Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia sửA ĐỔi lầN 1: 2016 qcvn 01: 2008/bgtvt



tải về 4.21 Mb.
trang17/32
Chuyển đổi dữ liệu19.05.2018
Kích4.21 Mb.
#38565
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   32

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

228

Diethylbenzene

Y

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A

Không

14.18.6

229

Diethyleneglycoldibutylether

Z

S/P

3

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

 

230

Diethyleneglycoldiethylether

Z

P

3

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

 

231

Diethyleneglycolphthalate

Y

P

3

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6)

232

Diethylenetriamine

Y

S/P

3

2G

Hở

Không



IIA

T2

O

Không

A

Không

14.18.6

233

Diethylenetriaminepentaacetic acid, pentasodium salt solution

Axít Diethylenetriaminepentaacetic, Dung dịch muối pentanatri

Z

P

3

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

 

234

Diethyl ether

Z

S/P

2

1G

K.soát

Trơ

Không

IIB

T4

C

F-T

A



14.4, 14.14 & 14.21.10(14.14), 14.18 & 14.21.12(14.18)

235

Di-(2-ethylhexyl)adipate

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6

236

Di-(2-ethylhexyl)adipate

Y

S/P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A D

Không

14.18.6

237

Diheptyl phthalate

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6

238

Diethyl sulphate

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không



 

 

C

T

A

Không

14.18.6

239

Diglicidyl etherof bisphenol A

X

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

240

Diglicidyl etherof bisphenol F

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6)

241

Diheptylphthalic

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6

242

Di-n-hexyl adipate

X

P

1

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18 & 14.21.12(14.18)

243

Dihexyl phthalate

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6

244

Diisobutylamine

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T4

R

F-T

A C D

Không

14.12.3, 14.18.6

245

Diisobutylene

Y

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A

Không

14.18.6

246

Diisobutylketone

Y

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A

Không

14.18.6

247

Diisobutylphthalate

X

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6

248

Diisononyl adipate

Y

P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6

249

Diisooctylphthalate

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6)

250

Diisopropanolamine

Z

S/P

3

2G

Hở

Không



IIA

T2

O

Không

A

Không

15.2.3-9. (15.2.9)

251

Diisopropylamine

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

C

F-T

A



14.12, 14.18 & 14.21.12(14.18)

252

Diisopropylbenzene (all isomers)

Diisopropylbenzene (tất cả đồng phân)

X

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6

253

Diisopropylnaphthalene

Y

P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6

254

N,N-Dimethylacetamide

Z

S/P

3

2G

K.soát

Không



-

-

C

T

A C D

Không

14.12, 14.16

255

N,N-Dimethylacetamide solution (≤ 40%)

Dung dịch N,N- Dimethylacetamide (≤ 40%)

Z

S/P

3

2G

K.soát

Không



 

 

R

T

B

Không

14.12.1, 14.16

256

Dimethyladipate

X

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

257

Dimethylamine solution (≤ 45%)

Dung dịch Dimethylamine (≤ 45%)

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F-T

A C D

Không

14.12, 14.18.6

258

Dimethylamine solution (45% < but ≤ 55%)

Dung dịch Dimethylamine (45% < but ≤ 55%)

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T2

C

F-T

A C D



14.12, 14.16, 14.18 & 14.21.12 (14.18)

259

Dimethylamine solution (55%< but ≤ 65%)

Dung dịch Dimethylamine (55%< but ≤ 65%)

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T2

C

F-T

A C D



14.12, 14.14 & 14.21.10 14.14), 14.16, 14.18 & 14.21.12 (14.18)

260

N,N-Dimethylcyclohexylamine

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T3

R

F-T

A C

Không

14.12, 14.16, 14.18.6

261

Dimethyldisulphide

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T3

R

F-T

B

Không

14.12.3, 14.12.4, 14.18.6

262

N,N-Dimethyldodecylamine

X

S/P

1

2G

Hở


Каталог: data -> 2017
2017 -> Tcvn 6147-3: 2003 iso 2507-3: 1995
2017 -> Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 10256: 2013 iso 690: 2010
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8400-3: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn nhà NƯỚc tcvn 3133 – 79
2017 -> Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> Btvqh10 ngày 25 tháng 5 năm 2002 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam

tải về 4.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương