Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia sửA ĐỔi lầN 1: 2016 qcvn 01: 2008/bgtvt



tải về 4.21 Mb.
trang26/32
Chuyển đổi dữ liệu19.05.2018
Kích4.21 Mb.
#38565
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   32
2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6

528

Octanol (all isomers)

Octanol (tất cả đồng phân)

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

 

529

Octene (all isomers)

Octene (tất cả đồng phân)

Y

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T3

R

F

A

Không

14.18.6

530

n-Octyl acetate

Y

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

531

Octyl aldehydes

Y

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T4

R

F

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

532

Octyl decyl adipate

Y

P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

533

Olefin-Alkyl ester copolymer (molecular weight 2000+)

Olefin-Alkyl ester copolymer (khối lượng phân tử 2000+)

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

534

Olefin Mixture(C7-C9) C8 rich, stabilised

Hỗn hợp Olefin (C7-C9) giàu C8, ổn định

X

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T3

R

F

AB C

Không

14.13, 14.18.6

535

Olefin mixtures (C5 - C7)

Hỗn hợp Olefin (C5 - C7)

Y

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T3

R

F

A

Không

14.18.6

536

Olefin mixtures (C5 - C15)

Hỗn hợp Olefin (C5 - C15)

X

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T3

R

F

A

Không

14.18.6

537

Olefins (C13+, all isomers)

Olefins (C13+, tất cả đồng phân)

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

538

Anpha - olefins (C6 - C18-) Mixtures

Hỗn hợp Anpha - olefins (C6 - C18-)

X

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T4

R

F

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

539

Oleic Acid

Axít Oleic

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

540

Oleum

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

NF

 

 

C

T

Không



14.11.2~14.11.8, 14.12.1, 14.15.2 & 14.21.11 (14.15.2), 14.16, 14.18 & 14.21.12(14.18), 15.2.3-6. (15.2.6)

541

Oleylamine

X

S/P

2

2G

K.soát

Không



 

 

R

T

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

542

Olive oil

Dầu Olive

Y

S/P

2 (k)

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

543

Oxygenated aliphatic hydrocarbon mixture Hỗn hợp Oxygenated aliphatic hydrocarbon

Z

S/P

3

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

 

544

Palm acid oil

Dầu axít cọ

Y

S/P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

545

Palm fatty acid distillate

Axít béo chưng cất từ cọ

Y

S/P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

546

Palm kernel acid oil

Dầu axít hạt cọ

Y

S/P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

547

Palm kernel fatty acid distillate

Axít béo hạt cọ chưng cất

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không



-

-

R

T

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

548

Palm kernel oil

Dầu hạt cọ

Y

S/P

2 (k)

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

549

Palm kernel olein

Hạt cọ olein

Y

P

2 (k)

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

550

Palm kernel stearin

Y

P

2 (k)

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

551

Palm mid-fraction

Y

P

2 (k)

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

552

Palm oil

Dầu cọ

Y

S/P

2 (k)

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

553

Palm oil fatty acid methyl ester

Axít béo dầu cọ methyl ester

Y

P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

554

Palm olein

Y

P

2 (k)

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

555

Palm stearin

Y

P

2 (k)

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

556

Paraffin wax

Sáp Paraffin

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

557

Paraldehyde

Z

S/P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T3

R

F

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

558

Paraldehyde-ammonia reaction product

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T4

C

F-T

A

Không

14.12.3, 14.18 & 14.21.12 (14.18)

559

Pentachloroethane

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

NF

 

 

R

T

Không

Không

14.12, 14.16,14.18.6

560

1,3-Pentadiene

Y

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T1

R

F-T

A B

Không

14.13, 14.18.6, 15.2.7-1. (15.6.1), 15.2.7-2. (15.6.2), 15.2.7- 3.(15.6.3)


Каталог: data -> 2017
2017 -> Tcvn 6147-3: 2003 iso 2507-3: 1995
2017 -> Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 10256: 2013 iso 690: 2010
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8400-3: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn nhà NƯỚc tcvn 3133 – 79
2017 -> Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> Btvqh10 ngày 25 tháng 5 năm 2002 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam

tải về 4.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương