30 BTN: bệnh mốc sương hại khoai tây
50 HP: mốc sương hại cà chua, phấn trắng chôm chôm 80 BTN: giả sương mai hại dưa chuột, sương mai hại nho, bệnh loét hại cây có múi
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Copper Oxychloride 6.6% + Streptomycin 5.4 %
|
Batocide 12 WP
|
bệnh bạc lá hại lúa, giác ban hại bông vải, bệnh loét hại cây có múi
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Copper Oxychloride 25 % + Benomyl 25%
|
Viben - C 50 BTN
|
bệnh vàng lá hại lúa, rỉ sắt hại cà phê
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Copper Oxychloride 60% + Oxolinic acid 10%
|
Sasumi 70WP
|
bệnh bạc lá hại lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
|
Copper Sulfate (Tribasic) (min 98%)
|
BordoCop Super 12.5 WP; 25 WP
|
12.5 WP: phấn trắng hại nho, bệnh sương mai hại vải
25 WP: bệnh sẹo hại cây có múi; bệnh sương mai hại vải
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
Cuproxat 345 SC
|
bệnh rỉ sắt hại cà phê, bạc lá hại lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
Đồng Hocmon 24.5% crystal
|
đốm mắt cua hại thuốc lá
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
Copper Sulfate Pentahydrate
|
Super Mastercop 21 AS
|
bệnh thán thư hại ớt, thối quả hại sầu riêng
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
Cuprous Oxide (min 97%)
|
Norshield 86.2WG
|
sương mai hại cà chua
|
Nordox Industrier AS - Ostensjovein
|
|
Cymoxanil 8 % + Mancozeb 64 %
|
Curzate - M8 72 WP
|
chết héo dây hại tiêu; bệnh sương mai hay bệnh bột trắng Plasmopara sp hại nho; sương mai hại dưa hấu, vải
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
Jack M9 72 WP
|
bệnh sương mai hại cà chua
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Victozat 72 WP
|
bệnh sương mai hại nho
|
Công ty TNHH Nhất Nông
|
|
Cyproconazole (min 94%)
|
Bonanza 100 SL
|
bệnh khô vằn hại lúa, rỉ sắt hại cà phê, đốm lá hại lạc
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
Cytokinin (Zeatin)
|
Sincocin 0.56 SL
|
tuyến trùng, nấm hại trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa
|
Cali - Parimex Inc
|
|
Dầu bắp 30% + dầu hạt bông 30% + dầu tỏi 23%
|
GC - 3 83DD
|
phấn trắng hại hoa hồng, đậu que, dưa chuột
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
Difenoconazole (min 96%)
|
Kacie 250 EC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình
|
|
|
Score 250 EC
|
bệnh phấn trắng, chấm xám, sương mai hại nho, táo, xoài; phấn trắng, đốm đen, thán thư, rỉ sắt, giác ban hại rau; mốc sương hại khoai tây; phấn trắng hại cây cảnh; thán thư hại xoài; đốm vòng hại cà chua, hành; nứt dây hại dưa hấu
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
Difenoconazole 150 g/l + 150 g/l Propiconazole
|
Cure super 300 EC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty CP Hoá Nông Lúa Vàng
|
|
|
Hotisco 300EC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
Bretil Super 300EC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
Tilt Super 300 EC
|
bệnh khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa; đốm lá hại lạc; rỉ sắt hại cà phê, đậu tương; đốm lá hại chè; đốm đen quả hại nhãn
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
Tinitaly super 300EC
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Dimethomorph (min 99.1%) 90 g/kg + Mancozeb 600 g/kg
|
Acrobat MZ 90/600 WP
|
bệnh sương mai hại dưa hấu, bệnh chảy gôm hại cây có múi, bệnh chết nhanh hại tiêu, thối thân xì mủ hại sầu riêng
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
Diniconazole (min 94%)
|
Dana - Win 12.5 WP
|
bệnh rỉ sắt hại cà phê, lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Nicozol 25 SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH TM
Thanh Điền
|
|
|
Sumi - Eight
12.5 WP
|
rỉ sắt hại cà phê; thối trắng hại cao su; lem lép hạt hại lúa; phấn trắng hại xoài, nho
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
|
Edifenphos (min 87 %)
|
Agrosan 40 EC, 50 EC
|
bệnh đạo ôn, khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
Canosan 30 EC, 40 EC, 50 EC
|
bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ
|
|
|
Edisan 30EC; 40EC; 50 EC
|
30EC: đạo ôn hại lúa 40EC, 50EC: bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Hinosan 40 EC
|
bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa
|
Bayer CropScience KK.
|
|
|
Hisan 40 EC, 50 EC
|
bệnh đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông hại lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
Kuang Hwa San 50 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
New Hinosan 30 EC
|
bệnh đạo ôn, thối thân hại lúa
|
Bayer CropScience KK.
|
|
|
Vihino 40 ND
|
khô vằn, đạo ôn hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Edifenphos 20 % + Isoprothiolane 20 %
|
Difusan 40 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty vật tư bảo vệ thực vật I
|
|
Edifenphos 30 % + Fenobucarb 40 %
|
Comerich 70 EC
|
bệnh đạo ôn, rầy nâu hại lúa
|
Bayer CropScience KK
|
|
Epoxiconazole (min 92%)
|
Opus 75 EC; 125 SC
|
75 EC: bệnh lem lép hạt, khô vằn, vàng lá hại lúa, đốm lá hại lạc, rỉ sắt hại cà phê 125 SC: bệnh khô vằn, vàng lá, lem lép hạt hại lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
Epoxiconazole 125 g/l + Carbendazim 125 g/l
|
Swing 25 SC
|
bệnh khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
Eugenol
|
Genol 0.3 SL
|
bệnh giả sương mai hại dưa chuột
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
PN - Linhcide 1.2 EW
|
bệnh khô vằn hại lúa; mốc sương hại cà chua; phấn trắng hại dưa chuột; đốm nâu, đốm xám hại chè; phắn trắng hại hoa hồng .
|
Công ty TNHH
Phương Nam Việt Nam
|
|
Flusilazole (min 92.5 %)
|
Nustar 20DF; 40 EC
|
20DF: thán thư hại dưa hấu, xoài 40EC: bệnh mốc xám hại nho; rỉ sắt hại lạc; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt hại lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
Flusulfamide (min 98%)
|
Nebijin 0.3 DP
|
sưng rễ cải bắp
|
Mitsui Chemicals, Inc.
|
|
Flutriafol
|
Impact 12.5 SC
|
bệnh rỉ sắt hại cà phê; đạo ôn, vàng lá hại lúa
|
Cheminova Agro A/S, Danmark
|
|
Folpet (min 90 %)
|
Folcal 50 WP
|
bệnh xì mủ hại cao su
|
Calliope S.A, France
|
|
|
Folpan 50 WP, 50 SC
|
50 WP: khô vằn, đạo ôn hại lúa 50 SC: bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa; thán thư hại xoài; mốc sương hại nho
|
Makhteshim Chem. Ltd
|
|
Fosetyl Aluminium (min 95 %)
|
Acaete 80WP
|
chết nhanh hại tiêu
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
Aliette 80 WP, 800 WG
|
80 WP: Bremia sp hại tiêu, Pseudoperonospora sp hại cây có múi 800 WG: bệnh phấn trắng hại dưa chuột; lở cổ rễ hại tiêu; lở cổ rễ, thối rễ hại cây có múi; sương mai hại vải
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Alpine 80 WP; 80WDG
|
80WP: bệnh sương mai hại hoa cây cảnh, dưa hấu; chết nhanh hại hồ tiêu, xì mủ hại cam 80WDG: thối rễ hại dưa hấu
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Anlien - annong 800WP
|
thối thân hại tiêu
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Antyl - S 80 WP,
90 SP
|
80WP: sương mai hại điều, khoai tây, xoài; chết nhanh hại hồ tiêu; xì mủ hại sầu riêng, cam; mốc sương hại nho, dưa hấu; thối nõn hại dứa
90SP: mốc sương hại nho, dưa hấu; chết nhanh hại hồ tiêu; xì mủ hại sầu riêng; đốm lá hại thuốc lá
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
Dafostyl 80WP
|
chết nhanh hại hồ tiêu
|
Công ty TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
Forliet 80WP
|
sương mai hại dưa hấu
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
|
Fungal 80 WP; 80WG
|
80WP: bệnh thối thân hại tiêu, giả sương mai hại dưa hấu, chảy gôm hại cam 80WG: thối gốc hại tiêu, chảy gôm hại cam
|
Helm AG
|
|
|
Juliet 80 WP
|
bệnh giả sương mai hại dưa chuột
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Vialphos 80 BHN
|
chết nhanh, thối thân hại tiêu; chảy gôm hại cam
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Fthalide (min 97 %)
|
Rabcide 20 SC, 30SC, 30 WP
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Kureha Chemical Industry Co., Ltd
|
|
Fthalide 15% + Kasugamycin 1.2%
|
Kasai 16.2 SC
|
đạo ôn hại lúa
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
|
Fthalide 20% + Kasugamycin 1.2%
|
Kasai 21.2 WP
|
bệnh đạo ôn, lem lép hạt hại lúa; thối đen hại bắp cải; thối nhũn hại hành
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
|
Hexaconazole (min 85 %)
|
Annongvin 5 SC, 45 SC, 100 SC, 800 WG
|
5 SC: bệnh khô vằn hại lúa 45 SC: bệnh lem lép hạt hại lúa
100SC, 800 WG: khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Antyl xanh 50 SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
Anvil 5 SC
|
khô vằn, lem lép hạt lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng hại cà phê; đốm lá hại lạc; khô vằn hại ngô; phấn trắng hại xoài, nhãn; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt hại hoa hồng; bệnh lở cổ rễ hại thuốc lá; ghẻ sẹo hại cam
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
Atulvil 5SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH TM Thanh Điền
|
|
|
BrightCo 5 SC
|
bệnh khô vằn hại lúa, đốm lá hại lạc
|
Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí
|
|
|
Callihex 50 SC
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Calliope S.A , France
|
|
|
Convil 10EC
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
Dovil 5 SC
|
bệnh khô vằn, lem lép hạt hại lúa
|
Doanh nghiệp Thạnh Hưng
|
|
|
Forwavil 5 SC
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
Hanovil 5SC
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình
|
|
|
Hexin 5 SC
|
bệnh khô vằn hại lúa, rỉ sắt hại cà phê
|
Helm AG
|
|
|
Hexavil 5 SC
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
Judi 5 SC
|
bệnh khô vằn hại lúa, nấm hồng hại cao su
|
Map Pacific PTE Ltd.
|
|
|
Lervil 5 SC
|
bệnh khô vằn hại lúa; phấn trắng hại xoài; sương mai, phấn trắng hại nho
|
Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình
|
|
|
Saizole 5SC
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Supervil 5SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Tungvil 5SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
T - vil 5 SC
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Vivil 5SC
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Imibenconazole (min 98.3 %)
|
Manage 5 WP, 15WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |