Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia sửA ĐỔi lầN 1: 2016 qcvn 01: 2008/bgtvt



tải về 4.21 Mb.
trang22/32
Chuyển đổi dữ liệu19.05.2018
Kích4.21 Mb.
#38565
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   32
396

Hexanoic acid

Axít Hexanoic

Y

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6

397

Hexanol

Y

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6

398

Hexene (all isomers)

Hexene (tất cả đồng phân)

Y

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T3

R

F

A

Không

14.18.6

399

Hexyl acetate

Y

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A

Không

14.18.6

400

Hydrochloric acid

Axít Hydrochloric

Z

S/P

3

1G

K.soát

Không

NF

 

 

R

T

Không



14.11

401

Hydrogen peroxide solutions (> 60% but < 70% by mass)

Dung dịch Hydrogen peroxide (60% < khối lượng < 70%)

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

NF

 

 

C

Không

Không

Không

14.5.1 & 14.21.4(14.5.1), 14.18.6

402

Hydrogen peroxide solutions (> 8% but < 60% by mass)

Dung dịch Hydrogen peroxide (8% < khối lượng < 60%)

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không

NF

 

 

C

Không

Không

Không

14.5.2, 14.17, 14.18.6

403

2-Hydroxyethylacrylate

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không



 

 

C

T

A

Không

14.12, 14.13, 14.18.6, 15.2.7-1. (15.6.1), 15.2.7-2. (15.6.2)

404

N-(Hydroxyethyl) ethylenediaminetriacet ic acid, trisodium salt solution

Axít N-(Hydroxyethyl) ethylenediaminetriacet ic, Dung dịch muối trinatri

Y

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6

405

2-Hydroxy-4-(methylthio) butanoic acid

Axít 2-Hydroxy-4-(methylthio) butanoic

Z

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

 

406

Illipe oil

Dầu Illipe

Y

P

2 (k)

2G



Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

407

Isoamylalcohol

Z

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A B

Không

 

408

Isobutylalcohol

Z

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A B

Không

 

409

Isobutylformate

Z

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T4

R

F

A B

Không

 

410

Isobutylmethacrylate

Z

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A

Không

14.12, 14.13, 14.16, 15.2.7-1. (15.6.1), 15.2.7-2. (15.6.2)

411

Isophorone

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không



 

 

R

Không

A

Không

14.18.6

412

Isophoronediamine

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không



 

 

R

T

A

Không

15.2.3-9. (15.2.9)

413

Isophoronediisocyanate

X

S/P

2

2G

K.soát

Khô



 

 

C

T

A B D

Không

14.12, 14.15.2 & 14.21.11 (14.15.2), 14.16, 14.18.6

414

Isoprene

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T3

R

F

B

Không

14.13, 14.14 & 14.21.10 (14.14), 14.18.6, 15.2.7-1. (15.6.1), 15.2.7-2. (15.6.2)

415

Isopropanolamine

Y

S/P

3

2G

Hở

Không



IIA

T2

O

F-T

A

Không

14.18.6,15.2.3-6(15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

416

Isopropylacetate

Z

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T1

R

F

A B

Không

 

417

Isopropylamine

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

C

F-T

CD



14.12, 14.14 & 14.21.10(14.14), 14.18 & 14.21.12(14.18)

418

Isopropylamine (≤ 70%) solution

Dung dịch Isopropylamine (≤ 70%)

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

C

F-T

CD



14.12, 14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

419

Isopropylcyclohexane

Y

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T4

R

F

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

420

Isopropyl ether

Y

S/P

3

2G

K.soát

Trơ

Không

IIA

T2

R

F

A

Không

14.4.6, 14.13.3, 14.18.6

421

Jatropha oil

Dầu Jatropha

Y

P

2 (k)

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

AB C

Không

14.18.6, 15.2.3-6 (15.2.6)

422

Lactic acid

Axít Lactic

Z

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

 

423

Lactonitrile solution (≤ 80%)

Dung dịch Lactonitrile (≤ 80%)

Y

S/P

2

1G

K.soát

Không



 

 

C

T

A C D



14.12, 14.13, 14.16,14.17, 14.18 & 14.21.12 (14.18), 15.2.7-1. (15.6.1), 15.2.7-2. (15.6.2), 15.2.7-3.(15.6.3)

424

Lard

Mỡ

Y

S/P

2 (k)

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

425

Latex, ammonia (≤ 1%) inhibited

Y

S/P

3

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

426

Latex: Carboxylated styrene- Butadiene copolymer; Styrene-Butadiene rubber

Z

P

3

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

15.2.3-9. (15.2.9)

427

Lauric acid

Axít Lauric

X

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

428

Ligninsulphonic acid, magnesium salt solution

Axít Ligninsulphonic, Dung dịch muối magnesium

Z

P

3

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

AC

Không

 

429

Ligninsulphonic acid, sodium salt solution

Axít Ligninsulphonic, Dung dịch muối natri

Z

P

3

2G

Hở

Không


Каталог: data -> 2017
2017 -> Tcvn 6147-3: 2003 iso 2507-3: 1995
2017 -> Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 10256: 2013 iso 690: 2010
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8400-3: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn nhà NƯỚc tcvn 3133 – 79
2017 -> Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> Btvqh10 ngày 25 tháng 5 năm 2002 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam

tải về 4.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương