Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia sửA ĐỔi lầN 1: 2016 qcvn 01: 2008/bgtvt



tải về 4.21 Mb.
trang12/32
Chuyển đổi dữ liệu19.05.2018
Kích4.21 Mb.
#38565
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   32
Alkyl (C18-C28) axít toluenesunlphonic

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không



-

-

C

T

A B C



14.11.2, 14.11.3, 14.11.4, 14.11.6, 14.11.7, 14.11.8, 14.12, 14.16, 14.18 & 14.21.12 (14.18), 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9.(15.2.9)

64

Alkyl (C18-C28) toluenesunlphonic acid, calcium salts, borated

Alkyl (C18-C28) axít toluenesunlphonic, muối calcium, borated

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không



-

-

C

T

A B C



14.12, 14.16, 14.18 & 14.21.12 (14.18), 15.2.3-6. (15.2.6)

65

Alkyl (C18-C28) toluenesunlphonic acid, calcium salts, low overbase

Alkyl (C18-C28) axít toluenesunlphonic, muối calcium, low overbase

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không



-

-

C

T

A B C



14.12, 14.16,14.18 & 14.21.12 (14.18), 15.2.3-6. (15.2.6)

66

Alkyl (C18-C28) toluenesunlphonic acid, calcium salts, high overbase

Alkyl (C18-C28) axít toluenesunlphonic, muối calcium, high overbase

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không



-

-

C

T

A B C



14.12, 14.16, 14.18 & 14.21.12 (14.18), 15.2.3-6. (15.2.6)

67

Allyl alcohol

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T2

C

F-T

A



14.12, 14.16, 14.18 & 14.21.12 (14.18)

68

Allyl chloride

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

C

F-T

A



14.12, 14.16, 14.18 & 14.21.12 (14.18)

69

Aluminium chloride/Hydrogen chloride solution

Dung dịch Aluminium chloride/Hydrogen chloride

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

NF

-

-

C

T

Không



14.11, 14.12, 14.16, 14.18 & 14.21.12 (14.18)

70

Aluminium sulphate solution

Dung dịch Aluminium sulphate

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6

71

2-(2-Aminoethoxy) ethanol

Z

S/P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A D

Không

14.18.6

72

Aminoethyldiethanolamine/Aminoethylethanolamine solution

Dung dịch Aminoethyldiethanolamine/Aminoethylethanolamine

Z

P

3

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

15.2.3-9. (15.2.9)

73

Aminoethyl ethanolamine

Z

S/P

3

2G

Hở

Không



IIA

T2

O

Không

A

Không

 

74

N-Aminoethylpiperazine

Z

S/P

3

2G

K.soát

Không



 

 

R

T

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

75

2-Amino-2methyl-1-propanol

Z

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

 

76

Ammonia aqueous (≤ 28%)

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

NF

 

 

R

T

A B C



14.18.6

77

Ammonium chloride solution (< 25%) (*)

Dung dịch Ammonium chloride (< 25%) (*)

Z

S/P

3

2G

Hở

Không

NF

-

-

O

Không

Không

Không

 

78

Ammonium hydrogen phosphate solution

Dung dịch Ammonium hydrogen phosphate

Z

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

 

79

Ammonium lignosulphonate solutions

Dung dịch Ammonium lignosulphonate

Z

P

3

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

15.2.3-9. (15.2.9)

80

Ammonium nitrate solution (≤ 93%)

Dung dịch Ammonium nitrate (≤ 93%)

Z

S/P

2

1G

Hở

Không

NF

 

 

O

Không

Không

Không

14.2 & 14.21.2(14.2), 14.11.4, 14.11.6, 14.17, 14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

81

Ammonium polyphosphate solution

Dung dịch Ammonium polyphosphate

Z

P

3

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

 

82

Ammonium sulphate solution

Dung dịch Ammonium sulphate

Z

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

 

83

Ammonium sulphide solution (≤ 45%)

Dung dịch Ammonium sulphide (≤ 45%)



Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T4

C

F-T

A



14.12, 14.16, 14.18 & 14.21.12 (14.18), 15.2.7-1. (15.6.1), 15.2.7-2. (15.6.2), 15.2.7-3.(15.6.3)

84

Ammonium thiosulphate solution (≤ 60%)

Dung dịch Ammonium thiosulphate (≤ 60%)

Z

P

3

2G

Hở

Không

NF

 

 

O

Không

Không

Không

15.2.3-9. (15.2.9)

85

Amyl acetate (all isomers)

Amyl acetate (tất cả đồng phân)

Y

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A

Không

14.18.6

86

n-Amyl alcohol

Z

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A B

Không

 

87

Amylalcohol, primary

Amylalcohol, cấp 1



Z

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A B

Không

 

88

sec-Amyl alcohol

Z

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A B

Không

 

89

tert-Amyl alcohol

Z

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A

Không

 

90

tert-Amyl methyl ether

X

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T2

R

F

A

Không

14.18.6

91

Aniline

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không



IIA

T1

C

T

A

Không

14.12, 14.16, 14.18 & 14.21.12 (14.18)

92

Arylpoliolefins (C11-C50)

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

93

Aviation alkylates(C8 paraffins and iso-paraffins BPT 95-1200C)

X

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T4

R

F

B

Không

14.18.6

94

Barium long chain(C11-C50) alkaryl sulfonate

Y

S/P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A D

Không

14.12.3,14.18 & 14.21.12.(14.18), 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9.(15.2.9)

95

Benzene and mixtures having 10% benzene or more (i)

Benzene and hỗn hợp chứa 10% benzene hoặc hơn (i)

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T1

C

F-T

A B

Không

Каталог: data -> 2017
2017 -> Tcvn 6147-3: 2003 iso 2507-3: 1995
2017 -> Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 10256: 2013 iso 690: 2010
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8400-3: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn nhà NƯỚc tcvn 3133 – 79
2017 -> Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> Btvqh10 ngày 25 tháng 5 năm 2002 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam

tải về 4.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương