QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN


WP: bệnh phấn trắng hại rau, đốm lá hại ngô 80WG



tải về 3.31 Mb.
trang14/20
Chuyển đổi dữ liệu09.12.2017
Kích3.31 Mb.
#35021
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   20

80WP: bệnh phấn trắng hại rau, đốm lá hại ngô 80WG: bệnh phấn trắng hại nho, chôm chôm

Cerexagri S.A







OK - Sulfolac 80 DF, 80WP, 85SC

80DF: bệnh phấn trắng hại xoài, chôm chôm

80WP: phấn trắng hại nho 85SC: bệnh sẹo hại cam

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy







Sulox 80 WP

phấn trắng hại xoài, đốm lá hại lạc

Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn



Sulfur 40% + Tricyclazole 5%

Vieteam 45 WP

bệnh đạo ôn hại lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



Sulfur 55% + Tricyclazole 5%

Vieteam 75WP

lem lép hạt hại lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



Tebuconazole (min 95 %)

Folicur 250 EW

bệnh đốm lá hại lạc, xoài; khô vằn, lem lép hạt hại lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)







Forlita 250 EW

bệnh khô vằn, lem lép hạt hại lúa; chết cây con hại lạc; đốm vòng hại cà chua

Công ty TNHH – TM

Tân Thành









Fortil 25 SC

bệnh khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Nông









Poly annong 250 EW

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH An Nông







Sieu tin 250 EC

lem lép hạt hại lúa

Doanh nghiệp Thạnh Hưng







Tebuzol 250 SC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH - TM Thanh Sơn A







Tien 250 EW

khô vằn hại lúa

Công ty TNHH nông dược Điện Bàn



Tecloftalam

(min 96%)



Shirahagen 10WP

bệnh bạc lá hại lúa

Sankyo Co., Ltd



Tetraconazole

Domark 40 ME

rỉ sắt hại cà phê

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy



Thifluzamide (min 96 %)

Pulsor 23 F

bệnh khô vằn hại lúa

Dow AgroSciences B.V



Thiophanate -Methyl (min 93 %)

Agrotop 70 WP

mốc xám hại cà chua, thối gốc hại khoai tây, khô vằn hại lúa

Công ty TNHH Alfa (Saigon)







Binhsin 70 WP

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt hại lúa; đốm lá hại dưa hấu, lạc; sương mai hại cà chua, khoai tây; thán thư hại nho

Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd







Cantop - M 5 SC, 43 SC; 72 WP

5 SC: bệnh thối quả hại dưa chuột, phấn trắng hại nho 43 SC: khô vằn hại lúa 72 WP: bệnh phấn trắng hại dưa, thối quả hại cà chua

Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ







Cercosin 5 SC

bệnh khô vằn, vàng lá hại lúa; thán thư, phấn trắng hại nho

Nippon Soda Co., Ltd







Coping M 70 WP

bệnh lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông







Fusin - M 70 WP

bệnh đạo ôn hại lúa, mốc xám hại dưa hấu

Forward International Ltd







Kuang Hwa Opsin 70 WP

bệnh đốm đen hại chuối, đốm trắng hại thuốc lá

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd







T.sin 70 WP

mốc sương hại cà chua, sương mai hại dưa hấu

Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội







TS - M annong 70 WP; 430SC

70WP: vàng lá hại lúa 430SC: lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH An Nông







Thio - M 70 WP, 500 FL

70 WP: bệnh khô vằn hại lúa, héo rũ hại dưa 500 FL: lem lép hạt hại lúa; thán thư hại vải, xoài

Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn







Tipo - M 70 BHN

bệnh đạo ôn hại lúa, thối quả hại nhãn

Công ty TNHH Thái Phong







Tomet 70 WP

bệnh thán thư hại lạc, phấn trắng hại xoài

Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí







Top 50 SC, 70 WP

bệnh mốc xám hại rau, cà chua

Công ty vật tư BVTV II







Topan 70 WP

bệnh đốm lá hại dưa hấu, thối quả hại nhãn, vàng lá hại lúa

Công ty CP BVTV An Giang







Toplaz 70 WP

phấn trắng hại rau, thán thư hại cây có múi, đạo ôn hại lúa

Behn Meyer & Co. (Pte) Ltd







Top - Plus M 70 WP

đạo ôn hại lúa, thán thư hại xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd







Topnix 70 WP

sẹo hại cây có múi, bệnh lụi hại lạc

Công ty CP Nicotex







Topsimyl 70 WP

bệnh đạo ôn hại lúa, đốm lá hại dưa hấu

Công ty CP VT NN

Tiền Giang, t.Tiền Giang









Topsin M 70 WP

bệnh vàng lá lúa; bệnh héo, đổ ngã cây con, sì gôm hại dưa hấu; bệnh ghẻ hại cam; thán thư hại thuốc lá, đậu tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá hại lạc; phấn trắng hại nho

Nippon Soda Co., Ltd







TSM 70 WP

khô vằn hại lúa, phấn trắng hại nho

Zagro Group, Singapore Pvt Ltd







Vithi - M 70 BTN

bệnh phấn trắng hại rau, thán thư hại dưa hấu

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam



Thiram (TMTD)

Caram 85 WP

bệnh chết ẻo hại lạc

Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ






Pro - Thiram 80 WP, 80 WG

80 WP: bệnh đổ ngã cây con hại lạc, đốm lá hại phong lan 80 WG: thán thư hại xoài

Taminco NV, Belgium



Thiram 265 g/l + Carbendazim 235 g/l

Viram Plus 500 SC

bệnh phấn trắng hại xoài

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam



Triadimefon

Bayleton 250 EC

bệnh phấn trắng hại rau họ thập tự, rỉ sắt hại cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)







Coben 25 EC

bệnh rỉ sắt hại cà phê, phấn trắng hại nhãn

Công ty vật tư BVTV II







Encoleton 25 WP

mốc xám hại cà chua, thối gốc hại khoai tây

Công ty TNHH Alfa (Saigon)







Sameton 25 WP

bệnh phấn trắng hại hoa, nho

Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn



Triadimenol

Bayfidan 250 EC

bệnh rỉ sắt hại cà phê; phấn trắng hại nho, chôm chôm

Bayer Vietnam Ltd (BVL)






Samet 15 WP

bệnh phấn trắng hại nho, rỉ sắt hại cà phê

Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn



Trichoderma spp

TRiB1 3,2 x 109 bào tử/g

bệnh héo do nấm Rhizôctnia, Sclerotium, Fusarium hại cà chua, khoai tây, đậu đỗ, thuốc lá, hồ tiêu

Viện bảo vệ thực vật






TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử/g

vàng lá thối rễ do Fusarium solani hại cây có múi; chết cây con hại dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều

Công ty TNHH nông sản ND ĐH Cần Thơ






Vi - ĐK 109 bào tử/g

thối rễ hại sầu riêng; lở cổ rễ hại cà chua; chết nhanh hại tiêu

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam



Tridemorph (min 86 %)

Calixin 75 EC

bệnh phấn trắng hại chôm chôm, phấn hồng hại cao su

BASF Singapore Pte Ltd



Tricyclazole

(min 95 %)



Beam 75 WP

đạo ôn hại lúa

Dow AgroSciences B.V







Belazole 75 WP

đạo ôn hại lúa

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)







Bemsuper 20WP; 75 WP

đạo ôn hại lúa

Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình







Bim – annong 20WP; 75WP

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH An Nông







Binhtin 75 WP

đạo ôn hại lúa

Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd







Flash 75 WP

đạo ôn hại lúa

Map Pacific PTE Ltd







Forbine 75WP

đạo ôn hại lúa

Forward International Ltd







Fullcide 75 WP

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát







Hagro.Blast 75WP

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH Hoá Nông Hợp Trí







Lany 75 WP

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến







Lim 20 WP

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông







Tridozole 45 SC; 75 WP; 75WDG

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh







Trizole 20 WP, 75 WP, 75 WDG

đạo ôn lá, cổ bông hại lúa

Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn



Tricyclazole 20% + Cinmethylin 2%

Koma 22WP

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh



Tricyclazole 28% + Kasugamycin 2%

Kabim 30WP

đạo ôn hại lúa

Công ty vật tư bảo vệ thực vật I



Tricyclazole 250g/kg + Sulfur 50g/kg

Bibim 300 WP

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng



Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu xả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh)

TP - Zep 18 EC

bệnh mốc sương hại cà chua; đốm nâu, đốm xám, thối búp hại chè; bệnh phấn trắng, đốm đen hại hoa hồng; bệnh đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt hại lúa; nấm muội đen (Capnodium sp) hại nhãn

Công ty TNHH Thành Phương



Validamycin (Validamycin A)

Anlicin 3SL; 5WP; 5SL

bệnh khô vằn hại lúa

Công ty TNHH An Nông




(min 40 %)

Avalin 3 SL, 5SL

bệnh khô vằn hại lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông







Damycine 3 SL, 5 WP, 5SL

3SL, 5WP: bệnh khô vằn hại lúa 5SL: nấm hồng hại cao su, khô vằn hại lúa

Công ty TNHH nông dược Điện Bàn







Duo Xiao Meisu 5 WP

bệnh khô vằn hại lúa

Công ty CP xuất nhập khẩu Bắc Ninh







Haifangmeisu 5 WP

bệnh khô vằn hại lúa

Công ty DV KTNN Hải Phòng







Jinggang meisu

3 SL, 5 WP, 5 SL, 10WP



Каталог: VANBAN
VANBAN -> CHỦ TỊch nưỚC
VANBAN -> Ubnd tỉnh phú thọ Số: 1220/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
VANBAN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
VANBAN -> Sè: 90/2003/Q§-ub
VANBAN -> Bch đOÀn tỉnh thanh hóa số: 381 bc/TĐtn-btg đOÀn tncs hồ chí minh
VANBAN -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 35/2008/NĐ-cp ngàY 25 tháng 03 NĂM 2008
VANBAN -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
VANBAN -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
VANBAN -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
VANBAN -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 41/2004/QĐ-bnn ngàY 30 tháng 8 NĂM 2004

tải về 3.31 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương