Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia sửA ĐỔi lầN 1: 2016 qcvn 01: 2008/bgtvt



tải về 4.21 Mb.
trang29/32
Chuyển đổi dữ liệu19.05.2018
Kích4.21 Mb.
#38565
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   32
K.soát

Không

Không

IIB

T1

C

F-T

A D



14.12, 14.16, 14.17, 14.18 & 14.21.12(14.18)

628

n-Propylacetate

Y

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T1

R

F

A B

Không

14.18.6

629

n-PropylAlcohol

Y

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A

Không

14.18.6

630

n-Propylamine

Z

S/P

2

2G

K.soát

Trơ

Không

IIA

T2

C

F-T

A D



14.12, 14.18 & 14.21.12 (14.18)

631

Propylbenzene (all isomers)

Y

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A

Không

14.18.6

632

Propyleneglycolmethylethe- racetate

Z

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A

Không

 

633

Propyleneglycolmonoalkylether

Z

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T3

R

F

A B

Không

 

634

Propyleneglycolphenylether

Z

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

 

635

Propylene oxide

Y

S/P

2

2G

K.soát

Trơ

Không

IIB

T2

C

F-T

A C

Không

14.8 & 14.21.8(14.8), 14.12.1, 14.14 & 14.21.10(14.14), 14.18 & 14.21.12 (14.18)

636

Propylene tetramer

X

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T3

R

F

A

Không

14.18.6

637

Propylene trimer

Y

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T3

R

F

A

Không

14.18.6

638

Pyridine

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T1

R

F

A

Không

14.18.6

639

Pyrolysis gasoline (containing benzene)

Pyrolysis gasoline (có chứa

benzene)

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T3

C

F-T

A B

Không

14.12, 14.16, 14.18.6

640

Rapeseed oil

Dầu hạt cải dầu

Y

S/P

2 (k)

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

641

Rapeseed oil (low erucic acid containing < 4% free fatty acids) Dầu hạt cải dầu (hàm lượng axít erucic thấp < 4% Axít béo tự do)

Y

S/P

2 (k)

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

642

Rape seed oil fatty acid methyl esters

Axít béo hạt cải dầu methyl esters

Y

P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6

643

Resin oil, distilled

Dầu Resin, được chưng cất

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T1

C

F-T

A B C

Không

14.12, 14.16,14.18.6

644

Rice bran oil

Dầu cám gạo

Y

S/P

2 (k)

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

645

Rosin

Nhựa thông

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

646

Safflower oil

Dầu cánh hoa cây Rum

Y

S/P

2 (k)

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

647

Shea butter

Bơ hạt mỡ

Y

S/P

2 (k)

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

648

Sodium alkyl (C14-C17) sulphonates (60-65% solution)

Natri alkyl (C14-C17) sulphonates (60-65% dung dịch)

Y

P

2

2G

Hở

Không

NF

 

 

O

Không

Không

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

649

Sodium aluminosilicate slurry

Natri aluminosilicate thể huyền phù

Z

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

 

650

Natri benzoate

Z

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

 

651

Sodium borohydride (≤ 15%)/Sodium hydroxide solution

Dung dịch Natri borohydride (≤ 15%)/Natri hydroxide

Y

S/P

3

2G

Hở

Không

NF

 

 

O

Không

Không

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

652

Sodium bromide solution

(less than 50%) (*)



Dung dịch Natri bromide (nhỏ

hơn 50%) (*)

Y

S/P

3

2G

Hở

Không

NF

-

-

R

Không

Không

Không

14.18.6

653

Sodium carbonate solution

Dung dịch Natri carbonate

Z

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

 

654

Sodium chlorate solution (≤ 50%)

Dung dịch Natri chlorate (≤ 50%)

Z

S/P

3

2G

Hở

Không

NF

 

 

O

Không

Không

Không

14.9 & 14.21.9(14.9), 15.2.3-9. (15.2.9)

655

Sodium dichromate solution (≤ 70%)

Dung dịch Natri dichromate (≤ 70%)

Y

S/P

2

2G

Hở

Không

NF

 

 

C

Không

Không

Không

14.12.3, 14.18 & 14.21.12(14.18)

656

Sodium hydrogen sulphide (≤ 6%)/Sodium carbonate (≤ 3%) solution

Dung dịch Natri hydrogen sulphide (≤ 6%)/Natri carbonate (≤ 3%)

Z

P

3

2G

Hở

Không

NF

 

 

O

Không

Không

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

657

Sodium hydrogen sulphite solution (≤ 45%)

Dung dịch Natri hydrogen sulphite (≤ 45%)

Z

S/P

3

2G

Hở

Không

NF

 

 

O

Không

Không

Không

15.2.3-9. (15.2.9)

658

Sodium hydrosulphide/ Ammonium sulphide solution

Dung dịch Natri hydrosulphide/ Ammonium sulphide

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T4

C

F-T

A



14.12, 14.14 & 14.21.10 (14.14), 14.16, 14.18 & 14.21.12(14.18), 15.2.7-1. (15.6.1), 15.2.7-2. (15.6.2), 15.2.7-3. (15.6.3)

659

Sodium hydrosulphide solution (≤ 45%)

Dung dịch Natri hydrosulphide (≤ 45%)

Z

S/P

3

2G

K.soát

Thông hơi hoặc đệm (khí)

NF

 

 

R

T

Không

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

660

Sodium hydroxide solution

Dung dịch Natri hydroxide

Y

S/P

3

2G

Hở

Không

NF

 

 

O

Không

Không

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

661

Sodium hypochlorite solution (≤ 15%)


Каталог: data -> 2017
2017 -> Tcvn 6147-3: 2003 iso 2507-3: 1995
2017 -> Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 10256: 2013 iso 690: 2010
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8400-3: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn nhà NƯỚc tcvn 3133 – 79
2017 -> Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> Btvqh10 ngày 25 tháng 5 năm 2002 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam

tải về 4.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương