|
2S
|
Sulfadimidine, Spriamycine
|
Gói, hộp
|
1; 5kg
|
Phòng , trị các bệnh đường hô hấp
|
BIOVE-1
|
|
Athricidine
|
Phenylbutazone
|
Lọ
|
100; 250ml
|
Trị nhiễm trùng, viêm khớp, thấp khớp, viêm cơ tim,…
|
BIOVE-2
|
|
Biorepas
|
Colistin
|
Gói, hộp
|
100g
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin
|
BIOVE-3
|
|
Bioveine Gluconate
de Calcium
|
Calcium, Magnesium
|
Lọ
|
250; 500ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu Calcium, Magnesium
|
BIOVE-4
|
|
Colampi I
|
Colistin, Ampicillin
|
Lọ, chai
|
150; 250ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, Ampicillin
|
BIOVE-5
|
|
Inoxyl Soluble powder
|
Oxolinic acid
|
Gói, hộp
|
100g; 1; 5; 20kg
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxolinic acid
|
BIOVE-6
|
|
Inoxyl Premix 24%
|
Oxolinic acid
|
Gói, hộp
|
1; 5; 20kg
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxolinic acid
|
BIOVE-7
|
|
Neoxyne
|
Neomycin
|
Gói, hộp
|
100g; 1; 4kg
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin
|
BIOVE-8-
|
|
Salmocoli
|
Sulfamethoxypyridazine
|
Gói, hộp
|
100g; 1; 4kg
|
Trị các bệnh đường tiêu hóa
|
BIOVE-9
|
|
Polyviteda
|
Vitamin A, D3, E, B1, B6, C, K3, PP
|
Lọ
|
100; 250ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin
|
BIOVE-10
|
|
Inoxyl (Solution)
|
Oxolinic acid
|
Bình
|
1; 5lit
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxolinic acid
|
BIOVE-12
|
|
Dextropirine 50
|
Acetyl Salicylic acid
|
Túi, gói
|
100g; 1kg
|
Tác dụng hạ sốt bê
|
BIOVE-13
|
|
Mammitel
|
Colistin, Cloxacillin
|
Bơm tiêm
|
10ml(hộp 18 bơm tiêm)
|
Điều trị viêm vú, sưng vú
|
BIOVE-14
|
|
Bioveine Calcium G.M.C Inj
|
Calcium, Magnesium
|
Lọ, chai
|
250; 500ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu Calcium, Magnesium
|
BIOVE-15
|
|
Acti-Tetra I
|
Oxytetracycline
|
Lọ, chai
|
100; 500ml
|
Chống nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa và sưng mũi
|
BIOVE-16
|
|
Acti-Merazine B
|
Sulphadimerazine
|
Gói, túi
|
100g; 1kg
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulphadimerazine
|
BIOVE-17
|
|
Acti coli B
|
Colistin
|
Gói, túi
|
100g; 1kg
|
Điều trị các bệnh đường tiêu hóa, tiêu chảy
|
BIOVE-18
|
|
Colampi B
|
Colistin, Ampicillin
|
Gói, túi
|
150g; 1kg
|
Trị viêm phế quản và các bệnh đường hô hấp
|
BIOVE-19
|
|
G.Promycine
|
Penicilline dihydrostreptomycin
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) và G (+) gây ra
|
BIOVE-20
|
|
Primazine
|
Sulfamethoxypyridazine
|
Lọ, chai
|
100; 250ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamethoxypyridazine
|
BIOVE-21
|
|
Acti Tetra B
|
Oxytetracycline
|
Gói, túi
|
100g; 1kg; 5kg
|
Chống nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa và sưng mũi
|
BIOVE-22
|
|
Trivitase
|
Vitamin A, D3, E
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin A, D, E
|
BIOVE-23
|
|
Bio-Pulmone
|
Diprophyline, Tepine, Turpentin
|
Lọ, chai
|
100; 250ml
|
Điều trị các bệnh phổi
|
BIOVE-24
|
|
Diredem
|
Trichlormethiazine
|
Túi
|
20g
|
Điều trị phù thũng ở trâu bò
|
BIOVE-25
|
|
Alcadyl Premix
|
Copper hydroxyquirolate
|
Thùng
|
25kg
|
Phòng và trị các bệnh nấm
|
BIOVE-26
|