Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia sửA ĐỔi lầN 1: 2016 qcvn 01: 2008/bgtvt



tải về 4.21 Mb.
trang15/32
Chuyển đổi dữ liệu19.05.2018
Kích4.21 Mb.
#38565
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   32
 

 

O

Không

A

Không

 

161

Citric acid (≤ 70%)

Axít Citric (≤ 70%)

Z

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

 

162

Coal tar

Nhựa than đá

X

S/P

2

2G

K.soát

Không



IIA

T2

R

Không

BD

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

163

Coal tar naphtha solvent Nhựa than đá hòa than trong dầu hỏa

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T3

R

F-T

A D

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

164

Coal tar pitch (molten)

Dầu hắc ín (nóng chảy)

X

S/P

2

1G

K.soát

Không



IIA

T2

R

Không

BD

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

165

Cocoa butter

Mỡ thực vật lấy từ ca cao

Y

S/P

2 (k)

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

166

Coconut oil

Dầu dừa

Y

S/P

2 (k)

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

167

Coconut oil fatty acid

Axít béo từ dầu dừa

Y

S/P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

168

Coconut oil fatty acid methyl ester

Axít béo từ dầu dừa methyl ester

Y

P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6

169

Copper salt of long chain (C17+) alkanoic acid

Copper salt of long chain (C17+) axít alkanoic

Y

P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

170

Corn Oil

Dầu ngô

Y

S/P

2 (k)

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

171

Cotton seed oil

Dầu hạt bông

Y

S/P

2 (k)

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

172

Creosote (coal tar)

Creosote (Nhựa than đá)

X

S/P

2

2G

K.soát

Không



IIA

T2

R

T

A D

Không

14.12.3, 14.12.4, 14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9.(15.2.9)

173

Cresols (all isomers)

Cresols (tất cả đồng phân)

Y

S/P

2

2G

Hở

Không



IIA

T1

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

174

Cresylic acid, dephenolized

Axít Cresylic, dephenolized

Y

S/P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6

175

Cresylic acid, sodium salt solution

Axít Cresylic, Dung dịch muối natri

Y

S/P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

Không

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

176

Crotonaldehyde

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T3

R

F-T

A



14.12, 14.15, 14.18.6

177

1,5,9-Cyclododecatriene

X

S/P

1

2G

K.soát

Không



 

 

R

T

A

Không

14.13, 14.18 & 14.21.12 (14.18), 15.2.7-1.(15.6.1), 15.2.7-2. (15.6.2)

178

Cycloheptane

X

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T4

R

F

A

Không

14.18.6

179

Cyclohexane

Y

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T3

R

F

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

180

Cyclohexanol

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

181

Cyclohexanone

Z

S/P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F-T

A

Không

14.18.6

182

Cyclohexanone, Cyclohexanol mixture Cyclohexanone, Hỗn hợp Cyclohexanol

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không



 

 

R

F-T

A

Không

14.18.6

183

Cyclohexyl acetate

Y

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T4

R

F

A

Không

14.18.6

184

Cyclohexylamine

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T3

R

F-T

A C

Không

14.18.6

185

1,3-Cyclopentadiene dimer (molten)

1,3-Cyclopentadiene dimer (nóng chảy)

Y

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T1

R

F

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

186

Cyclopentane

Y

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A

Không

14.18.6

187

Cyclopentene

Y

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A

Không

14.18.6

188

p-Cymene

Y

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A

Không

14.18.6

189

Decahydronaphthalene

Y

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T3

R

F

A B

Không

14.18.6

190

Decanoic acid

Axít Decanoic

X

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

15.2.3-9. (15.2.9)

191

Decene

X

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T3

R

F

A

Không

14.18.6

192

Decyl acrylate

X

S/P

1

2G

Hở

Không



IIA

T3

O

Không

A C D

Không

14.13, 14.18 & 14.21.12 (14.18), 15.2.7-1.(15.6.1), 15.2.7-2. (15.6.2)

193

Decyl alcohol (all isomers)

Decyl alcohol (tất cả đồng phân)

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9) (e)

194

Dexyl/Dodecyl/Tetradecyl alcohol mixture

Каталог: data -> 2017
2017 -> Tcvn 6147-3: 2003 iso 2507-3: 1995
2017 -> Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 10256: 2013 iso 690: 2010
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8400-3: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn nhà NƯỚc tcvn 3133 – 79
2017 -> Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> Btvqh10 ngày 25 tháng 5 năm 2002 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam

tải về 4.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương