Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia sửA ĐỔi lầN 1: 2016 qcvn 01: 2008/bgtvt



tải về 4.21 Mb.
trang23/32
Chuyển đổi dữ liệu19.05.2018
Kích4.21 Mb.
#38565
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   ...   32


-

-

O

Không

A

Không

15.2.3-9. (15.2.9)

430

Linseed oil

Dầu hột gai

Y

S/P

2 (k)

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

431

Liquid chemical wastes

Chất thải dung dịch hóa học

X

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

 

 

C

F-T

A



14.12, 14.18.6, 19.5.1

432

Long-chain alkaryl polyether (C11-C20)

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

433

Long-chain alkaryl sulphonic acid (C16-C60)

Axít Long-chain alkaryl sulphonic (C16-C60)

Y

P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

434

Long-chain alkylphenate/Phenol sulphide mixture

Hỗn hợp Long-chain alkylphenate/Phenol sulphide

Y

P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

435

L-Lysine solution (≤ 60%)

Z

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

 

436

Magnesium chloride solution

Dung dịch Magnesium chloride

Z

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

 

437

Magnesium long-chain alkaryl sulphonate (C11-C50)

Y

P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

438

Magnesium long-chain alkyl salicylate(C11+)

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

439

Maleicanhydride

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không



 

 

R

Không

A C(f)

Không

15.2.3-9. (15.2.9)

440

Mango kernel oil

Dầu Mango kernel

Y

P

2 (k)

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

441

Mercaptobenzothiazol, sodium salt solution

Mercaptobenzothiazol, Dung dịch muối natri

X

S/P

2

2G

Hở

Không

NF

 

 

O

Không

Không

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

442

Mesityloxide

Z

S/P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T2

R

F-T

A

Không

14.18.6

443

Metam sodium solution

Dung dịch Metam natri

X

S/P

2

2G

 

Không

NF

-

-

C

T

Không

 

14.12, 14.16, 14.18 & 14.21.12 (14.18).

444

Methacrylic acid

Axít Methacrylic

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không



 

 

R

T

A

Không

14.13, 14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9) 15.2.7-1. (15.6.1)

445

Methacrylic acid- alkoxypoly (alkylene oxide) methacrylate copolymer, sodium salt aqueous solution (≤ 45%)

Axít Methacrylic - alkoxypoly (alkylene oxide) methacrylate copolymer, Dung dịch nước muối natri (≤ 45%)

Z

S/P

3

2G

Hở

Không

NF

-

-

O

Không

A C

Không

15.2.3-9. (15.2.9)

446

Methacrylic resin in ethylene dichloride

Nhựa Methacrylic trong ethylene dichloride

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F-T

A B

Không

14.18 & 14.21.12(14.18), 15.2.3-9. (15.2.9)

447

Methacrylonitrile

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T1

C

F-T

A



14.12, 14.13,14.16, 14.18&14.21.12(14.18)

448

3-Methoxy-1-butanol

Z

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A

Không

 

449

3-Methoxybutyl acetate

Y

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6

450

N-(2-Methoxy-1-methylethyl)-2-ethyl-6- methyl chloroacetanilide

X

P

1

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18 & 14.21.12(14.18), 15.2.3-6. (15.2.6)

451

Methyl acetate

Z

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T1

R

F

A

Không

 

452

Methyl acetoacetate

Z

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

 

453

Methyl acrylate

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T1

R

F-T

A



14.13, 14.18.6, 15.2.7-1. (15.6.1), 15.2.7-2.(15.6.2)

454

Methyl alcohol

Y

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T1

R

F

A

Không

14.18.6

455

Methylamine solutions (≤ 42%)

Dung dịch Methylamine (≤ 42%)

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

C

F-T

A C D



14.12, 14.16, 14.18 & 14.21.12(14.18)

456

Methylamyl acetate

Y

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A

Không

14.18.6

457

Methylamyl alcohol

Z

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A

Không

14.18.6

458

Methylamyl ketone

Z

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A

Không

14.18.6

459

N-Methylaniline

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không



-

-

R

T

AB C

Không

14.12.3, 14.12.4, 14.18.6

460

alpha-Methylbenzyl alchol with acetophenone (≤ 15%)

alpha-Methylbenzyl alchol với acetophenone (≤ 15%)

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không



-

-

C

T

AB C



14.12, 14.16,14.18 & 14.21.12 (14.18), 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

461

Methylbutenol

Y

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T4

R

F

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

462

Methyl tert-butyl ether

Z

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T1

R

F

A B


Каталог: data -> 2017
2017 -> Tcvn 6147-3: 2003 iso 2507-3: 1995
2017 -> Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 10256: 2013 iso 690: 2010
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8400-3: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn nhà NƯỚc tcvn 3133 – 79
2017 -> Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> Btvqh10 ngày 25 tháng 5 năm 2002 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam

tải về 4.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương