10. CÔNG TY EVIALIS (FRANVET)
TT |
Tên thuốc,
nguyên liệu |
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký | |
Doxy 5
|
Doxycillin
|
Thùng
|
1; 5kg
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycillin
|
FRAN-1
| |
Biotivit
|
Vitamin A, C, E, K3, B1, Lysine HCL, Methionine
|
Hộp
|
1; 5kg
|
Điều trị các bệnh do thiếu vitamin và axit amin
|
FRAN-2
| |
AD3E-Hydrosol
|
Vitamin A, D3, E
|
Can
|
1; 5 lít
|
Điều trị các bệnh do thiếu vitamin trong giai đoạn cai sữa
|
FRAN-3
| |
B-Maxaviaire
|
Vitamin B1, B2, B5, B6, B12, PP, H, tiền axit folic
|
Lọ
|
100; 500ml
|
Điều trị các bệnh do thiếu vitamin
|
FRAN-4
| |
Carnitol
|
Sorbitol, Camitine hydrochloride
|
Can
|
1; 5 lít
|
Bổ sung dinh dưỡng cho gia dúc, gia cầm
|
FRAN-5
|
11. CÔNG TY LABORATOIRE BIARD
TT |
Tên thuốc,
nguyên liệu |
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký | | Biaverm |
Niclosamide, Levamisole hydrochlorate
|
Hộp
|
12 viên
|
Thuốc tẩy giun và sán
| BA-02 | | Biaprim (Oral Sol) |
Sodium sulfamethoxine, Trimethoprim
|
Chai
|
125; 250ml, 1; 5 lít
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy cho heo và gia cầm
| BA-03 | | Sodibio |
Ampicillin, Colistine, Dexamethasone
|
Chai
|
100ml, 250ml
|
Trị các chứng viêm nhiễm cấp tính
| BA-04 | | Pneumobiotique |
Spiramycine, Oxytetracycline,
|
Gói, bao
|
100; 300; 3kg
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn ở phổi
| BA-05 | | Anthelminticide 15% |
Levamisole hydrochlorate
|
Chai
|
100; 250ml
|
Thuốc tẩy giun
| BA-10 | | Sodistrep |
Erythromycine, Dihydrostreptomycine
|
Chai
|
100; 250ml
|
Trị các bệnh do nhiễm vi khuẩn Gr (+), Gr (-)
| BA-12 | | |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |