Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia sửA ĐỔi lầN 1: 2016 qcvn 01: 2008/bgtvt



tải về 4.21 Mb.
trang27/32
Chuyển đổi dữ liệu19.05.2018
Kích4.21 Mb.
#38565
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   32
561

1,3-Pentadiene (> 50%), cyclopentene and isomers, mixtures

Hỗn hợp 1,3-Pentadiene (> 50%), cyclopentene và đồng vị

Y

S/P

2

2G

K.soát

Trơ

Không

IIB

T3

C

F-T

A B C



14.12, 14.13, 14.16, 14.18 & 14.21.12 (14.18)

562

Pentaethylenehexamine

X

S/P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

B



14.18 & 14.21.12(14.18)

563

Pentane (all isomers)

Pentane (tất cả đồng phân)

Y

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A

Không

14.14 & 14.21.10(14.14), 14.18.6

564

Pentanoic acid

Axít Pentanoic

Y

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6

565

n-Pentanoic acid (64%)/2- Methyl butyric acid (36%) mixture

Hỗn hợp n-Pentanoic acid (64%)/ axít 2-Methyl butyric (36%)

Y

S/P

2

2G

Hở

Không



 

T2

C

Không

A D

Không

14.11.2, 14.11.3, 14.11.4, 14.11.6, 14.11.7, 14.11.8, 14.12.3, 14.18 & 14.21.12 (14.18)

566

Pentene (all isomers)

Pentene (tất cả đồng phân)

Y

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T3

R

F

A

Không

14.14 & 14.21.10(14.14), 14.18.6

567

n-Pentyl propionate

Y

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T4

R

F

A

Không

14.18.6

568

Perchloroethylene

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

NF

 

 

R

T

Không

Không

14.12.1, 14.12.2, 14.18.6

569

Petrolatum

Y

P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

570

Phenol

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không



IIA

T1

C

T

A

Không

14.12, 14.18 & 14.21.12 (14.18), 15.2.3-9. (15.2.9)

571

1-Phenyl-1-xylyl ethane

Y

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

 

572

Phosphate esters, alkyl (C12-C14) amine

Y

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T4

R

F

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

573

Phosphoric acid

Axít Phosphoric

Z

S/P

3

2G

Hở

Không

NF

 

 

O

Không

Không

Không

14.11.1, 14.11.2, 14.11.3, 14.11.4, 14.11.6, 14.11.7, 14.11.8, 15.2.3-9. (15.2.9)

574

Phosphorus, yellow or white

Phosphorus, vàng hoặc trắng

X

S/P

1

1G

K.soát

Đệm + (thông hơi hoặc trơ)

Không

(c)


 

 

C

Không

C



14.7 & 14.21.7(14.7), 14.18 & 14.21.12(14.18), 15.2.3-9. (15.2.9)

575

Phthalic anhydride (molten)

Phthalic anhydride (nóng chảy)

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không



IIA

T1

R

Không

A D

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

576

Alpha-Pinene

X

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T3

R

F

A

Không

14.18.6

577

Beta-Pinene

X

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T4

R

F

A

Không

14.18.6

578

Pine oil

Dầu thông

X

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

579

Polyacrylic acid solution (≤ 40%)

Dung dịch axít Polyacrylic (≤ 40%)

Z

S/P

3

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A C

Không

 

580

Polialkylalkenaminesuccinimi de, molybdenum oxysulphide

Y

P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6)

581

Polyalkyl (C18 - C22) acrylate in xylene

Polyalkyl (C18 - C22) acrylate trong xylene

Y

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T4

R

F

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

582

Poly (2-8) alkyleneglycolmonoalkyl (C1-C6) ether

Z

P

3

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

 

583

Poly (2-8) alkyleneglycolmonoalkyl (C1-C6) ether acetate

Y

P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6

584

Polyalkyl (C10-C20) methacrylate

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

585

Polyalkyl (C10-C18) methacrylate/ethylene- propylene copolymer mixture

Hỗn hợp Polyalkyl (C10-C18) methacrylate/ethylene- propylene copolymer

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

586

Polybutene

Y

P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6)

587

Polybutenyl succinimide

Y

P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

588

Poly(2+)cyclic aromatics

X

P

1

2G

K.soát

Không



 

 

R

Không

A D

Không

14.18 & 14.21.12(14.18), 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

589

Polyether (molecular weight 1350+)

Polyether (khối lượng phân tử 1350+)

Y

P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6)

590

Polyethylene glycol

Z

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

 

591

Polyethylene glycol dimethyl ether

Z

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

 

592

Poly (ethylene glycol) methylbutenyl ether (MW > 1000)

Poly (ethylene glycol) methylbutenyl (khối lượng phân tử > 1000)

Z

P

3

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

AC

Không

15.2.3-9. (15.2.9)

593

Polyethylene polyamines

Y

S/P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6

594

Polyethelene polyamines (> 50% C5-C20 paraffin oil)

Polyethelene polyamines (> 50% C5-C20 Dầu paraffin)

Y

S/P

2

2G

Hở

Không


Каталог: data -> 2017
2017 -> Tcvn 6147-3: 2003 iso 2507-3: 1995
2017 -> Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 10256: 2013 iso 690: 2010
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8400-3: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn nhà NƯỚc tcvn 3133 – 79
2017 -> Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> Btvqh10 ngày 25 tháng 5 năm 2002 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam

tải về 4.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương