Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia sửA ĐỔi lầN 1: 2016 qcvn 01: 2008/bgtvt



tải về 4.21 Mb.
trang32/32
Chuyển đổi dữ liệu19.05.2018
Kích4.21 Mb.
#38565
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   32
Dung dịch Urea/Ammonium nitrate (chứa < 1% free ammonia)

Z

S/P

3

2G

K.soát

Không

NF

 

 

R

T

A

Không

15.2.3-9. (15.2.9)

734

Dung dịch Urea/Ammonium phosphate

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6

735

Urea solution

Dung dịch Urea

Z

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

 

736

Valeraldehyde (all isomers)

Valeraldehyde (tất cả đồng phân)

Y

S/P

3

2G

K.soát

Trơ

Không

IIB

T3

R

F-T

A

Không

14.4.6, 14.18.6

737

Vegetable acid oils (m)

Dầu axít thực vật (m)

Y

S/P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

738

Vegetable fatty acid distillates (m)

Axít béo thực vật đã chưng cất (m)

Y

S/P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

739

Vinyl acetate

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A

Không

14.13, 14.18.6, 15.2.7-1. (15.6.1), 15.2.7-2. (15.6.2)

740

Vinyl ethyl ether

Z

S/P

2

1G

K.soát

Trơ

Không

IIB

T3

C

F-T

A



14.4, 14.13, 14.14 & 14.21.10(14.14), 14.18.6, 15.2.7-1. (15.6.1), 15.2.7-2. (15.6.2)

741

Vinylidene chloride

Y

S/P

2

2G

K.soát

Trơ

Không

IIA

T2

R

F-T

B



14.13, 14.14 & 14.21.10(14.14), 14.18.6, 15.2.7-1. (15.6.1), 15.2.7-2. (15.6.2)

742

Vinyl neodecanoate

Y

S/P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.13, 14.18.6, 15.2.7-1. (15.6.1), 15.2.7-2.(15.6.2)

743

Vinyltoluene

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T1

R

F

A B

Không

14.13, 14.18.6, 15.2.7-1. (15.6.1), 15.2.7-2.(15.6.2)

744

Waxes

Sáp

Y

P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

745

White spirit, low (15-20%) aromatic

White spirit, (15-20%) aromatic thấp

Y

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T3

R

F

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

746

Wood lignin with natri acetate/oxalate

Z

S/P

3

2G

Hở

Không

NF

-

-

O

Không

Không

Không

 

747

Xylenes

Y

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T1

R

F

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9) (h)

748

Xylenes/ethylbenzene (≥ 10%) mixture

Hỗn hợp Xylenes/ ethylbenzene (≥ 10%)

Y

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A

Không

14.18.6

749

Xylenol

Y

S/P

2

2G

Hở

Không



IIA

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

750

Zinc alkaryl dithiophosphate(C7-C16)

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

751

Zinc alkenyl carboxamide

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6)

752

Zinc alkyl dithiophosphate(C3-C14)

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6)




















































 
Каталог: data -> 2017
2017 -> Tcvn 6147-3: 2003 iso 2507-3: 1995
2017 -> Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 10256: 2013 iso 690: 2010
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8400-3: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn nhà NƯỚc tcvn 3133 – 79
2017 -> Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> Btvqh10 ngày 25 tháng 5 năm 2002 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam

tải về 4.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương