11. CÔNG TY NEPERA, INC
TT | Tên thuốc, nguyên liệu |
Hoạt chất chính
(chủng VSV) | Dạng đóng | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
|
Niacinamide Feed Grade (Nicotinamide, Vitamin B3)
|
Vitamin B3
|
Bao
|
25kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin B3
|
NPRU-1
|
VENEZUELA
1. LABORATORIOS REVEEX DE VENEZUELA C.A.
TT |
Tên thuốc,
nguyên liệu |
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
|
Vitavet-B-Amino
|
VIT A,D3, E,B1, B2, B6, B12, C, K, các acid amin
|
Lọ
Bình
|
1 lít
5 lít
|
Cung cấp Vitamin và các acid amin
|
LRV-01
|
|
Colimox
|
Amoxycillin (trihydrate), Colistin sulphate
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị bệnh đường hô hấp và bệnh do E,Coli ,Salmonela gây ra
|
LRV-02
|
|
15-Amox
|
Amoxycillin (trihydrate)
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và điều trị các bệnh đường hô hấp, các bệnh đường sinh dục và các bệnh trên da, biểu bì
|
LRV-03
|
|
Gumbor
|
Potassium citrate, Sodium citrate, Phenylbutazone (sodium), Vitamin B, B12, C, Menadione sodium bisuulfite, Nicotinamide Trihydrothyl-rutoside
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Phòng trị bệnh Gumboro
|
LRV-05
|
JAPAN
1. CÔNG TY ASAHI VET JAPAN
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Colistin 40
|
Colistin sulfate 4%
|
Bao
|
10; 20kgs
|
Điều trị bệnh tiêu chảy ở heo
|
ASA-1
|
|
Colistin 100
|
Colistin sulfate 10%
|
Bao
|
10; 20kgs
|
Điều trị bệnh tiêu chảy ở heo
|
ASA-2
|
|
Colistin Sulfate
(Colistin Sulfate Ashahi)
|
Colistin sulfate
|
Thùng (drum)
|
10kg hoạt chất (tương đương 13 - 14kg nặng)
|
Điều trị bệnh tiêu chảy ở heo
|
ASA-3
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |