1
|
Sản lượng báo Quảng Nam
|
Tờ
|
4.000
|
4.500
|
6.000
|
2
|
Sản lượng ấn phẩm đặc san Báo Quảng Nam
|
Tờ
|
1.216.800
|
1.404.000
|
1.872.000
|
3
|
Sản lượng tạp chí Đất Quảng
|
Tờ
|
12.000
|
13.000
|
15.000
|
4
|
Sản lượng tạp chí Văn hóa Quảng Nam
|
Tờ
|
12.000
|
13.000
|
15.000
|
5
|
Sản lượng tạp chí Khoa học và Sáng tạo
|
Tờ
|
4800
|
6000
|
7200
|
6
|
Sản lượng tạp chí Khoa học
|
Tờ
|
6000
|
7500
|
9000
|
7
|
Kỳ hạn xuất bản báo Quảng Nam
|
Số/tuần
|
6
|
6
|
6
|
8
|
Kỳ hạn xuất bản ấn phẩm đặc san Báo Quảng Nam
|
Số/tuần
|
1
|
1
|
1
|
9
|
Kỳ hạn xuất bản tạp chí Đất Quảng
|
Số/tháng
|
1
|
1
|
1
|
10
|
Kỳ hạn xuất bản tạp chí Văn hóa Quảng Nam
|
Số/tháng
|
1
|
1
|
2
|
11
|
Kỳ hạn xuất bản tạp chí Khoa học và Sáng tạo
|
Số/tháng
|
1
|
1
|
2
|
12
|
Kỳ hạn xuất bản tạp chí Khoa học
|
Số/tháng
|
1
|
1
|
2
|
13
|
Tỷ lệ tác phẩm báo Quảng Nam do cơ quan báo chí thực hiện
|
%
|
55
|
58
|
53
|
14
|
Tỷ lệ ấn phẩm đặc san Báo Quảng Nam do cơ quan báo chí thực hiện
|
%
|
60
|
60
|
60
|
15
|
Tỷ lệ tác phẩm tạp chí Đất Quảng do cơ quan báo chí thực hiện
|
%
|
10
|
15
|
15
|
16
|
Tỷ lệ tác phẩm tạp chí Văn hóa Quảng Nam do cơ quan báo chí thực hiện
|
%
|
25
|
25
|
30
|
17
|
Tỷ lệ tác phẩm tạp chí Khoa học và Sáng tạo do cơ quan báo chí thực hiện
|
%
|
10
|
15
|
20
|
18
|
Tỷ lệ tác phẩm tạp chí Khoa học do cơ quan báo chí thực hiện
|
%
|
90
|
95
|
90
|
19
|
Tỷ lệ tác phẩm báo dành cho đồng bào các dân tộc do cơ quan báo chí thực hiện
|
%
|
65
|
60
|
60
|
20
|
Tổng số chuyên trang, chuyên mục Báo Quảng Nam
|
chuyên trang, chuyên mục
|
10
|
10
|
12
|
21
|
Tổng số chuyên trang, chuyên mục tạp chí Đất Quảng
|
chuyên trang, chuyên mục
|
8
|
8
|
9
|
22
|
Tổng số chuyên trang, chuyên mục tạp chí Văn hóa Quảng Nam
|
chuyên trang, chuyên mục
|
12
|
12
|
14
|
23
|
Tổng số chuyên trang, chuyên mục tạp chí Khoa học và Sáng tạo
|
chuyên trang, chuyên mục
|
4
|
4
|
6
|