QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN



tải về 3.31 Mb.
trang16/20
Chuyển đổi dữ liệu09.12.2017
Kích3.31 Mb.
#35021
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20

27WP: cỏ hại lạc 60EC: cỏ hại lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung







Butan 60 EC

cỏ hại lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV An Giang







Butanix 60 EC

cỏ hại lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ hại lạc

Công ty CP Nicotex







Butavi 60 EC

cỏ hại lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ

Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc







Butoxim 5 G; 60 EC

cỏ hại lúa, cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn







Cantachlor 5 G; 60EC

cỏ hại lúa

Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ







Dibuta 60 EC

cỏ hại lúa

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn







Echo 60 EC

cỏ hại lúa

Monsanto Thailand Ltd







Forwabuta 5 G; 32 EC; 60 EC

cỏ hại lúa

Forward International Ltd







Heco 600 EC

cỏ hại lúa, lạc, mía, đậu tương

Công ty vật tư bảo vệ thực vật I







Kocin 60 EC

cỏ hại lúa gieo thẳng, lạc

Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd







Lambast 5 G; 60EC

cỏ hại lúa

Monsanto Thailand Ltd







Machete 5 G; 60 EC

cỏ hại lúa

Monsanto Thailand Ltd







Meco 60 EC

cỏ hại lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP BVTV An Giang







Michelle 5 G; 32ND, 62 ND

cỏ hại lúa

Sinon Corporation, Taiwan







Niran - X 60 EW

cỏ hại lúa gieo thẳng, lúa cấy

Monsanto Thailand Ltd







Saco 60 EC

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình







Super – Bu 5 H

cỏ hại lúa cấy

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông







Taco 600 EC

cỏ hại lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng, Bắc Giang







Tico 60 EC

cỏ hại lúa

Công ty CP VT NN Tiền Giang, t.Tiền Giang







Vibuta 5 H; 32 ND, 62 ND

cỏ hại lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam



Butachlor 27.5 % +

Butanil 55 EC

cỏ hại lúa

Monsanto Thailand Ltd




Propanil 27.5 %

Cantanil 550 EC

cỏ hại lúa

Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ







Pataxim 55 EC

cỏ hại lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn







Platin 55 EC

cỏ hại lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông



Butachlor 40 % + Propanil 20 %

Vitanil 60 ND

cỏ hại lúa

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam



Cinmethylin (min 88%)

Argold 10 EC

cỏ hại lúa cấy

BASF Singapore Pte Ltd



Profoxydim (min 99.6%)

Tetris 75 EC

cỏ hại lúa

BASF Singapore Pte Ltd



Clethodim (min 91.2%)

Select 12 EC

cỏ hại lạc, đậu tương

Arvesta Corporation, San Francisco, CA



Clomazone (min 88 %)

Command 36 ME

cỏ hại lúa

FMC Chemical Interational AG



Cyclosulfamuron (min 98 %)

Saviour 10 WP

cỏ hại lúa

BASF Singapore Pte Ltd



Cyhalofop - butyl (min 97 %)

Clincher 10 EC,

200 EC


cỏ hại lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V



Cyhalofop - butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l

Topshot 60 OD

cỏ hại lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V



2.4 D (min 96 %)

A.K 720 DD

cỏ hại lúa, ngô

Công ty TNHH Thái Phong







Amine 720 DD

cỏ hại lúa, ngô

Zuellig (T) Pte Ltd







Anco 720 DD

cỏ hại lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV An Giang







B.T.C 2.4D 80 WP

cỏ hại lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội







Baton 960 WSP

cỏ hại lúa, cao su

Nufarm Singapore PTE Ltd







Bei 72 EC

cỏ hại lúa, khoai tây

Map Pacific PTE Ltd







Cantosin 600 DD, 720 DD

cỏ hại lúa

Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ







CO 2.4 D 80 WP; 500 DD; 600 DD; 720 DD

500 DD : cỏ hại lúa 600 DD, 80 WP: cỏ hại lúa, ngô 720 DD: cỏ hại lúa, cây ăn quả

Công ty CP VT NN Tiền Giang, t.Tiền Giang







Co Broad 80 WP

cỏ hại mía, vùng đất chưa trồng trọt

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd







Damin 700 SL

cỏ hại lúa

Công ty TNHH An Nông







Desormone 60 EC, 70 EC

cỏ hại lúa

Nufarm Ltd








DMA – 6 72 AC; 683 AC

cỏ hại lúa cấy

Dow AgroSciences B.V







Hai bon - D 80 WP; 480 DD

80 WP: cỏ hại lúa, ngô 480 DD: cỏ hại lúa, cây ăn quả

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông







Nufa 825 DF

cỏ hại lúa, mía

Nufarm Ltd







O . K 683 DD; 720 DD

683 DD: cỏ hại lúa, cây ăn quả 720 DD: cỏ hại ngô, mía

Công ty vật tư BVTV II







Pro - amine 48 SL, 60 AS

48 SL: cỏ hại lúa 60 AS: cỏ hại lúa, cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd







Quick 720 EC

cỏ hại lúa, mía

Nufarm (Asia) Pte Ltd







Rada 600 DD; 80 WP; 720 EC

cỏ hại lúa, ngô

Công ty vật tư bảo vệ thực vật I







Sanaphen 600 SL, 720 SL

cỏ hại lúa, mía

Forward International Ltd







Vi 2.4D 80 BTN, 600 DD, 720 DD

80 BTN: cỏ hại lúa 600 DD, 720 DD: cỏ hại lúa, ngô

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam







Zaap 720 SL

cỏ hại lúa

United Phosphorus Ltd







Zico 45 WP; 48 SL; 80 WP; 96 WP; 520 SL; 720DD, 850 DD

48 SL, 720 DD, 850 DD: cỏ hại lúa, ngô

80 WP, 96 WP: cỏ hại lúa, mía 520 SL, 45 WP: cỏ hại lúa

Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn



Dalapon

Dipoxim 80 BHN

cỏ hại mía, xoài, vùng đất chưa canh tác

Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn






Vilapon 80 BTN

cỏ hại mía, cây có múi

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam



Diflufenican 16.7 g/l + Propanil 333.3 g/l

Rafale 350 EC

cỏ hại lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



Diuron (min 97 %)

Ansaron 43 F, 80 WP

43 F: cỏ hại mía 80 WP: cỏ hại mía, cà phê

Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn







BM Diuron 80 WP

cỏ hại mía, vùng đất chưa trồng trọt

Behn Meyer & Co. (Pte) Ltd







D - ron 80 WP

cỏ hại mía, vùng đất không trồng trọt

Imaspro Resources Sdn Bhd







Go 80 WP

cỏ hại mía

Nufarm PTE Ltd







Karmex 80 WP

cỏ hại mía, chè

DuPont Vietnam Ltd







Maduron 80 WP

cỏ hại mía, dứa

Map Pacific PTE Ltd







Sanuron 800 WP, 800 SC

800 WP: cỏ hại mía, cà phê 800 SC: cỏ hại bông vải, chè

Forward International Ltd







Suron 80 WP

cỏ hại mía, bông vải

Công ty vật tư BVTV II







Vidiu 80 BTN

cỏ hại mía, chè

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam



Ethoxysulfuron (min 94 %)

Sunrice 15 WDG

cỏ hại lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



Fenoxaprop - P - Ethyl (min 88 %)

Capo 6.9 EC

cỏ hại lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd







Fenothyl 7.5 EW

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty vật tư BVTV II







Puma 6.9 EC

cỏ hại lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)







Web Super 7.5 SC

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông







Whip’S 6.9 EC, 7.5EW

6.9 EC: cỏ hại lúa 7.5 EW: cỏ hại lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



Fenoxaprop - P - Ethyl 69g/l + Ethoxysulfuron 20g/l

Turbo 89 OD

cỏ hại lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



Fenoxaprop - P - Ethyl 1% + Pyribenzoxim 5%

Pyan - Plus 6 EC

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn



Fenoxaprop - P - Ethyl 4.25 % + 2.4 D 6.61% + MCPA 19.81%

Tiller S EC

cỏ hại lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



Fentrazamide (min 98%) 6.75 % + Propanil 37.5 %

Lecspro 44.25 WP

cỏ hại lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



Fluazifopbutyl (min 91 %)

Onecide 15 EC

cỏ hại lạc, đậu tương, sắn, bông vải

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd



Fluometuron (min 94 %)

Cottonex 50 SC

cỏ hại bông vải

Agan Chem Manuf Ltd



Flufenacet (min 95 %)

Tiara 60 WP

cỏ hại lúa cấy

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



Glufosinate Ammonium (min 95 %)

Basta 6 SL, 15 SL

Каталог: VANBAN
VANBAN -> CHỦ TỊch nưỚC
VANBAN -> Ubnd tỉnh phú thọ Số: 1220/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
VANBAN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
VANBAN -> Sè: 90/2003/Q§-ub
VANBAN -> Bch đOÀn tỉnh thanh hóa số: 381 bc/TĐtn-btg đOÀn tncs hồ chí minh
VANBAN -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 35/2008/NĐ-cp ngàY 25 tháng 03 NĂM 2008
VANBAN -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
VANBAN -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
VANBAN -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
VANBAN -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 41/2004/QĐ-bnn ngàY 30 tháng 8 NĂM 2004

tải về 3.31 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương