Bảng 24: Quy hoạch tạp chí Văn hóa Quảng Nam
TT
|
NỘI DUNG
|
Đơn vị tính
|
Năm
|
2014
|
2015
|
2020
|
1
|
Số lượng ấn phẩm
|
Ấn phẩm
|
1
|
1
|
1
|
2
|
Sản lượng
|
Cuốn
|
6.000
|
6.000
|
18.000
|
3
|
Kỳ hạn xuất bản
|
Số/tháng
|
02
|
02
|
01
|
4
|
Số chuyên trang, chuyên mục/số
|
Chuyên trang, chuyên mục
|
10
|
10
|
12
|
5
|
Tổng số tác phẩm bình quân/số
|
Tác phẩm
|
30
|
31
|
35
|
Bảng 25: Quy hoạch tạp chí Khoa học và Sáng tạo
TT
|
NỘI DUNG
|
Đơn vị tính
|
Năm
|
2014
|
2015
|
2020
|
1
|
Số lượng ấn phẩm
|
Ấn phẩm
|
1
|
1
|
1
|
2
|
Sản lượng
|
Cuốn
|
4800
|
6000
|
7200
|
3
|
Kỳ hạn xuất bản
|
Số/tháng
|
1
|
1
|
2
|
4
|
Số chuyên trang, chuyên mục/số
|
Chuyên trang, chuyên mục
|
4
|
4
|
6
|
5
|
Tổng số tác phẩm bình quân/số
|
Tác phẩm
|
12
|
13
|
17
|
Bảng 26: Quy hoạch tạp chí Khoa học
TT
|
NỘI DUNG
|
Đơn vị tính
|
Năm
|
2014
|
2015
|
2020
|
1
|
Số lượng ấn phẩm
|
Ấn phẩm
|
1
|
1
|
1
|
2
|
Sản lượng
|
Cuốn
|
6000
|
7500
|
9000
|
3
|
Kỳ hạn xuất bản
|
Số/tháng
|
1
|
1
|
2
|
4
|
Số chuyên trang, chuyên mục/số
|
Chuyên trang, chuyên mục
|
3
|
4
|
6
|
5
|
Tổng số tác phẩm bình quân/số
|
Tác phẩm
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |