|
|
Pertox 5 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Sapen - Alpha 5 EC, 5EW
|
5EC: sâu hồng hại bông vải, sâu cuốn lá hại lúa 5EW: sâu tơ hại rau cải
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Supertox 2.5EC; 5EC; 10EC
|
5EC: sâu đục thân hại lúa
2.5EC, 10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình
|
|
|
Tiper - Alpha 5 EC
|
bọ xít hại lúa, dòi đục quả hại nhãn
|
Công ty TNHH Thái Phong
|
|
|
Unitox 5 EC
|
bọ xít hại lúa
|
Search Chem. Industries Ltd, India
|
|
|
Vifast 5 ND, 10 SC
|
5 ND: sâu cuốn lá hại lúa, rệp hại cây có múi
10 SC: bọ xít hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Visca 5 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa, bọ xít hại lạc
|
Công ty CP Long Hiệp
|
|
Alpha- Cypermethrin 1%+ Chlorpyrifos Ethyl 16%
|
Apphe 17EC
|
sâu đục thân hại lúa, sâu xanh hại đậu tương, sâu đục quả hại bông vải
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
Alpha- Cypermethrin 2% + Chlorpyrifos Ethyl 38%
|
Apphe 40EC
|
sâu đục quả hại đậu tương, rệp sáp hại cà phê
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
Alpha- Cypermethrin 1 % + Fenobucarb 40 %
|
Hopfa 41 EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít hại lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
Alpha- Cypermethrin 30g/l + Imidacloprid 20g/l
|
Alphador 50EC
|
bọ xít hại lúa
|
Công ty CP Long Hiệp
|
|
Amitraz (min 97%)
|
Mitac 20 EC
|
nhện hại cây có múi
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
Artemisinin
|
Visit 5 EC
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang hại rau; rầy xanh hại chè; rệp muội, bọ trĩ hại cây có múi
|
Xí nghiệp SX hoá chất NN Hà Nội (PAC)
|
|
Azadirachtin
|
Aza 0.15 EC
|
sâu tơ hại bắp cải
|
Magrow Pte Ltd
|
|
|
A-Z annong 0.03EC, 0.15EC
|
rầy nâu, cuốn lá hại lúa; sâu tơ hại bắp cải; bọ cánh tơ hại chè
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Jasper 0.3 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa, sâu tơ hại rau thập tự, nhện đỏ hại cây có múi, rầy bông hại nho, rệp hại thuốc lá, rầy xanh hại chè
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Neem Bond - A EC (1000ppm)
|
sâu tơ hại bắp cải
|
Rangsit Agri - Eco. Ltd
|
|
|
Neem Nim Xoan Xanh green 0.15 EC; 0.3 EC
|
0.15EC: ruồi đục lá hại cây bó xôi, rệp sáp hại cà phê, bọ cánh tơ hại chè 0.3EC: ruồi đục lá hại cây bó xôi, rệp sáp hại cà phê, bọ cánh tơ hại chè, sâu tơ hại bắp cải, sâu xanh da láng hại cải bông
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
Nimbecidine 0.03 EC
|
sâu tơ hại rau
|
JJ – Degussa Chemicals (S) PTE Ltd
|
|
|
Vineem 1500 EC
|
rầy xanh hại chè, rệp hại rau
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Bacillus thuringiensis (var.Kurstaki)
|
Biobit 16 K WP, 32 B FC
|
sâu xanh hại bắp cải, sâu ăn tạp hại bông vải
|
Forward International Ltd
|
|
|
Biocin 16 WP, 8000 SC
|
16WP: sâu tơ hại rau cải, sâu xanh da láng hại đậu 8000 SC: sâu tơ hại rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng hại đậu
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Comazole (16000 IU/mg) WP
|
sâu tơ, sâu xanh hại bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ hại chè
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
Crymax 35 WP
|
sâu tơ hại bắp cải
|
Cali - Parimex Inc
|
|
|
Delfin WG (32 BIU)
|
sâu tơ hại rau, sâu đo hại đậu
|
Certis USA
|
|
|
Dipel 3.2 WP, 6.4 DF
|
3.2 WP: sâu tơ hại rau, sâu xanh da láng hại đậu 6.4 DF: sâu tơ hại bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá hại chè
|
Valent BioSciences Corporation USA
|
|
|
Firibiotox - P 16000 IU/mg bột
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang hại rau họ thập tự; sâu xanh, sâu khoang hại đậu; sâu cuốn lá lúa; sâu róm hại thông
|
Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội
|
|
|
Firibiotox - C 3 tỷ bào tử/ml dịch cô đặc
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang hại rau họ thập tự ; sâu xanh, sâu khoang hại đậu; sâu cuốn lá lúa; sâu róm hại thông
|
Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội
|
|
|
Forwabit 16 WP, 32 B FC
|
sâu xanh hại bắp cải, sâu ăn lá hại bông vải
|
Forward International Ltd
|
|
|
Halt 5% WP
(32000 IU/mg)
|
sâu tơ hại bắp cải; sâu xanh da láng hại lạc
|
Công ty CP KD VT Nông lâm Thuỷ sản Vĩnh Thịnh
|
|
|
Jiabat 15WDG
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng hại cải bắp
|
Jia Non Enterprise Co., Ltd.
|
|
|
Kuang Hwa Bao WP 16000 IU / mg
|
sâu tơ, sâu bướm trắng hại bắp cải
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
MVP 10 FS
|
sâu tơ, sâu xanh hại rau
|
Cali - Parimex Inc
|
|
|
Shian 32 WP
(3200 IU/mg)
|
sâu tơ hại rau thập tự
|
Công ty TNHH SX – TM – DV Tobon
|
|
|
Thuricide HP, OF 36 BIU
|
HP: sâu tơ hại bắp cải, sâu xanh hại cà chua OF 36 BIU: sâu tơ hại bắp cải
|
Certis USA
|
|
|
Vi - BT 16000 WP, 32000 WP
|
16000 WP: sâu ăn lá hại rau, sâu cuốn lá hại lúa
32000 WP: sâu tơ hại bắp cải, sâu xanh da láng hại đậu
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
V.K 16 WP, 32 WP
|
sâu xanh hại bông vải, sâu tơ hại rau
|
Công ty vật tư bảo vệ thực vật I
|
|
Bacillus thuringiensis (var.Kurstaki) 1.9% + Abamectin 0.1%
|
Kuraba WP
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá hại rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh hại lạc; sâu đo, sâu đục quả hại đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá hại cà chua; bọ trĩ hại dưa chuột; sâu đục thân hại ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả hại vải; nhện đỏ hại chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá hại cây có múi; sâu xanh hại bông vải; sâu róm hại thông
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
|
Bacillus thuringiensis var. T 36
|
TP - Thần tốc 16.000 IU
|
sâu đục thân hại lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ hại chè; sâu xanh hại cà chua.
|
Công ty TNHH Thành Phương
|
|
Bacillus thuringiensis
(var. aizawai)
|
Aizabin WP
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu đo hại rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu cuốn lá hại lạc; sâu khoang, sâu đục quả hại đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo hại cà chua; sâu cuốn lá hại cây có múi; sâu xanh, sâu khoang hại thuốc lá; sâu xanh, sâu đo hại bông vải
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
|
|
Aztron 7000 DBMU, DF 35000 DMBU
|
7000 DBMU: sâu tơ hại rau, sâu xanh da láng hại đậu DF 35000 DMBU: sâu tơ hại cải bắp; sâu xanh da láng hại cà chua; sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang hại cải xanh; sâu vẽ bùa hại cây có múi; sâu đục trái hại hồng xiêm
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
Bathurin S 3 x 109 - 5 x 109 bt/ml
|
sâu tơ hại rau; sâu xanh, sâu xanh da láng hại hoa
|
Viện công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội
|
|
|
Map - Biti WP 50000 IU/mg
|
sâu xanh, sâu tơ hại bắp cải; sâu khoang hại rau cải, dưa hấu; sâu xanh hại cà chua, đậu tương, thuốc lá
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Xentari 15 FC; 35WDG
|
15FC: sâu tơ hại bắp cải 35WDG : sâu tơ hại bắp cải, sâu khoang hại nho
|
Valent BioSciences Corporation USA
|
|
Bacillus thuringiensis (var. aizawai) 32000 IU (16000 IU) + Nosema sp (nguyên sinh động vật có bào tử) 5 x 10 7 bt/g + Beauveria bassiana 1 x 10 7 bt/g
|
Cộng hợp 16 BTN; 32 BTN
|
16BTN: sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa; mọt đục cành hại chè. 32BTN: sâu vẽ bùa, sâu tơ, bọ nhảy, sâu khoang hại rau cải; sâu khoang hại rau húng; sâu vẽ bùa hại dưa chuột
|
Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM
|
|
Bacillus thuringiensis var. kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 100.000.000 PIB
|
Bitadin WP
|
sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang hại rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả hại bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
|
Bacillus thuringiensis var. osmosisiensis
|
BTH 10 7 bào tử/mg dạng bột hoà nước
|
sâu tơ, sâu khoang, rệp hại rau họ hoa thập tự; dòi đục lá, sâu khoang, rệp hại đậu phộng; dòi đục lá, sâu khoang, sâu đục quả, rệp hại đậu cô ve; rệp, sâu khoang, sâu đục quả hại cà chua
|
Đỗ Trọng Hùng, 80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt
|
|
Beauveria bassiana Vuill
|
Beauveria
|
sâu tơ hại bắp cải, sâu đục quả hại xoài
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Biovip 1.5 x 109 bt/g
|
rầy, bọ xít hại lúa
|
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long
|
|
|
Boverit 5.0 x 10 8
bào tử/g
|
rầy nâu hại lúa, sâu đo xanh hại đay, sâu róm hại thông, sâu kèn hại keo tai tượng
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
|
|
Muskardin
|
sâu đục thân hại lúa, ngô
|
Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ
|
|
Beauveria + Metarhizium + Entomophthorales
|
Bemetent 2 x 10 9 BT/g WP, 2 x 10 9 BT/g DP
|
bọ cánh cứng hại dừa; sâu đục thân, rệp sáp, rầy đen hại mía
|
Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM
|
|
Beta - Cyfluthrin (min 96.2 %)
|
Bulldock 025 EC
|
sâu khoang, rệp hại lạc; bọ xít, sâu cuốn lá hại lúa; sâu xanh hại bông vải; sâu xanh, sâu cuốn lá hại đậu tương; sâu xanh, rệp thuốc lá; rệp hại dưa hấu; sâu ăn lá, sâu xanh da láng hại nho; sâu đục quả hại cà phê; sâu bướm mắt rắn hại cây có múi; sâu khoang hại ngô; dòi đục lá hại cam quýt; sâu đục thân, rệp hại ngô; bọ trĩ, bọ xít muỗi hại chè; sâu ăn lá hại điều
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
Beta - cyfluthrin 12.5 g/l + 250 g/l Chlorpyrifos Ethyl
|
Bull Star 262.5 EC
|
bọ xít hại nhãn
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
Beta - Cypermethrin (min 98.0 %)
|
Chix 2.5 EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ hại lúa; sâu khoang hại lạc; rệp sáp cà phê; rầy hại xoài; rầy chổng cánh hại cam; rệp hại dưa hấu
|
Cerexagri S.A
|
|
|
Daphatox 35 EC
|
sâu keo hại lúa
|
Công ty TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
Nicyper 4.5 EC
|
sâu đục quả hại xoài, sâu vẽ bùa hại cam, sâu cuốn lá hại lúa, sâu xanh hại đậu xanh
|
Công ty CP Nicotex
|
|
Benfuracarb (min 92 %)
|
Oncol 3G; 5 G; 20EC; 25 WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |