
Microvit TM B9 Promix Folic Acid
|
Vitamin B9
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B9
|
Pháp, Nhật, Trung Quốc
|
ADSF-80
|
|
Microvit TMB3 Promix Niacin
|
Vitamin B3
|
Bao
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B3
|
Pháp, Thụy Sỹ, Trung Quốc
|
ADSF-81
|
|
Hetrazeen Vitamin K 3
|
Vitamin K3
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin K3
|
Pháp, Ireland
|
ADSF-82
|
|
Hetrazeen S Vitamin K3
|
Vitamin K3
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin K3
|
Pháp, Ireland
|
ADSF-83
|
|
Microvit B5 Promix D-Calpan
|
Vitamin B5
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B5
|
Pháp, Đức, Nhật, Trung Quốc
|
ADSF-84
|
|
Microvit A Oil Propionate EP/USP
|
Vitamin A
|
Thùng
|
25; 200 kg
|
Bổ sung Vitmin A
|
Pháp
|
ADSF-86
|
|
Microvit E Oil Acetate EP/USP
|
Vitamin E
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitmin E
|
Pháp
|
ADSF-87
|
|
Hydrovit A D3 E 100-20-20
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai, thùng
|
1; 5; 25; 200 lít
|
Bổ sung Vitamin A,D3,E
|
Pháp
|
ADSF-88
|
|
Rhodimet NP 99
|
DL-methionin
|
Bao
|
25; 1000 kg
|
Bổ sung Methionin
|
Pháp
|
ADSF-89
|
|
Rhodimet AT 88
|
DL-2-hydroxy-4-methylthio-butanoic
|
Thùng
|
250; 1150 kg
|
Bổ sung Methionin
|
Pháp – Tây Ban Nha
|
ADSF-90
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |