10H: sâu đục thân hại lúa 18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá hại lúa
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
Binhdan 10 H; 18 SL; 95 WP
|
10 H: sâu đục thân hại lúa, mía, ngô 18 SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh hại lúa; sâu đục thân, rệp hại ngô; sâu xanh hại cây có múi, đậu tương; sâu vẽ bùa hại cây có múi; sâu đục thân, rệp mía; rệp sáp cà phê, mãng cầu; sâu đục quả, bọ xít muỗi hại nhãn; rệp sáp hại hồng xiêm 95 WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh hại lúa; sâu vẽ bùa, rệp sáp cây có múi; sâu xanh hại đậu tương; rầy hại bông vải; sâu đục thân hại ngô, mía; sâu khoang hại lạc; rệp sáp hại cà phê
|
Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd
|
|
|
Catodan 4H; 10H; 18SL; 95WP; 90WP
|
4 H, 10 H: sâu đục thân lúa 18 SL: sâu cuốn lá hại lúa, bọ trĩ hại xoài 95 WP, 90 WP: sâu cuốn lá hại lúa, rệp hại đậu tương
|
Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ
|
|
|
Chinadan 10H; 18SL; 95 WP
|
10 H: sâu đục thân lúa, mía 18 SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa; sâu ăn lá hại cây có múi 95 WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu hại lúa
|
Xí nghiệp Liên doanh sản xuất nông dược PSCO.1
|
|
|
Colt 95 WP, 150 SL
|
95WP: sâu phao hại lúa
150SL: sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Dibadan 18 SL; 95 WP
|
18 SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân lúa; rệp bông xơ mía; rầy hại bông vải; rệp hại ngô 95 WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa; sâu khoang hại ngô; rầy hại bông vải; rệp sáp hại cà phê; rệp bông xơ mía.
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Neretox 18 SL, 95WP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa
|
Công ty vật tư bảo vệ thực vật I
|
|
|
Netoxin 18 SL, 90 WP, 95 WP
|
18 SL : sâu cuốn lá hại lúa, rệp hại cây có múi
90 WP : sâu xanh hại lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân lúa 95 WP: sâu cuốn lá hại lúa, bọ xít hại nhãn
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5 H; 18 SL; 95 BTN; 90 BTN
|
5 H: sâu đục thân hại lúa 18 SL , 95 BTN: sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa, sâu ăn lá hại đậu tương 90 BTN: sâu cuốn lá lúa, sâu ăn lá hại đậu tương
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
Sadavi 18 SL; 95WP
|
18 SL: bọ xít, sâu cuốn lá lúa 95 WP : sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi hại lúa
|
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc
|
|
|
Sanedan 95 WP
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP TM và XNK Thăng Long
|
|
|
Shaling Shuang 18 SL; 50WP; 95 WP,
|
18 SL: sâu đục thân hại lúa
50 WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân hại lúa 95 WP : sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình
|
|
|
Sha Chong Jing 95 WP
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH - TM
Bình Phương
|
|
|
Shachong Shuang 18 SL; 50SP/BHN; 90 WP; 95 WP
|
18 SL, 90 WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa; sâu ăn lá hại rau; sâu đục quả, sâu ăn lá hại cây ăn quả 50SP/BHN: sâu đục thân lúa
95 WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp hại rau
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
Taginon 18 SL, 95 WP
|
18 SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá lúa; rầy hại xoài 95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa; sâu vẽ bùa hại cây có múi
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
|
Tiginon 5H; 18DD; 90WP; 95 WP
|
5 H: sâu đục thân hại mía, lúa
90WP, 18DD: sâu đục thân hại lúa, rệp sáp hại cà phê 95 WP: sâu xanh hại đậu xanh, sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP VT NN Tiền Giang, t.Tiền Giang
|
|
|
Tungsong 18 SL,
25 SL, 95 WP
|
18 SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa; sâu vẽ bùa hại cây có múi
25 SL: sâu cuốn lá hại lúa, bọ trĩ hại điều, sâu vẽ bùa hại cam 95 WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Vinetox 5 H, 18 DD, 95 BHN
|
5 H: sâu đục thân hại lúa 18 DD: rệp hại cây có múi, sâu đục thân hại lúa 95 BHN: rệp sáp hại cà phê; bọ cánh cứng hại dừa; sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Vi Tha Dan 18 SL, 95 WP
|
18 SL: bọ trĩ, sâu đục thân hại lúa; sâu vẽ bùa hại cây có múi 95 WP: sâu đục thân, bọ trĩ hại lúa; dòi đục lá hại rau cải; rầy xanh, rệp hại cây có múi
|
Công ty TNHH Việt Thắng, Bắc Giang
|
|
Nereistoxin 70% + Imidacloprid 5%
|
Rep play 75 WP
|
bọ trĩ hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
Nereistoxin (Monosultap) 58 % + Imidacloprid 2 %
|
Dihet 60WP
|
rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
|
|
Midanix 60WP
|
sâu xanh hại đậu tương
|
Công ty CP Nicotex
|
|
Novaluron
(min 96%)
|
Rimon 10EC
|
sâu tơ hại bắp cải
|
Makhteshim Chem. Ltd
|
|
NPV (Nuclear polyhedrosis virus)
|
Vicin - S 10 11 PIB
|
sâu xanh da láng hại bông vải, nho, hành tây, đậu xanh
|
Trung tâm NC bông
Nha Hố
|
|
|
Seba 4.10 9 PIB/ml, 2. 10 10 PIB/g
|
sâu xanh da láng hại lạc, nho, hành, ớt
|
Phân viện công nghệ sau thu hoạch, tp HCM
|
|
NPV - S.l (Nuclear polyhedrosis virus)
|
ViS1 1.5 x 10 9 PIB/g bột
|
sâu khoang hại rau, cà chua, đậu, lạc, hành, bông vải.
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
|
NPV - Ha (Nuclear polyhedrosis virus)
|
ViHa 1.5 x 10 9 PIB/g bột
|
sâu xanh hại rau, cà chua, đậu, lạc, hành, bông vải.
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
|
Omethoate 20 % + Fenvalerate 10%
|
Toyotox 30 EC
|
sâu đục thân hại lúa; rệp hại cà phê
|
Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd
|
|
Oxymatrine
|
Vimatrine 0.6 L
|
bọ xít muỗi hại chè, sâu tơ hại rau cải ngọt
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Permethrin (min 92 %)
|
Agroperin 10EC
|
rầy hại lúa, sâu ăn lá hại đậu xanh
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
Army 10EC
|
sâu khoang hại đậu tương
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
Asitrin 50EC
|
sâu khoang hại lạc
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Fullkill 10EC, 50EC
|
10 EC: sâu phao hại lúa; rệp hại xoài
50 EC: sâu cuốn lá hại lúa, rệp hại xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
Map - Permethrin 10 EC, 50 EC
|
10 EC: sâu cuốn lá hại lúa, sâu đục bông hại đậu tương 50 EC: sâu cuốn lá lúa, sâu ăn lá hại nho
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Patriot 50EC
|
sâu khoang hại đậu tương
|
Doanh Nghiệp Tư nhân Thạnh Hưng
|
|
|
Peran 10 EC, 50 EC
|
10EC: sâu ăn bông hại xoài, sâu ăn tạp hại bông vải 50EC: sâu cuốn lá hại lúa, sâu ăn tạp hại đậu tương
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
PER annong 100 EC, 500 EC
|
bọ xít hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Perkill 10 EC, 50 EC
|
10EC: bọ xít hại lúa, sâu khoang hại đậu tương, rệp vảy hại cà phê 50EC: sâu xanh hại đậu xanh; rệp sáp hại cà phê; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hại lúa; sâu ăn hoa hại xoài
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
Permecide 10 EC, 50 EC
|
10EC: rầy xanh hại lúa, rệp hại bông vải
50EC: sâu khoang hại lạc, bọ xít muỗi hại điều
|
Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí
|
|
|
Pounce 1.5G; 10EC; 50EC
|
1.5 G: ruồi hại đậu tương, sâu xám hại rau 10EC: bọ xít hại cây ăn quả; rệp hại thuốc lá; bọ trĩ, bọ xít hại lúa
50EC: sâu khoang hại lạc, sâu vẽ bùa hại cam
|
FMC International SA. Philippines
|
|
|
Tigifast 10 EC
|
sâu vẽ bùa hại cây có múi, sâu khoang hại đậu tương, sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP VT NN Tiền Giang, t.Tiền Giang
|
|
Permethrin 47 % + Trichlorfon 3 %
|
Tungperin 50 EC
|
sâu cuốn lá nhỏ hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
Petroleum sprayoil
|
DC - Tron Plus 98.8 EC
|
nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh hại cây có múi; nhện đỏ hại chè; rệp vảy hại cà phê
|
Công ty TNHH dầu nhơn Caltex Vietnam
|
|
|
Dầu khoáng DS 98.8 EC
|
nhện đỏ, sâu vẽ bùa hại cây có múi
|
Công ty TNHH - TM Thanh Sơn A
|
|
|
SK Enspray 99 EC
|
nhện đỏ hại cây có múi, chè
|
SK Corporation, Republic of Korea.
|
|
|
Vicol 80 EC
|
rệp sáp hại cà phê
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92 %)
|
Elsan 50 EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa; sâu ăn lá, sâu vẽ bùa, sâu đục quả hại cây có múi; rầy xanh, sâu ăn lá hại thuốc lá; rệp hại dưa hấu, bông vải; sâu đục thân hại mía; sâu khoang hại lạc; rệp sáp hại cà phê
|
Nissan Chem. Ind Ltd
|
|
|
Forsan 50 EC, 60 EC
|
50EC: sâu cuốn lá, bọ xít hại lúa; sâu đục thân hại ngô; sâu vẽ bùa hại cây có múi 60EC: sâu cuốn lá, bọ xít hại lúa; sâu đục thân hại ngô; sâu xanh hại đậu tương
|
Forward International Ltd
|
|
|
Nice 50 EC
|
rầy nâu hại lúa, sâu phao đục bẹ hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Phenat 50 EC
|
sâu xanh da láng hại đậu tương, rầy xanh hại bông vải
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Phetho 50 ND
|
sâu đục thân hại lúa, ngô
|
Công ty vật tư BVTV II
|
|
|
Pyenthoate 50 EC
|
sâu đục thân hại lúa, sâu ăn lá hại cây có múi
|
Forward International Ltd
|
|
|
Rothoate 40 WP; 50 EC
|
40 WP: sâu cuốn lá, bọ xít hại lúa 50 EC: rầy hại lúa, rệp hại ngô
|
Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ
|
|
|
Vifel 50 ND
|
sâu xanh hại lạc, sâu vẽ bùa hại cam quýt
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Phenthoate 48 % + Etofenprox 2%
|
ViCIDI - M 50 ND
|
bọ xít hại lúa, sâu xanh hại lạc
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Phosalone
|
Pyxolone 35 EC
|
rệp hại chuối
|
Forward International Ltd
|
|
|
Saliphos 35 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa, sâu keo hại ngô, rệp sáp hại cà phê
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
Phosalone 175 g/l + Cypermethrin 30 g/l
|
Sherzol 205 EC
|
sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít hại lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít hại hoa cây cảnh, vải, nhãn, thuốc lá; sâu đục quả, sâu xanh hại lạc; rầy, sâu xanh hại bông vải; bọ trĩ hại dưa hấu
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
Pirimicarb
(min 95%)
|
Ahoado 50WP
|
rệp hại rau cải
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
Profenofos (min 87%)
|
Binhfos 50 EC
|
bọ trĩ hại lúa; rệp, sâu khoang hại bông vải; rệp hại ngô; sâu vẽ bùa hại cam
|
Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd
|
|
|
Callous 500 EC
|
sâu khoang hại đậu xanh, sâu đục thân hại ngô, bọ trĩ hại lúa, sâu vẽ bùa hại cam
|
Arysta Agro Vietnam Corp.
|
|
|
Selecron 500 EC
|
sâu xanh, sâu khoang hại bông vải; rệp hại cam quýt; sâu vẽ bùa hại dưa hấu; rầy xanh hại lúa; sâu vẽ bùa hại cây có múi; rệp, bọ trĩ, nhện đỏ hại bông vải
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
Profenofos 200g/l + Alpha - cypermethrin 10g/l
|
Profast 210EC
|
sâu cuốn lá hại lúa, sâu xanh hại đậu tương
|
Arysta Agro Vietnam Corp.
|
|
Propargite (min 85 %)
|
Comite(R) 73 EC
|
nhện đỏ hại chè, rau, đậu, cây có múi
|
Crompton Manufacturing Co., Inc, USA
|
|
|
Superrex 73 EC
|
nhện đỏ hại cam
|
Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội
|
|
Pyraclofos (min 92.5%)
|
Voltage 50 EC
|
sâu xanh hại thuốc lá; sâu xanh, sâu khoang, bọ trĩ hại đậu tương; bọ trĩ hại dưa hấu; sâu khoang hại lạc
|
Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd
|
|
Pyridaben (min 95 %)
|
Alfamite 15 EC
|
nhện đỏ hại cây có múi
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
Dandy 15 EC
|
nhện đỏ hại chè
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
Pyridaphenthion (min 95%)
|
Ofunack 40 EC
|
sâu đục thân, bọ xít, ruồi, rầy xanh, cào cào hại lúa; sâu ăn lá, rệp, ruồi hại rau; sâu cuốn lá, bọ xít, ruồi hại đậu tương; rệp sáp, rệp, bọ xít hại bông vải
|
Mitsui Chemicals, Inc.
|
|
Quinalphos (min 70 %)
|
DDVQuin 25 EC
|
sâu khoang hại lạc
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Faifos 25 EC
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Kinalux 25 EC
|
sâu khoang hại lạc, sâu ăn tạp hại đậu tương, rệp sáp hại cà phê, sâu phao hại lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
Methink 25 EC
|
sâu phao hại lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Quiafos 25EC
|
sâu đục bẹ hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
Quintox 25 EC
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
Quinalphos 20 % + Cypermethrin 3 %
|
Viraat 23 EC
|
sâu xanh hại thuốc lá; rệp sáp hại cà phê; sâu đục quả hại đậu xanh, xoài; sâu đục thân hại lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
Quinalphos 20 % + Cypermethrin 5 %
|
Tungrell 25 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
Rotenone
|
Dibaroten 5 WP, 5SL, 5G
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |