Đài TTTH Tam Kỳ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trạm TT Tam Thanh
|
Xã Tam Thanh
|
FM
|
30w
|
Toàn xã
|
88,5
|
21 mét
|
10 cụm - 20 cái
|
DX -TPTK
|
2010
|
7 thôn
|
7 thôn
|
|
1 chuyên trách
|
6h30
|
BT
|
|
Trạm TT Tam Thăng
|
Xã Tam Thăng
|
FM
|
30w
|
Toàn xã
|
95,4
|
21 mét
|
16 cụm - 32 loa
|
HN-TPTK
|
2005
|
10 thôn
|
10 thôn
|
kiêm nhiệm
|
1 chuyên trách
|
6h30
|
BT
|
|
Trạm TT Tam Phú
|
Xã Tam Phú
|
FM
|
30w
|
Toàn xã
|
104,3
|
18 mét
|
14 cụm - 28 loa
|
HN-TPTK
|
2005
|
10 thôn
|
10 thôn
|
|
1 chuyên trách
|
6h30
|
BT
|
|
Trạm TT Tam Ngọc
|
Xã Tam Ngọc
|
FM
|
30w
|
Toàn xã
|
101,2
|
18 mét
|
12 cụm - 24 loa
|
HN-TPTK
|
2005
|
7 thôn
|
7 thôn
|
|
1 chuyên trách
|
6h30
|
BT
|
|
Trạm TT Hòa Thuận
|
P.Hòa Thuận
|
FM
|
30w
|
Toàn phường
|
92,4
|
21 mét
|
11 cụm - 22 loa
|
TQT- CTMT
|
1997
|
11 KP
|
11 KP
|
|
1 chuyên trách
|
6h30
|
BT
|
|
Trạm TT Trường Xuân
|
P Trường Xuân
|
FM
|
30w
|
Toàn phường
|
99,1
|
18 mét
|
9 cụm 20loa
|
DX -TPTK
|
2008
|
7 KP
|
7 KP
|
|
1 chuyên trách
|
6h30
|
BT
|
|
Trạm TT An Phú
|
P.An Phú
|
FM
|
30w
|
Toàn phường
|
94,4
|
21 mét
|
14 cụm - 28 loa
|
DX -TPTK
|
2008
|
8 KP
|
8 KP
|
|
1 chuyên trách
|
6h30
|
BT
|
|
Trạm TT Tân Thạnh
|
P. Tân Thạnh
|
FM
|
30w
|
Toàn phường
|
99,7
|
21 mét
|
10 cụm - 20 cái
|
DX -TPTK
|
2006
|
8 KP
|
8 KP
|
|
1chuyên trách
|
6h30
|
BT
|
|
Trạm TT An Mỹ
|
P. An Mỹ
|
FM
|
30w
|
Toàn phường
|
88,1
|
21 mét
|
12 cụm - 24 loa
|
HN-TPTK
|
2012
|
11 KP
|
11 KP
|
|
1chuyên trách
|
6h30
|
BT
|
|
Trạm TT An Xuân
|
P, An Xuân
|
Hữu tuyến
|
500w
|
Toàn phường
|
|
|
2 Km Đ/d - 8 loa
|
HN-TPTK
|
1996
|
11 KP
|
11 KP
|
1kiêm nhiệm
|
|
6h30
|
BT
|
|
Trạm TT An Sơn
|
P, An Sơn
|
Hữu tuyến
|
1000w
|
Toàn phường
|
|
|
3 Km - 10 Loa
|
HN-TPTK
|
2005
|
8 KP
|
8KP
|
1kiêm nhiệm
|
|
6h30
|
TB
|
|
Trạm TT Phước Hòa
|
P, Phước Hòa
|
Hữu tuyến
|
500w
|
Toàn phường
|
|
|
2Km - 09-
|
HN-TPTK
|
1994
|
6 KP
|
6 KP
|
1kiêm nhiệm
|
|
6h38
|
TB
|
|
Trạm TTHòa Hương
|
P, Hòa Hương
|
Hữu tuyến
|
500w
|
Toàn phường
|
|
|
3 Km - 8Loa
|
HN-TPTK
|
1994
|
8 KP
|
8 KP
|
1kiêm nhiệm
|
|
6h39
|
TB
|
6
|
Đài TT-TH Nam Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trạm Truyền thanh cơ sở xã Đắc Tôi
|
Xả Đắc Tôi
|
FM
|
50W
|
5km
|
65,2MHz
|
21m
|
6 (cụm) 12 (loa)
|
BW50W / CTMT
|
2012
|
5
|
5
|
kiêm nhiệm
|
chuyên trách
|
6 giờ/ngày
|
Tốt
|
|
Trạm Truyền thanh cơ sở xã Tà Pơơ
|
Xã Tà Pơơ
|
FM
|
50W
|
4km
|
64,5MHz
|
21m
|
6 (cụm) 12 (loa)
|
BW50W / CTMT
|
2012
|
4
|
2
|
|
1
|
6 giờ/ngày
|
Tốt
|
|
Trạm Truyền thanh cơ sở xã La Dê
|
Xã La Dê
|
FM
|
50W
|
5km
|
93,5MHZ
|
21m
|
6 (cụm) 12 (loa)
|
DX50W / CTMT
|
2006
|
6
|
3
|
1
|
|
6 giờ/ngày
|
bình thường
|
|
Trạm Truyền thanh cơ sở xã Chafl Val
|
Xã Chafl Val
|
FM
|
50W
|
5km
|
61,0MHz
|
21m
|
6 (cụm) 12 (loa)
|
LATFA / CTMT
|
2012
|
6
|
3
|
|
1
|
6 giờ/ngày
|
Tốt
|
|
Trạm Truyền thanh cơ sở xã Tà Bhing
|
Xã Tà Bhing
|
FM
|
50W
|
3km
|
93,5MHz
|
21m
|
6 (cụm) 12 (loa)
|
DX50W / CTMT
|
2005
|
7
|
6
|
|
1
|
6 giờ/ngày
|
Bình thường
|
|
Trạm Truyền thanh cơ sở xã Đắc Pre
|
Xã Đắc Pre
|
FM
|
50W
|
3km
|
93,5MHz
|
21m
|
6 (cụm) 12 (loa)
|
DX50W / CTMT
|
2008
|
4
|
2
|
|
1
|
6 giờ/ngày
|
Chưa họat động
|
|
Trạm Truyền thanh cơ sở xã Đắc Pring
|
Xã Đắc Pring
|
FM
|
50W
|
4km
|
90,2MHz
|
21m
|
6 (cụm) 12 (loa)
|
BW50W / CTMT
|
2009
|
4
|
4
|
|
1
|
6 giờ/ngày
|
Tốt
|
|
Xã La Ê
|
Xã La Ê
|
FM
|
50W
|
4km
|
90,2MHz
|
21m
|
6 (cụm) 12 (loa)
|
BW50W / CTMT
|
2010
|
3
|
2
|
1
|
|
6 giờ/ngày
|
Chưa họat động
|
|
Xã Cà Dy
|
Xã Cà Dy
|
FM
|
50W
|
4km
|
90,0MHz
|
21m
|
6 (cụm) 12 (loa)
|
PETECH/ CTMT
|
2004
|
8
|
4
|
|
1
|
6 giờ/ngày
|
Tốt
|
7
|
Đài TT-TH Duy Xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đài truyền thanh xã Duy Thu
|
Duy Thu
|
Hữu tuyến 1000 W
|
1200W
|
|
|
|
20
|
Tăng âm- Ngân sách NN
|
2012/NSNN
|
4
|
4
|
|
1
|
150 phút
|
Tốt
|
|
Đài truyền thanh xã Duy Phú
|
Duy Phú
|
HT &FM
|
600 W & 50W
|
Toàn xã
|
93,7 Mhz
|
18 m
|
20
|
DX
|
2001/DACP
|
6
|
6
|
|
1
|
150 phút
|
Tốt
|
|
Đài truyền thanh xã Duy Tân
|
Duy Tân
|
HT &FM
|
500 W & 50W
|
Toàn xã
|
97,1 Mhz
|
12 m
|
35
|
DX
|
2007/NSNN
|
7
|
7
|
|
1
|
150 phút
|
Tốt
|
|
Đài truyền thanh xã Duy Hòa
|
Duy Hòa
|
HT
|
1500 W
|
|
|
|
45
|
Tăng âm- Ngân sách NN
|
2011/NSNN
|
8
|
8
|
1
|
1
|
150 phút
|
Tốt
|
|
Đài truyền thanh xã Duy Châu
|
Duy Châu
|
HT &FM
|
500 W & 50 W
|
Toàn xã
|
100,3 MHz
|
18 m
|
40
|
DX
|
2007/NSNN
|
7
|
7
|
|
1
|
150 phút
|
xuống cấp
|
|
Đài truyền thanh xã Duy Trinh
|
Duy Trinh
|
FM
|
50 W
|
Toàn xã
|
97,4 MHz
|
18 m
|
36
|
DX-
|
2008/NSNN
|
7
|
7
|
|
1
|
150 phút
|
Tốt
|
|
Đài truyền thanh xã Duy Sơn
|
Duy Sơn
|
HT &FM
|
500 W & 50 W
|
Toàn xã
|
100,3 MHz
|
12 m
|
40
|
Italy
|
2001/DACP
|
8
|
8
|
|
2
|
150 phút
|
tốt
|
|
Đài truyền thanh xã Duy Trung
|
Duy Trung
|
FM
|
50 W
|
Toàn xã
|
98,6 MHz
|
21 m
|
18
|
DX-
|
2008/NSNN
|
7
|
7
|
|
2
|
150 phút
|
Tốt
|
|
Đài truyền thanh TT Nam Phước
|
TT Nam Phước
|
HT &FM
|
1000 W & 50 W
|
Toàn xã
|
92,6 MHz 6 m
|
12 m
|
51
|
DX
|
2008/NSNN
|
16
|
14
|
|
2
|
150 phút
|
Tốt
|
|
Đài truyền thanh xã Duy Phước
|
Duy Phước
|
FM
|
50 W
|
Toàn xã
|
107,6 MHz 18 m
|
21 m
|
22
|
DX-
|
2008/NSNN
|
8
|
7
|
1
|
1
|
150 phút
|
Tốt
|
|
Đài truyền thanh xã Duy Thành
|
Duy Thành
|
Hữu tuyến 1000 W
|
500 W
|
|
|
|
28
|
Tăng âm- Ngân sách NN
|
1988/NSNN
|
5
|
4
|
2
|
|
150 phút
|
Xuống cấp
|
|
Đài truyền thanh xã Duy Vinh
|
Duy Vinh
|
HT &FM
|
1000 W & 50W
|
Toàn xã
|
99,4 Mhz
|
6 m
|
48
|
DX
|
2007/NSNN
|
6
|
6
|
1
|
1
|
150 phút
|
Tốt
|
|
Đài truyền thanh xã Duy Nghĩa
|
Duy Nghĩa
|
HT &FM
|
500 W & 50W
|
Toàn xã
|
98,2 Mhz
|
18 m
|
54
|
DX
|
2008/NSNN
|
7
|
7
|
|
1
|
150 phút
|
Tốt
|
|
Đài truyền thanh xã Duy Hải
|
Duy Hải
|
HT &FM
|
500 W & 50W
|
Toàn xã
|
100,4 Mhz2 Mhz12 m
|
18 m
|
42
|
DX
|
2008/NSNN
|
5
|
5
|
|
1
|
150 phút
|
Tốt
|
8
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |