|
|
trang | 71/81 | Chuyển đổi dữ liệu | 26.04.2018 | Kích | 17.21 Mb. | | #37447 |
| | Biaminthic 5% Oral
Levamisole hydrochlorate
|
Chai, thùng
|
250ml, 1; 5 lít
|
Thuốc tẩy giun
| BA-13 | | Sodiazole (Oral Sol) |
Levamisole, Bothionol sulfoxide
|
Chai, thùng
|
80ml, 1; 5 lít
|
Thuốc tẩy giun
| BA-14 | | Sodiazot (Oral Sol) |
L Lysine HCl, Sorbitol, chất chiết xuất từ thảo dược
|
Chai, thùng
|
100; 250ml, 1; 5 lít
|
Điều hòa gan
| BA-16 | | Biamycine 20% |
Oxytetracycline
|
Chai
|
20; 100; 250ml
|
Thuốc kháng sinh
| BA-18 | | Sodicoc (Oral Sol) |
Sodium sulfaquinoxaline, Pyrimethamine
|
Thùng
|
1; 5 lít
|
Trị bệnh cầu trùng ở gia cầm và thỏ
| BA-19 |
ITALY
1. CÔNG TY ASCOR CHIMICI S.R.L (ITALY)
TT |
Tên thuốc,
nguyên liệu |
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký | |
Vitamina C 50% Coated line
|
Vitamin C
|
Gói , bao,
thùng
|
100gr; 25kg
|
Bổ sung vitamin C
|
ACC-1
| |
Naquilene 500 WS
|
Flumequine
|
Gói, hộp
|
100gr; 500 gr; 1 kg
|
Phòng, trị bệnh do vi khuẩn gr (-) cho gia súc, gia cầm
|
ACC-2
| |
Naquilene 100 WS
|
Flumequine
|
Gói, hộp
|
100gr; 500 gr, 1 kg
|
Phòng, trị bệnh do vi khuẩn gr(-) cho gia súc, gia cầm
|
ACC-3
| |
Naquilene 200 L
|
Flumequine
|
Gói ,hộp
|
100 gr; 500,
1kg
|
Phòng, trị bệnh do vi khuẩn gr(-) cho gia súc, gia cầm
|
ACC-4
| |
Spectyl Inj
|
Lincomycine Spectinomycine
|
Lọ
|
100 ml
|
Phòng các bệnh do E Coli gây ra và nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa ở gia súc
|
ACC-6
|
2. CÔNG TY GELILINI INTERNATIONAL S.R.L
TT |
Tên thuốc,
nguyên liệu |
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký | |
Gardal 10%
|
Glycerol, Benzoic acid, Potassium sorbate
|
Bình
|
1; 1,25lít
|
Điều trị bệnh giun tròn, sán dây, giun phổi, sán lá ở trâu bò, cừu
|
GII-01
| |
Colimicin
|
Colistin sulphate
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với colisitin
|
GII-02
| |
Cistrynol
|
(+)-Cloprostenol
|
Lọ
|
15ml
|
Điều trị rối loạn sinh sản do tồn thể vàng, kích thích động dục
|
GII-03
| |
Engemycin Spray
|
Oxytetracycline
|
Bình
|
200ml
|
Điều trị vết thương ở trâu bò, cừu và lợn do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline
|
GII-04
| |
Finamast
|
Cefalexin benzathine, Cefalexin monohydrate
|
Syringe
|
5g
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Cefalexin ở vú bò
|
GII-05
| |
Gentagil Fortius
|
Gentamicin sulphate
|
Chai
|
250; 500ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu,…
|
GII-06
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|