5 WP: bệnh phồng lá hại chè; rỉ sắt hại đậu tương; bệnh thán thư hại vải, xoài; đốm đen hoa hồng; phấn trắng hại dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá hại lúa
15 WP: bệnh rỉ sắt, đốm lá hại lạc; rỉ sắt hại đậu xanh
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
|
Iminoctadine (min 93%)
|
Bellkute 40 WP
|
bệnh phấn trắng hại dưa chuột, hoa hồng, nho; thán thư hại xoài, vải; vàng lá hại lúa, bệnh đốm vòng hại hành
|
Nippon Soda Co., Ltd
|
|
Iprobenfos
(min 94%)
|
Cantazin 50 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ
|
|
|
Kian 50 EC
|
bệnh đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông hại lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
Kisaigon 10 H; 50 ND
|
10 H: bệnh đạo ôn, thối thân hại lúa 50 ND: bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Kitatigi 5 H; 10 H; 50 ND
|
5 H, 10 H: bệnh đạo ôn hại lúa 50 ND: bệnh đạo ôn, thối thân hại lúa
|
Công ty CP VT NN Tiền Giang, t.Tiền Giang
|
|
|
Kitazin 17 G; 50 EC
|
17 G: đạo ôn, khô vằn hại lúa 50 EC: đạo ôn hại lúa
|
Kumiai Chem Ind Co., Ltd
|
|
|
Tipozin 50 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH Thái Phong
|
|
|
Vikita 10 H; 50 ND
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Iprobenfos 10% + Tricycalzole 10%
|
Dacbi 20 WP
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
|
Iprobenfos 30 % + Isoprothiolane 15 %
|
Afumin 45 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
|
Iprodione (min 96 %)
|
Accord 50 WP
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
Bozo 50WP
|
lem lép hạt hại lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Cantox - D 50 WP
|
lem lép hạt hại lúa, chết ẻo cây con hại rau
|
Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ
|
|
|
Hạt vàng 50 WP; 250SC
|
50WP: lem lép hạt hại lúa 250SC: lem lép hạt hại lúa, đốm quả hại nhãn
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Prota 50 WP,
750 WDG
|
50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn hại lúa; thối gốc hại dưa hấu; héo vàng hại đậu tương; sẹo hại cam
750 WDG: lem lép hạt, khô vằn hại lúa; thối gốc hại dưa hấu
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
|
Rovannong 50 WP, 750 WG
|
50WP: bệnh khô vằn hại lúa
750 WG: lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Royal 350 SC, 350 WP
|
bệnh lem lép hạt, khô vằn hại lúa.
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Rovral 50 WP, 500 WG, 750 WG
|
50 WP: bệnh lem lép hạt hại lúa 500 WG: bệnh lem lép hạt, khô vằn hại lúa
750WG: đốm lá hại lạc, cà phê; chết cây con hại dưa hấu; bệnh lem lép hạt, khô vằn hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Tilral 50 WP
|
bệnh lem lép hạt hại lúa
|
Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình
|
|
|
Viroval 50 BTN
|
bệnh lem lép hạt hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Iprodione 175 g/l + Carbendazim 87.5 g/l
|
Calidan 262.5 SC
|
bệnh khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
Iprovalicarb 55 g/kg + Propineb 612.5 g/kg
|
Melody duo 66.75 WP
|
bệnh mốc sương hại nho, dưa hấu, cà chua
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
Isoprothiolane (min 96 %)
|
Anfuan 40EC
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Caso one 40 EC
|
bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ
|
|
|
Đạo ôn linh 40 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
Dojione 40 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Doanh nghiệp Thạnh Hưng
|
|
|
Fuan 40 EC
|
bệnh đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông hại lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
Fuji - One 40 EC, 40 WP
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
|
Fujy New 40 ND
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
Fuel - One 40 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Fuzin 40 EC, 40 WP
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình
|
|
|
KoFujy-Gold 40 ND
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida
|
|
|
One - Over 40 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Vifusi 40 ND
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Isoprothiolane 20 % + Iprobenfos 20 %
|
Vifuki 40 ND
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Isoprothiolane 40 % + Sulfur 3%
|
Tung One 430 EC
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
Kasugamycin (min 70 %)
|
Bisomin 6 WP
|
bệnh đạo ôn, bạc lá hại lúa; phấn trắng hại nho
|
Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd
|
|
|
Cansunin 2 L
|
bệnh đạo ôn hại lúa, bệnh do vi khuẩn hại nho
|
Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ
|
|
|
Kasumin 2 L
|
bệnh đạo ôn hại lúa, thối vi khuẩn hại rau
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
|
|
Fortamin 2 L
|
bệnh đạo ôn, đốm nâu, bạc lá hại lúa; đốm lá hại dưa chuột; thán thư hại dưa hấu, xoài; thối nhũn hại bắp cải; sẹo hại cam
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
Saipan 2 SL
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
Kasugamycin 0.6 % + Copper Oxychloride 16 %
|
New Kasuran 16.6 BTN
|
bệnh héo rũ hại rau, bệnh rỉ sắt hại đậu
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Kasugamycin 2 % + Copper Oxychloride 45%
|
BL. Kanamin 47 WP
|
bệnh thối nhũn hại hành, thán thư hại nho
|
Công ty CP VT NN Tiền Giang, t.Tiền Giang
|
|
|
Canthomil 47 WP
|
bệnh thối nhũn hại rau, rỉ sắt hại cà phê
|
Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ
|
|
|
Kasuran 47 WP
|
bệnh thán thư hại rau, phấn trắng hại cây có múi
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
|
Kasugamycin 5 % + Copper Oxychloride 45 %
|
BL. Kanamin 50 WP
|
bệnh phấn trắng hại khoai tây, thán thư hại cây cảnh
|
Công ty CP VT NN Tiền Giang, t.Tiền Giang
|
|
|
Kasuran 50 WP
|
bệnh thối vi khuẩn hại đậu, Pseudomonas spp hại cà phê
|
Hokko Chem Ind Co.,Ltd
|
|
Mancozeb
|
An-K-Zeb 80WP
|
thối quả hại vải
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
Annong Manco 80 WP, 430 SC
|
80 WP: sương mai hại khoai tây
430 SC: gỉ sắt hại cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Cozeb 45 80 WP
|
bệnh đốm lá hại đậu, cháy lá hại rau
|
Zagro Group, Singapore Pvt Ltd
|
|
|
Dipomate 80 WP, 430SC
|
80WP: bệnh sương mai hại cà chua, rỉ sắt hại cây cảnh, bệnh lem lép hạt hại lúa 430SC: lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Dithane F - 448 43SC
Dithane M - 45 80WP
|
43SC: rỉ sắt hại cà phê 80WP: bệnh mốc sương hại cà chua, khoai tây; đạo ôn hại lúa; phấn trắng hại nho; rỉ sắt hại cà phê
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
Dizeb - M 45 80 WP
|
đốm lá lạc; thán thư hại dưa hấu; đạo ôn, khô vằn hại lúa; rỉ sắt hại cà phê, đậu tương; đốm lá hại ngô; đốm nâu hại thuốc lá; sương mai hại khoai tây; thán thư hại xoài; thối quả hại nhãn, nho; thán thư hại vải.
|
Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd
|
|
|
Cadilac 80 WP
|
lem lép hạt hại lúa, đốm lá hại hoa cây cảnh
|
Agrotrade Ltd
|
|
|
Forthane 43 SC, 80 WP; 330FL
|
80 WP: thán thư hại rau, đạo ôn hại lúa.
43 SC, 330FL: đạo ôn hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
Man 80 WP
|
bệnh thối hại rau, rỉ sắt hại cà phê, vàng lá hại lúa
|
DNTN TM - DV và vật tư Nông nghiệp Tiến Nông
|
|
|
Manozeb 80 WP
|
phấn trắng hại rau, đốm lá hại đậu, bệnh chết nhanh hại tiêu, thán thư hại cà phê
|
Công ty vật tư BVTV II
|
|
|
Manthane M 46 37 SC; 80 WP
|
thán thư hại xoài
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Manzate - 200 80 WP
|
vàng lá hại lúa, thán thư hại xoài
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
Penncozeb 75 DF, 80 WP
|
75 DF: bệnh thán thư hại cây ăn quả, đốm lá hại rau 80 WP: thán thư cây ăn quả, ớt; đốm lá hại rau; rỉ sắt cà phê
|
Cerexagri B.V
|
|
|
Sancozeb 80 WP
|
bệnh thối quả hại cây có múi, phấn trắng hại rau
|
Forward International Ltd
|
|
|
Thane - M 80 WP
|
bệnh phấn trắng hại rau, đốm lá hại cây ăn quả
|
Chiatai Co., Ltd
|
|
|
Timan 80 WP
|
thối nhũn hại bắp cải, bệnh ghẻ hại cây có múi
|
Công ty CP VT NN
Tiền Giang, t.Tiền Giang
|
|
|
Tipozeb 80 WP
|
bệnh đạo ôn hại lúa, thán thư hại xoài
|
Công ty TNHH Thái Phong
|
|
|
Unizeb M - 45 80 WP
|
bệnh thán thư hại dưa hấu, bệnh rỉ sắt hại lạc
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
Vimancoz 80 BTN
|
bệnh đốm lá hại rau, thối gốc, chảy mủ hại sầu riêng
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Mancozeb 30 % +
Copper Oxychloride 39%
|
CocMan 69 WP
|
bệnh thán thư hại ớt, lem lép hạt hại lúa
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
Mancozeb 37 % + Copper Oxychloride 43 %
|
Cupenix 80 BTN
|
bệnh mốc sương hại khoai tây
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Mancozeb 72 % + Fosetyl – Aluminium 8%
|
Binyvil 80 WP
|
bệnh giả sương mai hại dưa chuột
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến.
|
|
Metalaxyl (min 95 %)
|
Acodyl 25EC; 35WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |