Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia sửA ĐỔi lầN 1: 2016 qcvn 01: 2008/bgtvt



tải về 4.21 Mb.
trang19/32
Chuyển đổi dữ liệu19.05.2018
Kích4.21 Mb.
#38565
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   32
K.soát

Không



 

 

R

T

A D

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

297

Dodecylbenzene

Z

P

3

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B

Không

 

298

Dodecyl diphenyl ether disulphonate solution

Dung dịch Dodecyl diphenyl ether disulphonate

X

S/P

2

2G

Hở

Không

NF

 

 

O

Không

Không

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6)

299

Dodecyl hydroxypropyl sulphide

X

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6

300

Dodecyl methacrylate

Z

S/P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.13

301

Dodecyl/Octadecyl methacrylate mixture

Hỗn hợp Dodecyl/Octadecyl methacrylate

Y

S/P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.13, 14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.7-1.(15.6.1), 15.2.7-2. (15.6.2)

302

Dodecyl/Pentadecyl methacrylate mixture

Hỗn hợp Dodecyl/Pentadecyl methacrylate

Y

S/P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A D

Không

14.13, 14.18.6, 15.2.7-1. (15.6.1), 15.2.7-2.(15.6.2)

303

Dodecyl phenol

X

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6)

304

Dodecyl Xylene

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6)

305

Drilling brines (containing zinc salts)

Nước muối khoan (chứa muối kẽm)

X

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

Không

Không

14.18.6

306

Drilling brines, including: calcium bromide solution, calcium chloride solution and sodium chloride solution

Nước muối khoan, chứa: Dung dịch calcium bromide, Dung dịch calcium chloride và Dung dịch natri chloride

Z

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

 

307

Epichlorohydrin

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T2

C

F-T

A



14.12, 14.16, 14.18 & 14.21.12 (14.18)

308

Ethanolamine

Y

S/P

3

2G

Hở

Không



IIA

T2

O

F-T

A

Không

15.2.3-9. (15.2.9)

309

2-Ethoxyethyl acetate

Y

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A

Không

14.18.6

310

Ethoxylated long chain (C16+) alkyloxyalkylamine

Y

S/P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

311

Ethoxylated tallow amine (> 95%)

X

S/P

2

2G

K.soát

Trơ



-

-

C

T

A B C



14.12, 14.16, 14.18 & 14.21.12 (14.18), 15.2.3-6, (15.2.6), 15.2.3-9, (15.2.9)

312

Ethyl acetate

Z

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A B

Không

 

313

Ethyl acetoacetate

Z

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

 

314

Ethyl acrylate

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T2

R

F-T

A



14.13, 14.18.6, 15.2.7-1. (15.6.1), 15.2.7-2.(15.6.2)

315

Ethylamine

Y

S/P

2

1G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

C

F-T

CD



14.12, 14.14 & 14.21.10 (14.14), 14.18.6

316

Ethylamine solutions (≤ 72%)

Dung dịch Ethylamine (≤ 72%)

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

C

F-T

A C



14.12, 14.14 & 14.21.10 (14.14), 14.16, 14.18 & 14.21.12 (14.18)

317

Ethyl amyl ketone

Y

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A

Không

14.18.6

318

Ethylbenzene

Y

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F

A

Không

14.18.6

319

Ethyltert-butylether

Y

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T2

R

F

A

Không

14.18.6

320

Ethylbutyrate

Y

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T4

R

F

A

Không

14.18.6

321

Ethylcyclohexane

Y

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T4

R

F

A

Không

14.18.6

322

N-Ethylcyclohexylamine

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T3

R

F-T

A

Không

14.18.6

323

S-Ethyldipropylthiocarbamate

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

15.2.3-9. (15.2.9)

324

Ethylenechlorohydrin

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

C

F-T

A D



14.12, 14.16, 14.18 & 14.21.12 (14.18)

325

Ethylenecyanohydrin

Y

S/P

3

2G

Hở

Không



IIB

 

O

Không

A

Không

14.18.6

326

Ethylenediamine

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F-T

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

327

Ethylenediaminetetraacetic acid, tetrasodium salt solution Axít Ethylenediaminetetraacetic, Dung dịch muối tetranatri

Y

S/P

3

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6

328

Ethylenedibromide

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

NF

 

 

C

T

Không



14.12, 14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

329

Ethylenedichloride

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F-T

A B

Không

14.18&14.21.12(14.18)

330

Ethyleneglycol

Y

P

3

2G

Hở


Каталог: data -> 2017
2017 -> Tcvn 6147-3: 2003 iso 2507-3: 1995
2017 -> Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 10256: 2013 iso 690: 2010
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8400-3: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn nhà NƯỚc tcvn 3133 – 79
2017 -> Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> Btvqh10 ngày 25 tháng 5 năm 2002 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam

tải về 4.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương