Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia sửA ĐỔi lầN 1: 2016 qcvn 01: 2008/bgtvt



tải về 4.21 Mb.
trang28/32
Chuyển đổi dữ liệu19.05.2018
Kích4.21 Mb.
#38565
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   32


 

 

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

595

Polyferric sulphate solution

Dung dịch Polyferric sulphate

Y

S/P

3

2G

Hở

Không

NF

 

 

O

Không

Không

Không

14.18.6

596

Poly (iminoethylene)-graft-N- poly (ethyleneoxy) solution (90% or less)

Z

S/P

3

2G

Hở

Không

NF

-

-

O

Không

A C

Không

15.2.3-9. (15.2.9)

 

Dung dịch Poly (iminoethylene)-graft-N-poly (ethyleneoxy) (90% or ít hơn)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

597

Polyisobutenamine in aliphatic (C10-C14) solvent Polyisobutenamine trong aliphatic (C10-C14) hòa tan

Y

P

3

2G

Hở

Không



IIA

T3

O

Không

A

Không

14.18.6

598

Polyisobutenyl anhydride adduct

Z

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

 

599

Poly(4+)isobutylene

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

600

Polymethylene polyphenyl isocyanate

Y

S/P

2

2G

K.soát

Khô

Có(a)

 

 

C

T(a)

A

Không

14.12, 14.15.2 & 14.21.11 (14.15.2), 14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

601

Polyolefin (molecular weight 300+)

Polyolefin (khối lượng phân tử 300+)

Y

S/P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

602

Polyolefin amide alkeneamine (C17+)

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6)

603

Polyolefin amide alkeneamine borate(C28-C250)

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

604

Poliolefin amide alkeneamine polyol

Y

P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

605

Polyolefinamine (C28-C250)

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

606

Polyolefinamine in alkyl (C2-C4) benzenes Polyolefinamine trong alkyl (C2-C4) benzenes

Y

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T4

R

F

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

607

Polyolefinamine in aromatic solvent

Polyolefinamine trong aromatic solvent

Y

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T4

R

F

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

608

Polyolefin aminoester salts (molecular weight 2000+)

Muối Polyolefin aminoester (khối lượng phân tử 2000+)

Y

P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

609

Polyolefin anhydride

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

610

Polyolefin ester(C28-C250)

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

611

Polyolefin phenolicamine (C28-C250)

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

612

Polyolefin phosphorosulphide, barium derivative (C28-C250)

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

613

Poly (20) oxyethylene sorbitan monooleate

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

614

Poly (5+) propylene

Y

P

3

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

615

Polypropylene glycol

Z

S/P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B C

Không

14.18.6

616

Polysiloxane

Y

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T4

R

F

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

617

Potassium chloride solution

Dung dịch Potassium chloride

Z

S/P

3

2G

Hở

Không

NF

-

-

O

Không

A

Không

15.2.3-9. (15.2.9)

618

Potassium hydroxide solution

Dung dịch Potassium hydroxide

Y

S/P

3

2G

Hở

Không

NF

 

 

O

Không

Không

Không

14.18.6

619

Potassium oleate

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

620

Potassium thiosulphate (≤ 50%)

Y

P

3

2G

Hở

Không

NF

 

 

O

Không

Không

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

621

n-Propanolamine

Y

S/P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A D

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

622

2-Propene-1-aminium,N,N- dimethyl-N-2-propenyl-, chloride, homopolymer solution

2-Propene-1-aminium,N,N- dimethyl-N-2-propenyl-, chloride, Dung dịch homopolymer

Y

S/P

3

2G

Hở

Không

NF

-

-

O

Không

Không

Không

14.18.6

623

beta-Propiolactone

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không



IIA

 

R

T

A

Không

14.18.6

624

Propionaldehyde

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T4

R

F-T

A



14.16, 14.18.6

625

Propionic acid

Axít Propionic

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T1

R

F

A



14.11.2, 14.11.3, 14.11.4, 14.11.6, 14.11.7, 14.11.8, 14.18.6

626

Propionic anhydride

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không



IIA

T2

R

T

A

Không

14.18.6

627

Propionitrile

Y

S/P

2

1G


Каталог: data -> 2017
2017 -> Tcvn 6147-3: 2003 iso 2507-3: 1995
2017 -> Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 10256: 2013 iso 690: 2010
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8400-3: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn nhà NƯỚc tcvn 3133 – 79
2017 -> Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> Btvqh10 ngày 25 tháng 5 năm 2002 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam

tải về 4.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương