TT
|
Tên đài phát
|
Điểm lắp đặt
|
Hữu tuyến hay FM (HT hoặc FM)
|
Công suất
|
Phạm vi phủ sóng
|
Tần số phát sóng
|
Độ cao cột
|
Số lượng loa cụm loa
|
Tên máy và nguồn đầu tư
|
Lắp đặt năm/ nguồn
|
Tổng số thôn
|
Số thôn có truyền thanh
|
Số người quản lý vận hành
|
Thời lượng phát sóng, tiếp âm
|
Tình trạng hoạt động
|
1
|
Đài Truyền thanh – Truyền hình Bắc Trà My
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
kiêm nhiệm
|
chuyên trách
|
|
|
|
Trạm Trà Dương
|
Trà Dương
|
HT
|
600
|
|
|
|
12
|
TA600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trạm Trà Sơn
|
Trà Sơn
|
HT
|
300
|
|
|
|
7
|
TA300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trạm Trà Tân
|
Trà Tân
|
FM
|
100
|
Xã Trà Tân
|
103.0MHz
|
15
|
6
|
NBE
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đài Truyền thanh – Truyền hình Điện Bàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đài TT xã Điện Nam Bắc
|
Xã Điện Nam Bắc
|
Hữu tuyến
|
1100W
|
|
|
|
48
|
TAVN
|
|
4
|
4
|
kiêm nhiệm
|
chuyên trách
|
|
|
|
Đài TT xã Điện Nam Đông
|
Xã Điện Nam Đông
|
Hữu tuyến
|
1000W
|
|
|
|
49
|
TA
|
|
7
|
7
|
|
1
|
|
|
|
Đài TT xã Điện Nam Trung
|
Xã Điện Nam Trung
|
Hữu tuyến
|
1500W
|
|
|
|
49
|
TA
|
|
7
|
7
|
|
1
|
|
|
|
Đài TT xã Điện Ngọc
|
Xã Điện Ngọc
|
FM
|
100W
|
10km2
|
97,5
|
18m
|
131
|
FESTREO
|
|
13
|
13
|
|
1
|
|
|
|
Đài TT xã Điện Dương
|
Xã Điện Dương
|
Hữu tuyến
|
3.400W
|
|
|
|
69
|
TA
|
|
10
|
10
|
|
1
|
|
|
|
Đài TT xã Điện Thắng Nam
|
Xã Điện Thắng Nam
|
Hữu tuyến
|
1.300W
|
|
|
|
55
|
TA
|
|
7
|
7
|
|
1
|
|
|
|
Đài TT xã Điện Thắng Bắc
|
Xã Điện Thắng Bắc
|
Hữu tuyến
|
1.300W
|
|
|
|
49
|
TA
|
|
6
|
6
|
|
1
|
|
|
|
Đài TT xã Điện Thắng Nam
|
Xã Điện Thắng Nam
|
Hữu tuyến
|
1.200W
|
|
|
|
49
|
TA
|
|
6
|
6
|
|
1
|
|
|
|
Đài TT xã Điện Phước
|
Xã Điện Phước
|
Hữu tuyến
|
2.700W
|
|
|
|
51
|
TA
|
|
10
|
10
|
|
1
|
|
|
|
Đài TT xã Điện Thọ
|
Xã Điện Thọ
|
Hữu tuyến
|
1.300W
|
|
|
|
71
|
TA
|
|
13
|
13
|
|
1
|
|
|
|
Đài TT xã Điện Quang
|
Xã Điện Quang
|
Hữu tuyến
|
2.300W
|
|
|
|
111
|
TA
|
|
11
|
11
|
1
|
1
|
|
|
|
Đài TT xã Điện Phong
|
Xã Điện Phong
|
Hữu tuyến
|
2.600W
|
|
|
|
72
|
TA
|
|
8
|
8
|
1
|
1
|
|
|
|
Đài TT xã Điện Phương
|
Xã Điện Phương
|
Hữu tuyến
|
1.700W
|
|
|
|
54
|
TA
|
|
11
|
11
|
|
1
|
|
|
|
Đài TT xã Điện Tiến
|
Xã Điện Tiến
|
Hữu tuyến
|
2.300W
|
|
|
|
48
|
TA
|
|
11
|
11
|
|
1
|
|
|
|
Đài TT xã Điện Hòa
|
Xã Điện Hòa
|
Hữu tuyến
|
2.900W
|
|
|
|
83
|
TA
|
|
12
|
12
|
|
1
|
|
|
|
Đài TT xã Điện Trung
|
Xã Điện Trung
|
FM
|
850W
|
10km2
|
90,5
|
15m
|
51
|
FM
|
|
6
|
6
|
|
1
|
|
|
|
Đài TT xã Điện Hồng
|
Xã Điện Hồng
|
Hữu tuyến
|
2.600W
|
|
|
|
59
|
TA
|
|
14
|
14
|
|
1
|
|
|
|
Đài TT xã Điện Minh
|
Xã Điện Minh
|
Hữu tuyến
|
1.300W
|
|
|
|
47
|
TA
|
|
7
|
7
|
|
1
|
|
|
|
Đài TT xã Điện An
|
Xã Điện An
|
Hữu tuyến
|
2.100W
|
|
|
|
67
|
TA
|
|
12
|
12
|
|
1
|
|
|
|
Đài TT thị trấn Vĩnh Điện
|
Thị trấn Vĩnh Điện
|
Hữu tuyến
|
1.000W
|
|
|
|
47
|
TA
|
|
7
|
7
|
|
1
|
|
|
3
|
Đài Truyền thanh – Truyền hình Đông Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trạm TT cơ sở Xã Ba
|
Xã Ba
|
FM
|
100W
|
Trong xã
|
92,6
|
15 m
|
15
|
DX - CTMT
|
2005
|
15
|
15
|
kiêm nhiệm
|
|
7h/ngày
|
Tốt
|
|
Trạm TT cơ sở Xã Sông Kôn
|
Xã Sông Kôn
|
FM
|
20W
|
Trong xã
|
92
|
15 m
|
4
|
EMICO-CTMT
|
2000
|
6
|
4
|
|
bán chuyên trách
|
7h/ngày
|
Xuống cấp
|