-
|
-
|
R
|
T(g)
|
A
|
Có
|
14.11.2, 14.11.3, 14.11.4, 14.11.6, 14.11.7, 14.11.8, 14.12.3, 14.12.4, 14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)
|
364
|
Formic acid (> 85%)
Axít Formic (> 85%)
|
Y
|
S/P
|
3
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Không
|
IIA
|
T1
|
R
|
F-T(g)
|
A
|
Có
|
14.11.2, 14.11.3, 14.11.4, 14.11.6, 14.11.7, 14.11.8, 14.12.3, 14.12.4, 14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)
|
365
|
Formic acid mixture (containing up to 18% propionic acid and up to 25% sodium formate)
Hỗn hợp axít Formic (chứa tới 18% axít propionic và tới 25% natri formate)
|
Z
|
S/P
|
3
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Có
|
-
|
-
|
R
|
T(g)
|
AC
|
Không
|
14.11.2, 14.11.3, 14.11.4, 14.11.6, 14.11.7, 14.11.8, 14.12.3, 14.12.4, 14.18.6
|
366
|
Furfural
|
Y
|
S/P
|
3
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Không
|
IIB
|
T2
|
R
|
F-T
|
A
|
Không
|
14.18.6
|
367
|
Furfuryl alcohol
|
Y
|
P
|
3
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
|
|
O
|
Không
|
A
|
Không
|
14.18.6
|
368
|
Glucitol/glycerol blend propoxylated (containing less than 10% amines) Glucitol/glycerol trộn propoxylated (thành phần nhỏ hơn 10% amines)
|
Z
|
S/P
|
3
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Có
|
-
|
-
|
R
|
T
|
A B C
|
Không
|
14.12.3, 14.12.4, 14.18.6
|
369
|
Glutaraldehyde solutions (≤ 50%)
Dung dịch Glutaraldehyde (≤ 50%)
|
Y
|
S/P
|
3
|
2G
|
Hở
|
Không
|
NF
|
|
|
O
|
Không
|
Không
|
Không
|
14.18.6
|
370
|
Glycerolmonooleate
|
Y
|
P
|
2
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
-
|
-
|
O
|
Không
|
A
|
Không
|
14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)
|
371
|
Glycerolpropoxylated
|
Z
|
S/P
|
3
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Có
|
-
|
-
|
R
|
T
|
A B C
|
Không
|
14.12.3, 14.12.4, 14.18.6
|
372
|
Glycerol, propoxylated and ethoxylated
Glycerol, propoxylated và ethoxylated
|
Z
|
P
|
3
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
-
|
-
|
O
|
Không
|
A B C
|
Không
|
|
373
|
Glycerol/sucrose blend propoxylated and ethoxylated Glycerol/sucrose trộn propoxylated và ethoxylated
|
Z
|
P
|
3
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
-
|
-
|
O
|
Không
|
A B C
|
Không
|
|
374
|
Glyceryltriacetate
|
Z
|
P
|
3
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
|
|
O
|
Không
|
A B
|
Không
|
|
375
|
Glycidyl ester of C10 trialkylacetic acid
Axít Glycidyl ester of C10 trialkylacetic
|
Y
|
P
|
2
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
|
|
O
|
Không
|
A
|
Không
|
14.18.6
|
376
|
Glycine, sodium salt solution
Dung dịch muối Glycine, natri
|
Z
|
P
|
3
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
|
|
O
|
Không
|
A
|
Không
|
|
377
|
Glycolic acid solution (≤ 70%)
Dung dịch muối Glycolic (≤ 70%)
|
Z
|
S/P
|
3
|
2G
|
Hở
|
Không
|
NF
|
-
|
-
|
O
|
Không
|
Không
|
Không
|
14.18.6,15.2.3-9. (15.2.9)
|
378
|
Glyoxal solution (≤ 40%)
Dung dịch Glyoxal (≤ 40%)
|
Y
|
P
|
3
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
|
|
O
|
Không
|
A
|
Không
|
14.18.6,15.2.3-9. (15.2.9)
|
379
|
Glyoxylic acid solution (≤ 50%)
Dung dịch axít Glyoxylic (≤ 50%)
|
Y
|
S/P
|
3
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
-
|
-
|
O
|
Không
|
A C D
|
Không
|
14.11.2, 14.11.3, 14.11.4, 14.11.6, 14.11.7, 14.11.8, 14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9), 15.2.7-1.(15.6.1), 15.2.7-2. (15.6.2), 15.2.7-3. (15.6.3)
|
380
|
Glyphosate solution (not containing surfactant)
Dung dịch Glyphosate (không chứa surfactant)
|
Y
|
P
|
2
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
|
|
O
|
Không
|
A
|
Không
|
14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)
|
381
|
Groundnut oil
Dầu đậu phộng
|
Y
|
P
|
2 (k)
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
-
|
-
|
O
|
Không
|
A B C
|
Không
|
14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)
|
382
|
Heptane (all isomers)
Heptane (tất cả đồng phân)
|
X
|
P
|
2
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Không
|
IIA
|
T3
|
R
|
F
|
A
|
Không
|
14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)
|
383
|
n-Heptanoic acid
Axít n-Heptanoic
|
Z
|
P
|
3
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
|
|
O
|
Không
|
A B
|
Không
|
|
384
|
Heptanol (all isomers) (d)
Heptanol (tất cả đồng phân) (d)
|
Y
|
P
|
3
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Không
|
IIA
|
T3
|
R
|
F
|
A
|
Không
|
14.18.6
|
385
|
Heptene (all isomers)
Heptene (tất cả đồng phân)
|
Y
|
P
|
3
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Không
|
IIA
|
T4
|
R
|
F
|
A
|
Không
|
14.18.6
|
386
|
Heptylacetate
|
Y
|
P
|
2
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
|
|
O
|
Không
|
A
|
Không
|
14.18.6
|
387
|
1-Hexadecylnaphthalene/1,4-bis(hexadecyl)naphthalene mixture
Hỗn hợp 1- Hexadecylnaphthalene/1,4- bis(hexadecyl)naphthalene
|
Y
|
P
|
2
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
|
|
O
|
Không
|
A B
|
Không
|
14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6)
|
388
|
Hexamethylenediamine (molten) Hexamethylenediamine (nóng chảy)
|
Y
|
S/P
|
2
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Có
|
-
|
-
|
C
|
T
|
A C
|
Có
|
14.12, 14.16, 14.17, 14.18, & 14.21.12 (14.18)15.2.3-9. (15.2.9)
|
389
|
Hexamethylenediamine adipate (50% in water)
Hexamethylenediamine adipate (50% ngậm nước)
|
Z
|
P
|
3
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
|
|
O
|
Không
|
A
|
Không
|
|
390
|
Hexamethylenediamine solution
Dung dịch Hexamethylenediamine
|
Y
|
S/P
|
3
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Có
|
|
|
R
|
T
|
A
|
Không
|
14.18.6
|
391
|
Hexamethylenediisocyanate
|
Y
|
S/P
|
2
|
1G
|
K.soát
|
Khô
|
Có
|
IIB
|
T1
|
C
|
T
|
A C(b) D
|
Có
|
14.12, 14.21.11 (14.15.2), 14.16, 14.17, 14.18&14.21.12(14.18)
|
392
|
Hexamethyleneglycol
|
Z
|
P
|
3
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
|
|
O
|
Không
|
A
|
Không
|
|
393
|
Hexamethyleneimine
|
Y
|
S/P
|
2
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Không
|
IIB
|
T4
|
R
|
F-T
|
A C
|
Không
|
14.18.6
|
394
|
Hexane (all isomers)
Hexane (tất cả đồng phân)
|
Y
|
P
|
2
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Không
|
IIA
|
T3
|
R
|
F
|
A
|
Không
|
14.18.6
|
395
|
1,6-Hexanediol, distillation overheads
1,6-Hexanediol, chưng cất cao
|
Y
|
P
|
3
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
-
|
-
|
O
|
Không
|
A
|
Không
|
14.12.3, 14.12.4, 14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)
|
|