Quy hoạch phát triển báo chí TỈnh quảng nam đẾn năM 2020



tải về 3.08 Mb.
trang27/31
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích3.08 Mb.
#2046
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   31

Đài TT-TH Núi Thành

















































Đài Truyền thanh xã Tam Sơn

Tam Sơn

FM

20W

80%

107,5

18m

14

BDC Hà Nội

2002

6

100%

 

1

4h30p/ngày

Tốt,




Đài Truyền thanh xã Tam Thạnh

Tam Thạnh

FM

20W

80%

96

18m

10

BDC Hà Nội

2002

4

100%

 

1

4h30p/ngày

xuống cấp




Đài Truyền thanh xã Tam Trà

Tam Trà

FM

100W

100%

107

dùngchung với viettel

17

BDC Hà Nội

2010

8

100%

1

 

4h30p/ngày

Tốt




Đài Truyền thanh xã Tam Mỹ Đông

Tam Mỹ Đông

FM

25W

100%

91,2

15m

10

TX25(Italia)

2004

6

100%

 

1

4h30p/ngày

Tốt




Đài Truyền thanh xã Tam Nghĩa

Tam Nghĩa

FM

25W

100%

92,4

15m

14

TX25(Italia)

2004

9

100%

 

1

4h30p/ngày

Tốt




Đài Truyền thanh xã Tam Quang

Tam Quang

FM

25W

100%

103

15m

17

TX25(Italia)

2004

8

100%

1

 

4h30p/ngày

Tốt




Đài Truyền thanh xã Tam Hải

Tam Hải

FM

25W

100%

93,5

15m

15

TX25(Italia)

2004

7

100%

 

1

4h30p/ngày

Tốt




Đài Truyền thanh xã Tam Hiệp

Tam Hiệp

FM

25W

100%

106,9

15m

17

TX25(Italia)

2004

9

100%

 

1

4h30p/ngày

Tốt




Đài Truyền thanh xã Tam Hoà

Tam Hoà

FM

25W

100%

94,2

15m

19

TX25(Italia)

2004

9

100%

1

 

4h30p/ngày

Tốt




Đài Truyền thanh xã Tam Anh Nam

Tam Anh Nam

FM

25W

100%

96,2

15m

18

TX25(Italia)

2004

8

100%

1

 

4h30p/ngày

Tốt




Đài Truyền thanh xã Tam Xuân 1

Tam Xuân 1

FM

25W

100%

95,3

15m

14

TX25(Italia)

2004

11

100%

 

1

4h30p/ngày

Tốt




Đài Truyền thanh xã Tam Xuân 2

Tam Xuân 2

FM

25W

100%

107,7

15m

14

TX25(Italia)

2004

15

100%

 

1

4h30p/ngày

Tốt




Đài Truyền thanh xã Tam Tiến

Tam Tiến

FM

25W

100%

98

15m

13

TX25(Italia)

2004

12

100%

 

1

4h30p/ngày

Tốt




Đài Truyền thanh xã Tam Anh Bắc

Tam Anh Bắc

FM

30W

100%

91,1

15m

22

STC(Hà Nội)

2010

6

100%

 

1

4h30p/ngày

Tốt




Đài Truyền thanh xã Tam Mỹ Tây

Tam Mỹ Tây

FM

100W

100%

106

18m

8

NEC(Vũ Quang NT)

2006

7

100%

 

1

4h30p/ngày

Tốt




Đài Truyền thanh xã TT. Núi Thành

TT. Núi Thành

FM

25W

100%

99,4

15m

10

TX25(Italia)

2004

7

100%

 

1

4h30p/ngày

Tốt




Đài Truyền thanh xã Tam Giang

Tam Giang

FM

25W

100%

107,2

15m

17

TX25(Italia)

2004

6

100%

 

1

4h30p/ngày

Tốt

18

Đài TT-TH Tây Giang

















































Đài Truyền thanh xã A vương

Xã A vương

50W

Trong xã

92,9

21 m

4

HAJS

2006

9

 

1

 

 

máy hỏng

50W




Đài Truyền thanh xã Dang

Xã Dang

50W

Trong xã

92,3

21 m

5

HAJS

2007

8

 

1

 

 

máy hỏng

50W




Đài Truyền thanh xã A tiêng

Xã A tiêng

50W

Trong xã

92,4

21 m

2

HAJS

2007

6

2

1

 

4,5h

Bình thường

50W




Đài Truyền thanh xã Bhalêê

Xã Bhalêê

50W

Trong xã

92,5

21 m

3

HAJS

2005

8

 

1

 

 

máy hỏng

50W




Đài Truyền thanh xã A Nông

Xã A Nông

50W

Trong xã

64,7

21m

5

 

1012

5

5

1

 

4,5h

Bình thường

50W




Đài Truyền thanh xã A Xan

Xã A Xan

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

MTQG 2013

 




Đài Truyền thanh xã Lăng

Xã Lăng

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

chưa có

 




Đài Truyền thanh xã Ch'ơm

Xã Ch'ơm

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

chưa có

 




Đài Truyền thanh xã Ga Ri

Xã Ga Ri

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

chưa có

 




Đài Truyền thanh xã Tr'Hy


Xã Tr'Hy


 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

chưa có

 

Bảng 15: Thống kê nội dung chương trình phát thanh Đài PT-TH tỉnh

Năm

Tổng số tác phẩm/số

Tỷ lệ % các chủ đề phát sóng

Tỷ lệ % theo thể loại

Tổng số chuyên đề

Tổng số các tác phẩm báo chí, chương trình trao đổi

CT-XH

KT

ANQP

TT

VN

Tin

PS (bài)

Trao đổi

2005


































2006


































2007


































2008


































2009


































2010


































2011


































2012


































Bảng 16: Thống kê tổng thời lượng theo năm Đài PT-TH tỉnh


STT

Chỉ tiêu

2005

2006

2007

2008

2009

2010

2011

2012

1

Tổng thời lượng phát sóng (giờ)






















18 h/ngày

2

Thời lượng tiếp sóng






















0

3

Thời lượng chương trình tự sản xuất (giờ)






















40%
(7,2h/ngày)

4

Thời lượng chương trình có mục tiêu giáo dục cộng đồng






















 

5

Phạm vi phủ sóng (%)






















100%

6

Thời lượng phát thanh tiếng dân tộc thiểu số (giờ)






















1 giờ/tháng

Bảng 17: Thống kê thời lượng chương trình truyền hình Đài PT-TH tỉnh


Năm

Thời lượng chương trình tự sản xuất

(/ngày)

Thời lượng chương trình tiếp sóng

(h/ ngày)

Thời lượng chương trình truyền hình tiếng dân tộc

(’/ tháng)



Thời lượng chương trình phối hợp

Tổng thời lượng phát sóng

2005
















2006
















2007
















2008
















2009
















2010
















2011
















2012
















Bảng 18: Thống kê nội dung chương trình truyền hình Đài PT-TH tỉnh


Năm

Tổng số tác phẩm truyền hình phát sóng (1 năm)

Tỷ lệ % các chủ đề phát sóng

Tỷ lệ % theo thể loại




CT-XH

KT

ANQP

TT

VN

Tin

PS

Trao đổi

2005




























2006




























2007




























2008




























2009




























2010




























2011




























2012




























Bảng 19: Thống kê chỉ tiêu phát thanh huyện, thành phố

STT

Huyện thành phố

Thời lượng chương trình tự sản xuất

(giờ)

Thời lượng chương trình phát sóng

(giờ)

Thời lượng chương trình tiếp sóng

(giờ)

Phạm vi phủ sóng

Tần số phát sóng

(MHZ)

Tổng số máy phát

Công suất phát

1

Thành phố Tam Kỳ

02 giờ

05giờ

03 giờ

10 km bán kính

102,7

02 cái

700w

2

Huyện Phú Ninh

25 phút/ngày

4h20'/ngày

3h70'

95%

89.6MHz

1

300W

3

Huyện Núi Thành

15-30 phút/CT

365 giờ

1635 giờ

100%

104,5Mhz

1

500W

4

Huyện Thăng Bình

25 phút/ngày

50 phút/ngày

210 phút/ngày

100%

93,9MHZ

01

500KW

5

Huyện Duy Xuyên

1 giờ 30 phút/ ngày

3 giờ/ ngày

1 giờ 30 phút/ ngày

100%

95,2 Mhz

02

300 W/ máy

6

Huyện Điện Bàn

456h

456h

669h

100%

98,7MHZ

2

500W

7

Huyện Đại Lộc




04h/ngày

04h/ngày

94,4%

1 lần/ngày

1

1000W

8

Huyện Quế Sơn

182

1825

1643

100%

98.3 MHz



01

300W

9

TP.Hội An






















10

Huyện Phước Sơn

0,5

4

3,5

80%

89,8

3

250W, 300W, 500W

11

Huyện Hiệp Đức

365h/năm

2.00h/năm

2.100h/năm

80%

92,2

1

300w

12

Huyện Nông Sơn

156h30'

1.200h

1356h30'

Huyện Nông Sơn

95Mhz

1

500W

13

Huyện Đông Giang

365

7h30

1h

40

98,8MHz 92,6MHz

2




14

Huyện Nam Giang

182 h/năm

912

912

50 km

88,9MHz

1

500W

15

Huyện Tây Giang






















16

Huyện Bắc Trà My

86,6

86,6
















17

Huyện Nam Trà My






















18

Huyện Tiên Phước

30phút

30 phút

6 giờ

70%

91,4

1

300w

Bảng 20: Thống kê chỉ tiêu truyền hình huyện, thành phố

STT

Huyện thành phố

Thời lượng chương trình tự sản xuất

(giờ/năm)



Thời lượng chương trình phát sóng

(giờ/ngày)



Thời lượng chương trình tiếp sóng

(giờ)


Tỷ lệ phủ sóng truyền hình địa phương trực tiếp

Tỷ lệ phủ sóng truyền hình địa phương toàn tỉnh

Tần số phát sóng

Tổng số máy phát

Công suất phát

1

Thành phố Tam Kỳ



1825

70 phút /ngày

230p/ngày

100%




102.7Mhz

02

2kw

2

Huyện Phú Ninh

























3

Huyện Núi Thành

























4

Huyện Thăng Bình

























5

Huyện Duy Xuyên

























6

Huyện Điện Bàn

























7

Huyện Đại Lộc




04h/ngày

04h/ngày

94,4

 

kênh 37 - UHF

1

1000W

8

Huyện Quế Sơn

43

3328

3285

94





Kênh 8-VHF

Kênh 10-VHF



2

500 W

300 W (trạm vùng Đông)



9

TP.Hội An

























10

Huyện Phước Sơn

13

14h

13h45'

40%

 

 

3

250W, 300W, 500W

11

Huyện Hiệp Đức

43h/năm

18h/ngày

15,606

60%

0

2 kênh VHF và 1 kênh UHF

3 máy(2VHF, 1UHF)

500wUHF; 150wVHF; 500wVHF(trạm xã)

12

Huyện Nông Sơn

























13

Huyện Đông Giang

0

45

45

40













14

Huyện Nam Giang

24 h/năm

30 phút/tuần

10220










2

500W

15

Huyện Tây Giang

 

 

 

 

 

 

 

 

16

Huyện Bắc Trà My

 13 giờ/năm

 

 5440

 20%

 

 

 2

300 

17

Huyện Nam Trà My

























18

Huyện Tiên Phước

30 giờ

30 giờ

12 giờ

40%

40%

K8 VHF, K44 UHF

2

700w

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 3.08 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   31




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương