Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia sửA ĐỔi lầN 1: 2016 qcvn 01: 2008/bgtvt



tải về 4.21 Mb.
trang31/32
Chuyển đổi dữ liệu19.05.2018
Kích4.21 Mb.
#38565
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   32
1,2,3-Trichlorobenzene (nóng chảy)

X

S/P

1

2G

K.soát

Không



 

 

C

T

A C D



14.12.1, 14.16, 14.18 & 14.21.12 (14.18), 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

699

1,2,4-Trichlorobenzene

X

S/P

1

2G

K.soát

Không



 

 

R

T

A B

Không

14.18 & 14.21.12(14.18), 15.2.3-9. (15.2.9)

700

1,1,1-Trichloroethane

Y

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6

701

1,1,2-Trichloroethane

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không

NF

 

 

R

T

Không

Không

14.12.1, 14.18.6

702

Trichloroethylene

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không



IIA

T2

R

T

Không

Không

14.12, 14.16, 14.18.6

703

1,2,3-Trichloropropane

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không



 

 

C

T

A B D

Không

14.12, 14.16, 14.18 & 14.21.12(14.18)

704

1,1,2-Trichloro-1,2,2- Trifluoroethane

Y

P

2

2G

Hở

Không

NF

 

 

O

Không

Không

Không

14.18.6

705

Tricresyl phosphate (containing ≥ 1% ortho-isomer) Tricresyl phosphate (chứa ≥ 1% đồng phân ortho)

Y

S/P

1

2G

K.soát

Không



IIA

T2

C

Không

A B

Không

14.12.3, 14.18 & 14.21.12 (14.18), 15.2.3-6. (15.2.6)

706

Tricresyl phosphate (containing < 1% ortho-isomer) Tricresyl phosphate (chứa < 1% đồng phân ortho)

Y

S/P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6)

707

Tridecane

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6

708

Tridecanoic acid

Axít Tridecanoic

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

709

Tridecyl acetate

Y

P

3

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6

710

Triethanolamine

Z

S/P

3

2G

Hở

Không



IIA

 

O

Không

A

Không

15.2.3-9. (15.2.9)

711

Triethylamine

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F-T

A C



14.12, 14.18.6

712

Triethylbenzene

X

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6

713

Triethylenetetramine

Y

S/P

2

2G

Hở

Không



IIA

T2

O

Không

A

Không

14.18.6

714

Triethyl phosphate

Z

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

 

715

Triethyl phosphite

Z

S/P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T3

R

F-T

A B

Không

14.12.1, 14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

716

Triisopropanolamine

Z

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

 

717

Triisopropylated phenyl phosphates

X

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6)

718

Trimethylacetic acid

Axít Trimethylacetic

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không



 

 

R

Không

A

Không

14.11.2, 14.11.3, 14.11.4, 14.11.5, 14.11.6, 14.11.7, 14.11.8, 14. 18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9.(15.2.9)

719

Trimethylamine solution (≤ 30%)

Dung dịch Trimethylamine (≤ 30%)

Z

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T3

C

F-T

A C



14.12, 14.14 & 14.21.10 (14.14), 14.18 & 14.21.12 (14.18), 15.2.3-9. (15.2.9)

720

Trimethylbenzene (all isomers) Trimethylbenzene (tất cả đồng phân)

X

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T1

R

F

A

Không

14.18.6

721

Trimethylol propane propoxylated

Z

S/P

3

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

 

722

2,2,4-Trimethyl-1,3-pentanediol diisobutyrate

Z

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

 

723

2,2,4-Trimethyl-1,3- pentanediol-1-isobu tyrate

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6

724

1,3,5-Trioxane

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T2

R

F

A D

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

725

Tripropylene glycol

Z

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

 

726

Trixylyl phosphate

X

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6)

727

Tung oil

Dầu Tung

Y

S/P

2 (k)

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

728

Turpentine

X

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T1

R

F

A

Không

14.18.6

729

Undecanoic acid

Axít Undecanoic

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

730

1-Undecene

X

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6

731

Undecyl alcohol

X

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

732

Urea/Ammonium nitrate solution Dung dịch Urea/Ammonium nitrate

Z

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

 

733

Urea/Ammonium nitrate solution (containing < 1% free ammonia)


Каталог: data -> 2017
2017 -> Tcvn 6147-3: 2003 iso 2507-3: 1995
2017 -> Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 10256: 2013 iso 690: 2010
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8400-3: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn nhà NƯỚc tcvn 3133 – 79
2017 -> Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> Btvqh10 ngày 25 tháng 5 năm 2002 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam

tải về 4.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương